Từ điển Anh Việt "tsunami" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tsunami" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tsunami

tsunami
  • danh từ
    • số nhiều tsunamis
    • sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
sóng thần
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sóng địa chấn biển
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tsunami

Từ điển WordNet

    n.

  • a cataclysm resulting from a destructive sea wave caused by an earthquake or volcanic eruption

    a colossal tsunami destroyed the Minoan civilization in minutes

Từ khóa » Tsunami Phát âm