Từ điển Anh Việt "x-ray Machine" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"x-ray machine" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

x-ray machine

Xem thêm: X-ray machine

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

x-ray machine

Từ điển WordNet

    n.

  • an apparatus that provides a source of X rays; X-ray machine

Từ khóa » X Ray Machine Là Gì