Từ điển Hán Việt Bằng Tranh (song Ngữ Hán Việt) - Phần 2 Of 3
Có thể bạn quan tâm
Để tiếp nội dung của cuốn Từ điển Hán Việt bằng tranh (Hán Việt song ngữ - phần 1). Phần 2 này sẽ tiếp tục cung cấp cho độc giả những nội dung quý báu trong việc học tập Hán ngữ của mình.
Trang 219 #Tf# # hóngbăoshí hồng ngọc
23 ALR érhuan khuyên tai, hoa tai
27 # ,oíibäo túi da
117
Trang 3hoa quả, trái cây
3 HER tanggud
keo 4+ 3# Inghí
đồ ăn vặt
+ + huiyuanka
thẻ hội viên TẾ) #2 fÃ_ gòuwulún
giỏ mua hàng )}X‡# ‡U shõuyínji
máy tính tiền
#13‡†}# sùlèodời túi ni lông,
Trang 4#Ƒ chèng
cái cân
424% 3 sdomidoal may doc ma vach Lazer
SATE JA đi dingiié yòngpĩn
các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh
2# JL⁄Ê 2ä: vingét shípÏn
thức ăn cho trẻ sơ sinh
iX°¢,% shichipin
đồ ăn thử JB2Z-# fúwùtái quầy phục vụ
Trang 5ao jacket soóc, quần soóc
4 3†34/ chènshon 15 2F†ƒ3# nizŠkù :
áo măng tô, áo choàng ngoài trang phục truyền thống Trung Quốc
quan do ghi-lé, do gi-lé
9 Tite T xt 20 ZE4&, dípáo
áo T-shirt, áo phông sườn xám, áo Thượng Hải
10 ‡⁄J§_ vùndòngfú 21 # # bígé
quần áo thể thao da thuộc
váy liền, váy liền thân, váy đầm vải bông, vải cô-tông
120
Trang 6GX F shichuan
mặc thử
3# huànhòo đổi size, đổi cỡ
Trang 710_ J#3R3U zhèoxiòngjT
máy ảnh
11 RÑ-Ÿ ĐT suíshenting
máy nghe nhạc 12_ 3tZ8}U shùmš xiòng máy ảnh kỹ thuật số
Trang 8BEF apL hongganyr
máy sây quân áo
#ñ\-E shuakă quẹt thẻ SIZE xiònjn tiền mặt
1 47 Js B gouwd xiăopiòo
biên lai 4š JAE xinyongk&
#ñ#-E cúnchùkă
thẻ nhớ
1,3, diònchí pin
Trang 12cắt mí
BPR) fSnci
mụn trứng cá ZAR héiyanquan
quang tham mat
24 A TRIE yacht jidozhéng
niềng răng, kẹp răng
3 FF yy zhijiayou
Sơn móng tay
He # xiiăshuf nước tây móng
SEE zhéngrong
phẫu thuật thâm mỹ, phẫu thuật chỉnh
hình
Trang 13nhóm mỡ và dầu thực vật - nhóm rau, củ, quả
Trang 14bdohé zhifang
bùbăohé zhifóng
tùnshuÏ-huàhéwù xiãnwéi
chất béo bão hòa
chất béo không bão hòa
carbohydrates, hyđrat cácbon|
JE seb nikésuan Niacin, vitamin B3 A
129
Trang 15130
TRA ER Shui gud hé Jiangud
Hoa quả và quả khô
Trang 161 VJ8JÊ xiguä 13 3h-ƒ vòuzi : 25 BR cdoméi
3_ jE Y bolus 15 AF lzi 27 ##Z liánwù
4 ARP vezi 16 Pk tao 28 AAR /## 1G) lóngyăn/guyuán
5 928 J£ hãmìguõ 17 A xing 29 #-j lá
6 ®jã] pútao 18 343% pinggué 30 3# huäshẽng
8 # xiăngjiäo 20 3#-# shizi 32 324k nétao
9 KBR hudldnggus 21 GH shílU 33 AYE xingrén thanh long quả lựu hạt mơ, nhân hạt mơ, hạnh nhân
10 3È3# móngguŠ 22 FARA míhóutéo 34 IK-F gquact
11 #E-F chéngzi 23 336 pípa 35 #R-F zhénzi
Trang 17#9 #r 3h xihóngshì
cà chua .# 3 ¿v dòuyár giá đỗ
#8 ou
củ sen JER mogu
nam
HK 7 xilanhua súp lơ xanh
332 càihua súp lơ
Trang 18bí ngòi xanh
BUA hudnggua dưa chuột S#JR ktigua mướp đắng, khỗ qua
33 yùtou khoai sọ
133
Trang 19Re v fe Rous Dany Haixian
oe ` sf fit Thit, tritng, hai san
Fe.) féirou thịt mỡ
JẾ Ñ sh
thịt nạc
BE pi
da, bi 3X] zhũròu thịt lợn, thịt heo
2F] niúròu thịt bò
3ð j] jiròu thịt gà
3 ròukuời thịt miếng 3Ã ụ ròuxiànr
thịt xay, thịt băm
]3U tòuwán
thịt viên
Trang 20thit thai miéng mong
HEP psig
sườn 3# jïchì
#634 anchundàn trứng chim cút
FFEAE sOnghuadan trứng bắc thảo
UF xia
tom FEF longxia
tom him
BEAR pangxié
cua
2È ‡É shẽnghéo con hàu
/8 J| shònbèi
sò điệp
34 3/| géll
ngao
Trang 21Yew zhdjiangmian
oe màn thầu, mãn đầu, bánh bao chay
bánh bao chay (hình xoáy trôn ốc)
PR chaofan com rang
AF Hy fangbianmian
mì ăn liền
3n lšngmiòn
mì lạnh 4k guamian
#3 heimi gao den
gao ké, ké
®zX# yumimian N bột ngô
Trang 24rugu gia vi
AS ih xiangyou dau vừng, dầu mè
ngậy, ngấy, ngán, nhiều mỡ
JAR qingdèn
ít mỡ, thanh, nhạt
139
Trang 25whore kati
ca phé
Trang 26BRA baiputaojit rượu vang trắng
4R34#m tútèiiã
rượu Vodka ALKE xiangbin rượu sâm panh 3Ö #38 ñiwẽijiũ rượu cocktail
đj #2, bóiléndÌ
rượu brandy
BER wéishiji rugu whisky
HE vangiit rugu Tay
We se xexxma top canpsaeng 3 303 camer vu nledexxoi lE°
3 sgelyxy te y caAesse:
mapaxxxr đec me +exeawwi ẨNg:
141
Trang 273i năiyóu 7 4&]2E+ÿ dizhï niúnŠi
$id huángyóu 8_ 4Ï2F3 quónzhï niúni
28& nöilào 9 ##,]§2F3 tuôzhï niúnăi
Trang 2810 33} nöifšn 20 BAG dòufupäor
sữa đặc đậu phụ thối
12 #iđÿ năm 22_37Ä## „ dòuftupfr
sinh tố sữa, sữa khuây váng đậu
14 BR doujiang sữa đậu nành
143
Trang 30BỊ tú
lóc
3# niẽ nặn 4| dào
đỗ, rót
21 Z3 chéng
đựng, xới
22 2# chóng nêm
23 3# lao
24
25
múc, vớt 3# shú
chín
2 shẽng sông
gắp
27 3ï dddan đập trứng
Trang 31BR taocan com suat SSF canpdn khay, mâm
Trang 32A BAX zizhucan buffet
34 EYE hdngud shaokdo
BBQ Hàn Quốc, thịt nướng Hàn Quốc
nhà ăn
147
Trang 33Zhöngcðngušăn
BEE ee Quán ăn Trung Quôc
1 #Ÿ‡#34T gõngbăo jdïng 16 JERE kdoya 19 GAR 4 yixiang roust
2 ARR) huiguorou 17 BEF suaniatang 20 HE tècài
Hồi Oa Nhục (thịt ba chỉ nấu hai lần) canh chua cay món nóng
Trang 3427 32% cdidan thực đơn, menu
28 FRA làjiãoyóu dầu ớt
29 3# hs liàngyóuhú
lọ xì dầu
Trang 3510
11
12
71-ƒ7 däo¿l dao
Trang 3617 7FW% köiwèipïn món khai vị
21 ybi#Öð‡ blsòbïng 22 3k3 rògðu 23 BKM vidalimian
29 tk tidndidn trang miéng
30 ERIK píngguðpời 31 75#,24 3Á qiăokèli dàngäo 32 3T bùdïng
151
Trang 37Chóguăn Quán trà
Es =
At T6 C tach t
Trang 38153
Trang 392 ?jkrlm‡} nóti köfẽi 5 ##-EvlmÈ mókŠ kẽfẽi
3_ È#®Ã-j kăbùaínuò 6_ 3 #?wjmwÈ nóngsuõ köfẽi
cà phê hòa tan
8 horde LES kafei baniti
bột kem pha cà phê
Trang 40worse AR kafeibéi cốc cà phê, tách cà phê, chén cà phê
ATIBAL damoji may xay ca phé 3# X#§ tèdòbẽi cốc lớn nhất
®*##£ dòbẽi cốc lớn
wR zhongbéi cốc vừa
2]*3#£ xiăobẽi¡
cốc nhỏ
37? nỗi sữa
TỊ ”J 3) kŠkŠfễn bột cacao
3# tóng
đường
3&8 fengmi mat ong ZEMK jiézhang
tinh tién
BARK rèyïn
đồ uống nóng, thức uống nóng 32# lễngyĩn
đồ uống lạnh, thức uống lạnh
155
Trang 413 Ø,J/4Êlã] bóoilän/yäjtãn 7 FRESM A oe
phòng ăn riêng băoguăn hão suíshẽn wùpÏn
tự bảo quản đồ đạc mang theo
FER bai canju
bay bat dia
Trang 4212, FRE kai fapido
kê khai hóa đơn
16 3412, 3F3zkk xièjué zidèi jiũshuÝ
cấm khách mang theo rượu và đồ uống khác vào
Trang 44khoa Nhi
#'# #} wũguõnkẽ khoa Tai Mũi Họng
-$š #113 zhuanijia ménzhén
phòng khám chuyên gia
A J dF nèifẽnmìkẽ khoa Nội Tiết
BORK pitas
khoa Da Liéu ARAL yank
khoa Mat
FAL yoke Nha khoa
ADE jizhénshi phòng cấp cứu
AE [EBB zhùyuànbù khu điều trị nội trú
3534 guŠizhòng
nạng
—
Trang 45BF bizi
mũi
Jj & méimao
lông may 8# $, liémóo
lông mí
Trang 463EGL bikéng
lỗ mũi
KR toufa tóc
FG xiaba
cằm
"ý , zufba miệng, mồm
KZ F§ wimingzht ngón vô danh, ngón đeo nhẫn
2]*3#4 xiöomuzhï
ngón út
161
Trang 47N (2) 0u
2_ AR shdubi 7 WR yewo (2) RR tur
3_ ]*£, vèmáo 8 /ẾJЧ xiõngbù 13 J#gŸ£ lðonuói
4_ /JÄ]Jÿ jianbang 9 ESR yaobs 14 AMR datui
162
Trang 4821 #3 beibu lung
22 ASB túnbù mông
23 FH shduzhi ngón tay
cổ
27 JAK gazhiwo
nach JERE gébo
cánh tay
29 FRR H† )u gẽbozhður khuỷu tay
từ dừa
bụng
31 FEAR pigu
Trang 491 fj zhOngndo não giữa
_E FR HEAR shanggiang jingmai
tĩnh mạch chủ trên
Ji tèi phổi
FE AEH IR xiaqiang jingmai tĩnh mạch chủ dưới
lễ ví tụy tạng
%2 dòchóng ruột già
FZ, lánwẽi
ruột thừa
RARE shũniùoguỗn
niệu quản JŠ'B, póngguõng bàng quang FRA nidoddo niéu dao
ELH zhichang
true trang
Trang 51RF oot
xương trán
Th dinggt xương đỉnh đầu
WT niegt xương thái đương
3k zhšngủ xương châm
FARA xianégt xương hàm dưới
BR bight
xương sống mũi AKA sudgi
xương đòn
JR AP RP lianiiagt xuong ba vai
JAP xionggt
xương ngực
Trang 52JAE yaozhut cột sống lưng 3#3£ Iizhu
cột sống F&® gonggii xuong canh tay
“ & glipén xương hông
By kuangl xuong chau
Trang 53IE FUP IG Bingzhéng hé Jibing
Triệu chứng và bệnh tật
cảm, cảm cúm bệnh hen suyễn tụ máu gay xương
11 424% niũshõng 12 3| géshang 13 Beta lid bíxiš
Trang 54nhức đầu, đau đầu bệnh quai bị
23 3# tóuyũn 29 sễ-ƒ 7 KX sGngzi fayan chóng mặt bị viêm họng
24 atk gudomin 30 43H yatong
Trang 55#UJ& #2 rùjão shöutòo
gang tay cao su
Trang 56truyền thuốc, truyền nước _E ð3j shàngyào
bôi thuốc
#r fn shũxiŠ truyền máu
Fx Bh atiyao lấy thuốc
Trang 57HS I6 YP yanguangshi bac si do thi luc
JA EIR ainoxiyé
nước rửa kính áp trong
[AFG IRAE vinxing yănjìng kinh ap trong
Trang 5818 fe aE ñõonóng 24 #§ZL mióngiõn 28 2224 A z0nghé wéishéngsu
viên con nhộng bông ngoáy tai, bông ráy tai vitamin tổng hợp
20_ Öj3U vòowén 26 E337 yănyòoshuf 30 2 yaogao
Trang 60FA Fa yinyóng
âm dương
x aigong
khí công RAZ xuewei
7Ÿ shiláo điều trị bằng thực phẩm
?9 ]ặ- vòoshòn thức ăn thuốc, thực phẩm thuốc
#†& zhẽniũ châm cứu
At Kip zhenjitisht bác sĩ châm cứu
38 #-ƒ- bé quànzi
giác hơi
X ## ụ huỗguònr ống giác
175
Trang 61EIA hdiyun van chuyén bing tau bién
4š 3† xìnfeng
phong bì, bao thư
Trang 62WKAZAHRHL shouxinrén dizhi
địa chỉ người nhận IASARE & shouxinrén xingming tên người nhận
We ope tié yOupido dan tem
FEAZ Sy zhan xìnfẽng
đán thư 3# 3 tóu]
gửi
Trang 6310
IRA @ fowd chuangkdu
quay bưu điện
LEA Fi gongzud rényudan
ngay chuyén tién
JL RAZ hulkuăn shùliòng
At He tuêi trả tiền
WE zhangdan hóa đơn
Ww, He diònfèi
tién dién
BR % 3 ranqiféi tién ga
7K He shuitéi tiền nước tb,7# j# diènhuòfèi
cước điện thoại
¡Ích
Trang 65Ha 2 Yínhóng
Ngân hàng
J7 #U qũhàoƒï
máy lấy số 2Ä '- gèrên yèwù dịch vụ cá nhân
fe tk WE aiye yews dich vu doanh nghiép
ARTE BiGrORA 8S: 100110001 101101010 <>
POO Bevan £
Rm
$H! uy
Trang 66Sb ft ILA waibi yewu dich vu kinh doanh ngoai té
‡£ # £ yunchaochée
xe chở tiên 1&-#}U yànchẽọï máy soi tiền giả
FRAT HE yínhángkă thẻ ngân hàng
Apa clinzhé
số tiết kiệm J2 zhànghịo
kho bạc +£I4+3E băoxiằnguì
két sắt
%‡Ø†+?# fđ_ duliưng huàtưng Intercom
Sb Ff 36.4% waibi duinuan
đổi ngoại tỆ FRR alikuan rút tiền
58 #U ‡đ_ mìmðxiõng két di động, vali khĩa số
181
Trang 67đưa thẻ ATM vào khe đọc thẻ
l IRA ziddng qukuani
máy ATM, máy rút tiền tự động
Trang 6825 $È7U hényuán 'Won Hàn Quốc
Trang 69INS Be Seay Sone an
{ [EØ@
Trang 70báo công an
FEZ móushä mưu sát
BF shénpan
Xét xử WEF zu0 bila lam bién ban
BE mujzné
người chứng kiến, nhân chứng
Š£/##_ nghui huy hiệu cảnh sát 3# t8 Ïngdí
Trang 71đường
AFFiE ténxingdao via hé
Hy Fihi& dixia tongdao
ZR3b döngbẽi
đông bắc
Trang 72tổ nan
338 2|*‡Ä xuéxiòo wòibiqn bên ngoài trường học
3238 #R33Ä xuéxiào déngbéibian phía đông bắc của trường học
26 PREP xuéxido pangbian 30 Fy qian
28 3'3Ä4ñ[32 xuéxido gidnbian 32 J hou
187
Trang 733_ Ziiub,#‡ ydugui-dianché 9_ XÍ##'‡ chăngpéngchẽ
xe điện có đường ray xe mui trần
Trang 74xe chở hàng lệ? jiùochẽ
xe con
th ABA chủzũchẽ taxi
333 + lajiche
xe chở rác Z# tóúngchẽ
RV
32)9Èi5Z)'+ duõgõngnéng yùndòngchẽ
SUV 7# zìxíngchẽ
xe đạp
FEI mótuõche
xe máy HLA tudche
Trang 75} Fẽijï
K IL May bay
xuất phát, khởi hành tiếp viên hàng không
YP#‡# zhöngzhuðn 15 3U:Ÿ Iishen
1ñ4i3 4e tóudĩng xinglicang
ngăn đựng hành lý phía trên
3# ñvì cánh máy bay PLE, ñwẽi đuôi máy bay
Trang 7628
KALIL 18ij1 păodào
đường băng 3k HE ZR iiùshengyT
áo phao
yJXu+ 2# öutùdòi
túi nôn
1# znìwùdài túi sau ghế
PEER zhédié canzhud ban ăn gap
HB [APR zhêyóngbăn rèm che cửa số
We Zh jinif chakdu cửa thoát hiểm
#8 Bs kèòochuẽng zuòwèi ghế cạnh cửa số
SEs ih kòotõngdèo zuòwèi -
ghế cạnh lối đi
221 õnquớngờòi đây an toàn
191
Trang 77bang tai hanh ly
3 ALIBI I chUjichdng tongdao
lối ra khỏi sân bay
Trang 78Sp SE HEAL waibi duihuancht
quầy đổi ngoại tệ
ALA JE midnshui shangdian
cửa hàng miễn thuế
Trang 79A K f Zuo Féiji
ehash! Seton ÂN RAI Nea N lấy thẻ lên máy bay, lấy boarding pass 5 ;
xuât trình giây tờ
tắt điện thoại di động cài dây an toàn
194
Trang 80a
13 BRERR 14 ABE altel 15 3T7XTUT
deo tai nghe fòngxiò zhédié canzhué chọn nước uống
hạ bàn ăn xuống
EL EW
19 14338, xudnzé candidn 20 JAA vongean 21 WkAta RR
22 WHF tidozhi kdobéi 23 EX iièngluò 24 ARSE AP iiễ anquándòi
xuống máy bay
195
Trang 81quay bán vé số để lại lời kiến nghị giường tầng 3
Fil EAFHI FZ lieche shikebiao 22 AG Eb yìngwò 24 4a zhongpu
Trang 8225 TF# xiàpù 28 322 lidddng shouhudche giường tang | xe bán hàng lưu động
26 FREb rudnwo 29 4&2 canche
27 #e#E chéngling 30 FAK lièchẽzhăng
canh sat trén xe lira trưởng đoàn tàu
Trang 83#8 aR AKA zhishi biaozhi 13
bién chi dan
cửa ra
3 1ä „š, chõngzhídiĂn chỗ nạp tiền
1524 yihaoxian tuyén sé 1
XR gongjiaoché
xe buyt
# # | shoupidoyudn người bán vé
Trang 84trạm xe buýt, bến xe buýt thẻ giao thông dành cho học-s†
20 AHEA shdubanche 25 EX shòngchẽ
21 HEA mobanche 26 F# xiàchẽ
22 2F gõngjläokă 27 34 huànchéng
thẻ giao thông công cộng chuyên xe
Trang 85đồng hồ đo tốc độ vòng quay
‡š /# & sùdùbiăo đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
3# fangxidngpan tay lái
vj|ø\_ lắbœ còi
3š ‡š# ‡l biònsùdăng hộp số
AARP chézdi yinxidng
hé théng âm thanh trên xe
Trang 86cản xe
23 #73 dăngnibăn
tam chan bin
24 436 luntai sim lép, vo ruột xe
25 5]5# š vĩnaínggòi nắp xe
trạm xăng
wel yũguä
cần gạt nước 3# HL3t #3 dăngfẽng boli
RE póizhào
biển số xe, biển xe, bảng SỐ xe
HES padiqiguan ống xả, Ống bô
}.}T všidẽng
đèn sau
201
Trang 87Ø81n|?3# 7È liăngcè bièn zhỗi
đường bị hẹp cả hai bên
JERS UT zhuyi xinnaodéng
luu y dén tin hiéu giao thong
Trang 88jinzhi xiang zud zhuănwãn cam đi thẳng
FRA BE xianzhi gaodu
han ché chiéu cao
Peas ahi
fénxidang xingshi chédao
hướng đi theo mỗi làn đường
theo vạch kẻ đường
203
Trang 893T chéngshì thành phố
AEB AA rùzhù nai
ngày check in B&O AA Mi didn nat
ngay tra phong
JE ZAK jidian mingchéng tên khách sạn
?\34£?¿ BỊ iiàgé tànwéi mức giá
Bik HP ddodd chéngshi
thanh phé dén
Trang 9022 iB) HH fanhuf rat Brew BaAm 11:50 léo,
số hiệu chuyến bay
25 3#1)u‡## tèilè npiào
vé khuyên mại, vé giảm giá
Trang 91nhân viên dọn buồng
FEL AF aingll kefang
lam sach buông, don dep buồng
2ÿ tòofáng phòng suite
4S) yanhuiting phòng tiệc
WS jianshén zhongxin 9 trung tâm tập thê dục thẩm mỹ, trung tâm gym
Trang 92Baba R51] zidong xudnzhudnmén
cửa xoay tự động I]## méntóng
nhân viên gác cửa (door man)
#f3‡#+ xínglisheng nhân viên chuyển đồ (bellboy)
Trang 93SEIGIA Ầ wủdšðo yănyuớn
diễn viên múa
38 E-iã] dàojùjiõn
phòng đạo cụ š# JI- dòojù đạo cụ
# JF guibinting phong VIP
3k8; # xiixishì phòng nghỉ /#§| 32 iùchằng
Trang 96wt Fuk hud hanbing
A vusii hoa nguyét quy
Trang 97đu quay ngựa gỗ
Rit ib ZL pengpéngché
3£ ‡‡ & 2U xuánzhuồn fẽijT
đu quay máy bay
Bi] & FU xtnshouyudn
huấn luyện viên huấn luyện động vat
J#)|-#' xùnshòu
huấn luyện động vật
FARK FZ] méngy&n feidao
bit mat ném dao
3i huádòo
cầu trượt nước ššz#4 pieoliú thả bè
# ñử 1E pèngpèngchuón `
thuyền đụng 3l] #£ nuótïng
bơi thuyền
42,25 SB JE iinianptin shangdian cửa hàng sản phẩm lưu niệm
3# fR 32 yóulèchăng
công viên giải trí
sar
=
Từ khóa » Từ điển Hán Việt Bằng Tranh Pdf
-
Từ Điển Hán – Việt Bằng Tranh - Thư Viện PDF
-
Từ điển Hán - Việt Bằng Tranh
-
Từ điển Hán Việt Bằng Tranh: Bản Tiếng Việt [có File Pdf]
-
Từ điển Hán Việt Bằng Tranh (song Ngữ Hán Việt) - Phần 1 Of 3
-
Từ điển Tiếng Trung Bằng Tranh: Phần 2 - TailieuMienPhi
-
Từ điển Hán - Việt Bằng Tranh - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học Tốt
-
Download Tài Liệu Từ điển Hán Việt - Thư Viện Số Trường Đại Học ...
-
Trọn Bộ Tài Liệu TỰ HỌC Tiếng Trung PDF Miễn Phí
-
[PDF] Từ Điển Hư Từ Hán Ngữ PDF - Thư Viện Hoa Sen
-
Download Trọn Bộ Từ điển Tiếng Trung Miễn Phí - Ngoại Ngữ Tomato
-
[Sách] Từ điển Tiếng Trung Bằng Hình ảnh | Bản Pdf Tiếng Việt