Từ điển Hán Việt Bằng Tranh (song Ngữ Hán Việt) - Phần 2 Of 3

Để tiếp nội dung của cuốn Từ điển Hán Việt bằng tranh (Hán Việt song ngữ - phần 1). Phần 2 này sẽ tiếp tục cung cấp cho độc giả những nội dung quý báu trong việc học tập Hán ngữ của mình.

Trang 4

13 14 15 16 17 IK F® shulchan thủy sản »k3‡E binggul tủ ướp lạnh KBE lngdong shípÏn thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đơng lạnh #Ƒ chèng cái cân 424% 3 sdomidoal may doc ma vach Lazer 18 19, 20 21 22 23 WKAR GE shouyintdi quy thu ngân, quây tính tiền 1K ZR Đ sh6ukuänyuĩn nhân viên thu ngân, nhân viên tính tiền FEAR AE hudnbdodai túi sinh thái

SATE JA đi dingiié yịngpĩn

Trang 5

ie Ni Fúzhũngdièn a Cửa hàng bán quần áo 1 2 xizhuang 12 #⁄.2LJR wănHíú com lê, âu phục, áo vest trang phục dạ hội 2_ $4 mĩoyï 13 J4 fengvr áo chồng, áo trench coat áo len

3_ 3š #,i&kè 14 FAR duanki

ao jacket soĩc, quần soĩc

4 3†34/ chènshon 15 2F†ƒ3# nizŠkù :

áo sơ mi quân bị

5 KR day 16 /# 3š téĩngzhuẽng

áo măng tơ, áo chồng ngồi trang phục truyền thống Trung Quốc

6_ FEF kez 17 BF maa

quan do ghi-lé, do gi-lé

7 3#-ƒ qúnz 18_ 3#‡zkÄ vĩuyðngyT

váy áo bơi

8_ H nèw 19 31ZÄXJÿ§ vũrĩngfú

áo lĩt áo lơng chim

9 Tite T xt 20 ZE4&, dípáo

áo T-shirt, áo phơng sườn xám, áo Thượng Hải

10 ‡⁄J§_ vùndịngfú 21 # # bígé

quần áo thể thao da thuộc

11 ‡ŸÊ 3# liĩnviqún 22 miánbù

váy liền, váy liền thân, váy đầm vải bơng, vải cơ-tơng

Trang 8

13 14 15 16 w, 74] BB dianzi cidién kim từ điển CD3U CD đ máy CD 38 lỗ ÐUU shèxiịngƑT máy quay phim LIAL thaup máy học ngoại ngữ di 18 19 20 1 HL shouytngt máy thu thanh, radio AT ASF dd bazhé giam gia 20% T3] # shẽngliang thương lượng, bàn bạc Ä juéding quyết định 2 23 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 máy giặt

BEF apL hongganyr

Trang 12

20 21 22 23 A tan mau vé 2) LAR JK gé shuangydnpi cắt mí BPR) fSnci mụn trứng cá ZAR héiyanquan

quang tham mat

24 A TRIE yacht jidozhéng

Trang 13

Fr Yingyang Dinh dưỡng ⁄ 1 ?#*⁄*£ yingyang jinzita 5 Ae rịudènlèi tháp dinh dưỡng, tháp thực phẩm nhĩm thịt, cá, trứng

2 wHARZE vĩuzhilèi 6 RR gudshalei

Trang 14

Brat yíngyăng chéngfèn thành phần dinh dưỡng REL 160-E reliang 160 k& hàm lượng calo 160 calo ‘rea NaS Bate Dy bdohé zhifang bùbăohé zhifĩng tùnshuÏ-huàhéwù xiãnwéi

chất béo bão hịa

chất béo khơng bão hịa

carbohydrates, hyđrat cácbon|

SHE SỢI xơ

#Hli dịnbớizhì chất đạm, protein 1 tđ kuàngwùzhì khống chất #5 gịi canxi đ lín phốt pho ey xin kẽm # tiễ sắt # na nát-ri TU dian lốt

HEHE RA wéishéngsu A vitamin A

2G He SEC wéishẽngsù vitamin C

JE seb nikésuan Niacin, vitamin B3 A

Trang 15

130

TRA ER Shui gud hé Jiangud Hoa quả và quả khơ

xứ

Trang 16

1 VJ8JÊ xiguä 13 3h-ƒ vịuzi : 25 BR cdoméi

dưa hau bưởi dâu tây

2 3##£ Iiúlián 14 #PAR ningméng 26 LPL vingtao

sau riéng chanh qua anh dao

3_ jE Y bolus 15 AF lzi 27 ##Z liánwù

dứa, thơm mận qua roi

4 ARP vezi 16 Pk tao 28 AAR /## 1G) lĩngyăn/guyuán

dừa đào long nhãn, cùi nhãn

5 928 J£ hãmìgũ 17 A xing 29 #-j lá

dưa vàng mơ hạt đẻ

6 ®jã] pútao 18 343% pinggué 30 3# huäshẽng

nho táo lạc

7 IJK mugua 19 Abii : 31 FPR kaixingud

đu đủ lê hạt đẻ cười, quả hồ trăn

8 # xiăngjiäo 20 3#-# shizi 32 324k nétao

chuối hồng hạch đào

9 KBR hudldnggus 21 GH shílU 33 AYE xingrén

thanh long quả lựu hạt mơ, nhân hạt mơ, hạnh nhân 10 3È3# mĩngguŠ 22 FARA míhĩutéo 34 IK-F gquact

xồi quả kiwi hat dua, hat bi

11 #E-F chéngzi 23 336 pípa 35 #R-F zhénzi

Trang 21

mì sốt tương thịt Wy tangmian mi nuéc Ka Ait xianrbing bánh kẹp nhân @-F baozi banh bao BAe, 4-ƒ- jiäozi sủi cảo, bánh chẻo 48 A] fantuan com nam 8 Fe mantou 9_ #6 Bo huajudnr i Mix Mian _ Seem mi Yew zhdjiangmian

oe màn thầu, mãn đầu, bánh bao chay

Trang 27

TẾ Wy iil] EQ DịuNši Zhìpïn Pr HE sản phẩm sữa và đậu nành

3i năiyĩu 7 4&]2E+ÿ dizhï niúnŠi

kem sữa tươi sữa ít béo

$id huángyĩu 8_ 4Ï2F3 quĩnzhï niúni

bơ sữa béo

28& nưilào 9 ##,]§2F3 tuơzhï niúnăi

Trang 28

10 33} nưifšn 20 BAG dịufupäor

sữa bột đậu phụ rán phồng

11 ‡&§U lànrũ 21 ## j§ chịudịufu

sữa đặc đậu phụ thối

12 #iđÿ năm 22_37Ä## „ dịuftupfr

sinh tố sữa, sữa khuây váng đậu

13_ 8 /älụ dịufunäor 23_ Ø ứy dịumiàn

Trang 32

16 17 18 19 20 21 22 25 24 2 26 IP waimai thức ăn mang về, cơm gọi )JIÌ 4# chuãncàiguăn quán ăn Tứ Xuyên, nhà hàng Tứ Xuyên A BAX zizhucan buffet

34 EYE hdngud shaokdo

Trang 33

Zhưngcðngušăn

BEE ee Quán ăn Trung Quơc

1 #Ÿ‡#34T gõngbăo jdïng 16 JERE kdoya 19 GAR 4 yixiang roust

ga kung pao vit quay thịt sợi ngư hương

Trang 34

21 JR#-ïj fúwùyuán nhân viên phục vụ 22_ ‡k‡32Ƒj tiềbưn niúliũ thịt bị thiết bản 23 -K4ih hudguo lau 24 25

Trang 36

17 7FW% kưiwèipïn mĩn khai vị 18 3# tang 19 333/,33 shưlä/sèla súp, canh sa lát 20 3# zhùcèi mĩn chính

21 ybi#Ưð‡ blsịbïng 22 3k3 rịgðu 23 BKM vidalimian

banh Pizza hot dog, banh mi kep mì Ý xúc xích 24 #1 qiãncéngmiịn 25 AAAE nidpai mi Lasagna bị bít tết es, ; stent

26 =8Avé sanmingzhi 27 #& snittiao 28 iW hịnbăo

banh sandwich, banh mi kep khoai tay chién bánh hăm-bơ-gơ

29 tk tidndidn trang miéng

30 ERIK píngguðpời 31 75#,24 3Á qiăokèli dàngäo 32 3T bùdïng

bánh táo bánh sơcơla bánh flan, kem caramen

Trang 38

"m 12 ##2š lùchá 13 #£š hĩngchú 14 6#, wulĩngchd 15 -ƒ#Ÿ#ƒ2⁄ pửšrchĩ trà xanh, chè xanh trà đen, chè đen, hồng trà trà Ơ Lơng trà Phổ Nhĩ

16 FEA huacha 17 JR#È3Ä# bdojianchd 18 ARB rénshenchd 19 jRAEA jidntéicha tra hoa trà dưỡng sinh trà nhân sâm trà giảm béo, trà giảm cân

20 #,3Ƒ lĩngjïng 21 ####Ã blluĩchũn 22 FRM tieguanyin 23 3% 3jjÈ,3Ymịlhuächú trà Long Tỉnh trà Bích Loa Xuân trà Thiết Quan Âm trà hoa nhài, chè nhài @) 26 3 Š „ zhồngài nắp N 57 RSE chazhan chén @=<” 3) 28 BBA chazh&ntusr 24 33t 3š iúhuachú §=25 4A daicha để chén trà hoa cúc trà túi lọc

30 32š qiché 31 BER zhencha 32 Hk ngchĩ 33 geA pincha

pha tra, pha chè rot tra mời uống trà thưởng thức trà

Trang 39

ae t Un HE PEE Kaféiguan ‘es Quan ca phé ĐỀN GP THUẬN, 782527 1 ,wjmn} hẽikưfei 4_ 3\77#,7) tèqiăokèh

cà phê đen sơ cơ la nĩng

2 ?jkrlm‡} nĩti kưfẽi 5 ##-EvlmÈ mĩkŠ kẽfẽi

cà phê Latte cà phê Mocha

3_ È#®Ã-j kăbùaínuị 6_ 3 #?wjmwÈ nĩngsũ kưfẽi ca phé Cappuccino ca phé Espresso 7 3È3Ävjmw}P sùrĩng kưfẽi cà phê hịa tan

8 horde LES kafei baniti

bột kem pha cà phê

Trang 41

Ah HỊ PLE Wịichũ Jiùcđn Đi ăn hàng 1 †T†3 dingwèi 5_ , 3% diễncịi đặt chỗ goi mon

2 ARE lingwei 6 AK kan cdidan

xép chỗ xem thực đơn, xem menu

3 Ø,J/4Êlã] bĩoilän/yäjtãn 7 FRESM A oe

phịng ăn riêng băoguăn hão suíshẽn wùpÏn tự bảo quản đồ đạc mang theo

4_ #|Ư* dịochớĩ rĩt trà, rĩt chè

PH RAF jido fuwuyudn gọi nhân viên phục vụ

FER bai canju

Trang 42

12, FRE kai fapido

kê khai hĩa đơn 13 3#, dăbão đĩng hộp mang về 14 3Ä#3##-Ÿ aingll zhuozi đọn bàn ăn 15 #37 lãi rời khỏi

16 3412, 3F3zkk xièjué zidèi jiũshuÝ

Trang 47

N (2) 0u

1 AFF youshdu 6 #2 wédshdu 11 ALAR dùaí

tay phải tay trái rốn

2_ AR shdubi 7 WR yewo (2) RR tur

canh tay nach chan

3_ ]*£, vèmáo 8 /ẾJŠ§ xiõngbù 13 J#gŸ£ lðonuĩi

lơng nách ngực „ mắt cá chân

4_ /JÄ]Jÿ jianbang 9 ESR yaobs 14 AMR datui

vai lung đùi

5_ -'#jÿữ shưuwịn 10 J#Š£ fùbủ 15 RS xgai

cổ tay bụng đầu gối

Trang 53

IE FUP IG Bingzhéng hé Jibing Triệu chứng và bệnh tật

1 1Ä gẽnmèo A wee xiùochuũn 3 3p yuxiễ 4_ 'Ÿäšƒ gùzhé

cảm, cảm cúm bệnh hen suyễn tụ máu gay xương 5 #JXg†} ðutù non, di ung thu thủy đậu 0 Zzkz# shufdịu ^ ị 8) 3 34z8 dizibing (3) sị JÈ đã xinzdngbing 10 3Ä lúxŠ bệnh AIDS bệnh tim chảy máu

11 424% niũshõng 12 3| géshang 13 Beta lid bíxiš

bong gân bị cắt, bị đứt chảy máu mũi, chảy máu cam

Trang 54

(13) 15 fUxie /1 dùzi (3 wn FR gaoxueya ia chảy, bi Tào Tháo đuổi 15 #rRỆ 35 hĩngyănbing 16 34% shaoshang 17 Sik RHE honmi boxing bệnh dau mắt đỏ bị bỏng bắt tỉnh, bắt tỉnh nhân sự tĩngniàobìng bệnh đái đường @_ @ 20% & guãnjéyĩn

viêm khớp 21 Reus &xin 27 #L]†} héngzhéng

/ buồn nơn sưng tay

22 3zã tĩutịng 28 J#@J# 3X sẽixiịnyén

nhức đầu, đau đầu bệnh quai bị

23 3# tĩuyũn 29 sễ-ƒ 7 KX sGngzi fayan chĩng mặt bị viêm họng

24 atk gudomin 30 43H yatong

Trang 55

10 11 12 13 14 15 16 1ù KK ddifu bac si 7 & kéuzhdo khẩu trang

Trang 56

17 18 19 20 21 & F lidng shéngao do chiéu cao “ZAK lidng tiznong do can nang Hf FR yanniao xét nghiệm nước tiểu 34W 7ÿ cè shìì kiểm tra thị lực -& in JE lidng xuèyã đo áp huyết 22 23 24 đhn chưuxiề lấy máu T# 1# ïđ láng tiwẽn đo nhiệt độ BEF féengzhén khâu vết thương 3‡r#† dazhéen tiêm thuốc, chích thuốc 1Š xiõodú khử trùng 27 28 29 30 31 €,4L baoza băng bĩ

Hye / 47 BFA shlye/da diéndi

Trang 57

10 11 #Hm nam JRit xuey@jl máy do huyét ap FE yatdo niềng răng 34T mùshèa) ống tiêm, ống chích —#*+3#† + víicbing zhẽntĩu kim tiêm dùng một lần 3 FE i+ wénduji máy đo nhiệt độ 9+2 # tĩngzhŠngì ống nghe Sw, A ASL xindiịntúyí máy đo điện tâm đồ Ä# ƒ j4 chaoshéngbo sĩng siêu âm cs B jingpian mắt kính, trịng kính 45 HE jingkudng gong kinh ALA RR shilioiéo bảng kiểm tra thị lực 172 12 13 14 15 16 17 Yiydo Yongpin Dé ding y té RE #š, vănjìng kính mắt, mắt kính HS I6 YP yanguangshi bac si do thi luc JA EIR ainoxiyé

nước rửa kính áp trong

Trang 58

18 fe aE đõonĩng 24 #§ZL miĩngiõn 28 2224 A z0nghé wéishéngsu

viên con nhộng bơng ngốy tai, bơng ráy tai vitamin tổng hợp

19 sk Bh zhiténgydo 25 Mar bengadi 29 35% yaopian

thuốc giảm dau băng thuốc viên

20_ Ưj3U vịowén 26 E337 yănyịoshuf 30 2 yaogao

Trang 62

4š 4? xìniiịn lá thư UPAR yĩuchuư dấu bưu điện

Trang 63

10

IRA @ fowd chuangkdu

quay bưu điện

LEA Fi gongzud rényudan nhan vién @, 32 baozhuang gĩi 2B zhihé hộp giấy ‡§ HH Nã 3ˆ tịumíng jõodịi băng keo trong, băng dính JL H A hulkudn nai ngay chuyén tién

Trang 66

Sb ft ILA waibi yewu dich vu kinh doanh ngoai té z#M LA licdi yewu dịch vụ quản lý tài khoản 2Ƒ ff #£1 wịibì pĩiià tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hồi đối 7 EBL jianshiqi camera quan sat ‡£ # £ yunchaochée xe chở tiên 1&-#}U yànchẽọï máy soi tiền giả 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 1 ft: loi tiền giả 323 Ư-‡# huĩdï cúnkuăn tiền gửi tiết kiệm khơng kỳ hạn EYAL diễnchäojr máy đếm tiền 3 #3 dìngdĩ cúnkuăn tiền gửi tiết kiệm cĩ kỳ hạn FRAT HE yínhángkă thẻ ngân hàng Apa clinzhé số tiết kiệm J2 zhànghịo tài khoản

Trang 67

BEA AAR pĩiduì dễnghịu xếp hàng chờ đợi 3á 4# 4T-E chẽrù yínhángkă đưa thẻ ATM vào khe đọc thẻ

l IRA ziddng qukuani

Trang 69

INS Be Seay Sone an

{ [È@

Trang 70

10 11 12 2# gõng ãnjú Sở cơng an 35.38 lený nhà tù ;]*ft xiưotõu kẻ trộm HEH) aidngiié ăn cướp, cướp Øg3§ băngjị bắt cĩc FRE baojling báo cơng an FEZ mĩushä mưu sát Kq jE] shšnwèn xét hỏi, thắm vấn AW SE BEBE A fanzui xianyirén nghỉ phạm, đối tượng tình nghỉ 38 tătíng toa an BF shénpan Xét xử

Trang 72

19 20 21 22 23 24 # dong đơng @) Z##q dongnan đơng nam tổ nan nen nh ml nam sisi a= : mm” eal es al sal W8 a xinán : tây nam 3*4ä M3 xuéxiào tùjìn xung quanh trường học 338 2|*‡Ä xuéxiịo wịibiqn bên ngồi trường học 3238 #R33Ä xuéxiào déngbéibian phía đơng bắc của trường học

26 PREP xuéxido pangbian 30 Fy qian

bên cạnh trường học trước

27 34 #12 xuéxiào lÍbian 31 a you

bên trong trường học phải

28 3'3Ä4đ[32 xuéxido gidnbian 32 J hou

BÁ trước trường học sau

29 3 3ä #†g xuéxiào duìmiàn 33 # zuð

đối diện trường học trái

Trang 73

Jiaotong Gongju 7< » ; ` - Oe i ` Phương tiện giao thơng @ 4 = | a>

1 BEA lanche 7 RR sịichẽ

xe cap treo xe dua

2 KAR tei 8 Be bashi

máy bay xe khách

Trang 75

} Fẽijï

K IL May bay

th chata 13 FRA kongjié

xuất phát, khởi hành tiếp viên hàng khơng

Bik daoda 14 $f hudcang

đến khoang chở hàng

YP#‡# zhưngzhuðn 15 3U:Ÿ Iishen

trung chuyén, transit than may bay 2B BY fi jlashicang khoang lái 3u jizhang cơ trưởng #|‡#u fùizhăng phĩ cơ trưởng KE He toudéngeang hang nhat

1đ4i3 4e tĩudĩng xinglicang

Trang 76

19 20 21 22 20 24 25 26 2) 28 KALIL 18ij1 păodào đường băng 3k HE ZR iiùshengyT áo phao yJXu+ 2# ưutùdịi túi nơn 1# znìwùdài túi sau ghế

Trang 77

É 12 Fẽiichăng Sân bay ge 1 #?3*ˆ4#đifL2k xíngliÏngaũchù khu nhận hành lý 2 #&S ;huàntĩi bang tai hanh ly

3 ALIBI I chUjichdng tongdao

Trang 78

443UuX ƒTï hịujï dating sảnh đợi máy bay

ð#% hăiguãn

hải quan

Sp SE HEAL waibi duihuancht

quầy đổi ngoại tệ

ALA JE midnshui shangdian

Trang 79

A K f Zuo Féiji

IL Di may bay Ệ ẤT

ehash! Seton ÂN RAI Nea N lấy thẻ lên máy bay, lấy boarding pass 5 ;

xuât trình giây tờ

1_ 3&‡X3Uu32 dĩdĩ jichồng 4 46344725 tuoyun xingli 5_ ‡äiŸ tonggud anjidn

đến sân bay gửi hành lý đi qua hệ thống kiểm tra an ninh 7 3#j# dễnghịu chờ đợi 6 SAMIELR 8 RH dengii chakan hắngban xiằnshì lên máy bay xem thời gian chuyến bay 10 2‡#7#‡ tàng xíngli để hành lý 9_ 3X 4ư zhỗo zuịwèi

tìm chỗ ngồi 11_ XE]##U guãnbi shưujï 12_ 4#⁄443ƒ Ii anquandai

tắt điện thoại di động cài dây an tồn

194

Trang 80

a

13 BRERR 14 ABE altel 15 3T7XTUT

kan Gnquan luxiang cât cánh dăkõi tĩudĩïngdẽng

xem video về an tồn bật đèn trên đầu

16 RAP dai ent 17 KER BRR 18 3 FERAL xudnzé yinliao

deo tai nghe fịngxiị zhédié canzhué chọn nước uống hạ bàn ăn xuống

EL EW

19 14338, xudnzé candidn 20 JAA vongean 21 WkAta RR

chon dé an dùng cơm shoud! zhédié canzhuo

| gdp bàn ăn lên

22 WHF tidozhi kdobéi 23 EX iièngluị 24 ARSE AP iiễ anquándịi

dựng thẳng lưng ghế hạ cánh tháo đây an tồn 26_ ‡‡3U zhuồnjï trung chuyền, transít _ II RATE lĩngqũ xíngli

25_ TF k}U xiị fẽiji nhận hành lý

xuống máy bay

Trang 81

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 196 %% - Huỗchẽ Tàu hỏa \ # #zk shịupiịochù 21 *ï# liúyánbù 23 _È4#j shịngpù quay bán vé số để lại lời kiến nghị giường tầng 3 Fil EAFHI FZ lieche shikebiao 22 AG Eb yìngwị 24 4a zhongpu

bảng giờ tàu giường cứng giường tầng 2 k## nuỗchẽpiào vé xe lửa, vé tàu như zhèịntĩipiịo vé tiễn a By AH iiàèmùbiäo bang gia BESEW jinzhankdu céng vao ga 2P J8 chẽxiõng

toa tàu ER jiänpiùoyuán

Từ khóa » Từ điển Hán Việt Bằng Tranh Pdf