X-ray Machine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
x-ray machine
an apparatus that provides a source of X rays



Từ liên quan- x-ray
- x-rays
- x-raying
- x-ray beam
- x-ray film
- x-ray mask
- x-ray star
- x-ray tube
- x-ray unit
- x-ray laser
- x-ray pulse
- x-ray suite
- x-ray yield
- x-ray method
- x-ray photon
- x-ray resist
- x-ray source
- x-ray diagram
- x-ray machine
- x-ray picture
- x-ray quantum
- x-ray testing
- x-ray therapy
- x-ray analysis
- x-ray hardness
- x-ray spectrum
- x-ray dosimeter
- x-ray radiation
- x-ray telescope
- x-ray absorption
- x-ray goniometer
- x-ray holography
- x-ray inspection
- x-ray microscope
- x-ray photograph
- x-ray reflection
- x-ray television
- x-ray tomography
- x-ray topography
- x-ray diffraction
- x-ray escape peak
- x-ray examination
- x-ray irradiation
- x-ray lithography
- x-ray photography
- x-ray fluorescence
- x-ray spectrograph
- x-ray spectrometry
- x-ray spectroscopy
- x-rays lithography
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » X Ray Machine Là Gì
-
'X Ray Machine' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "x-ray Machine" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "x Ray Machine" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ X Ray Machine Là Gì
-
X-ray Machine - Ebook Y Học - Y Khoa
-
X Ray Machine
-
X-ray Machine
-
AN X-RAY MACHINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cần Phân Biệt X-RAYS, CT SCAN, MRI, PET S. - Các Phương Pháp ...
-
X-ray | Từ Vựng Y Khoa - Go Global Class
-
Ý Nghĩa Của X-ray Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tia X – Wikipedia Tiếng Việt