Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
Phạm trù ngữ nghĩa
Tìm kiếm Kết quả tìm kiếm chi tiếtTổng1,625từ 가 가 Xem một lúc 10 từ Xem một lúc 20 từ Xem một lúc 30 từ Xem một lúc 50 từ Xem một lúc 100 từ 자연스럽다 (自然스럽다) 「형용사」 Tính từ [자연스럽따듣기] Xem toàn bộ 1. tự nhiên 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다. Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường. 2. tự nhiên 도리나 이치에 맞고 당연하다. Đúng và đương nhiên với đạo lí hay lẽ phải. 3. tự nhiên 힘들이거나 애쓰지 않고 저절로 된 듯하다. Không vất vả hay ráng sức mà tự dưng đạt được. 자원봉사자 (自願奉仕者) 「명사」 Danh từ [자원봉사자듣기] Xem toàn bộ tình nguyện viên 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람. Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. 자유롭다 (自由롭다) 「형용사」 Tính từ [자유롭따듣기] Xem toàn bộ tự do 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다. Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì. 자유분방 (自由奔放) 「명사」 Danh từ [자유분방듣기] Xem toàn bộ sự tự do tự tại 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움. Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn. 자유자재 (自由自在) 「명사」 Danh từ [자유자재듣기] Xem toàn bộ sự tự do tự tại 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음. Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì. 자율 (自律) 「명사」 Danh từ [자율듣기] Xem toàn bộ sự tự do 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일. Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác. 자율성 (自律性) 「명사」 Danh từ [자율썽듣기] Xem toàn bộ tính tự chủ, tính tự do 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질. Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. 자율적 1 (自律的) 「명사」 Danh từ [자율쩍듣기] Xem toàn bộ tính chất tự chủ, tính chất tự do 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것. Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. 자율적 2 (自律的) 「관형사」 Định từ [자율쩍듣기] Xem toàn bộ mang tính tự chủ, mang tính tự do 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는. Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. 자존심 (自尊心) 「명사」 Danh từ [자존심듣기] Xem toàn bộ lòng tự trọng 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. 첫페이지 이전게시물 10개 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 다음게시물 10개 마지막페이지 Từ tôi đã tìm kiếm Một phần dịch vụ nghe phát âm tiếng Hàn được hỗ trợ bởi Quỹ Văn hóa Naver Hướng dẫn download từ điển
- Tìm theo phạm trù
- Từ điển thu nhỏ
Phụ âm |
|
---|
Nguyên âm |
|
---|
- Tìm theo phạm trù chủ đề và tình huống
- Tìm theo phạm trù ngữ nghĩa
Phân loại lớn |
|
---|---|
Phân loại nhỏ |
|
- Trợ giúp
- Chiến lược biên dịch
- Chính sách về bản quyền
- Thông báo
- Góp ý
Hướng dẫn download từ điển
Trong Từ điển tiếng Hàn cơ sở nếu nhập địa chỉ email, bạn có thể tải về file kết quả tìm kiếm. Di chuyển sang từ điển tiếng Hàn cơ sở Đóng Xoá từ vựng đã chọn?Từ khóa » Trù Liệu Nghĩa Là Gì
-
Trù Liệu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trù Liệu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trù Liệu" - Là Gì?
-
Trù Liệu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trù Liệu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'trù Liệu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trù Liệu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trù Liệu
-
Trù Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kế Hoạch – Wikipedia Tiếng Việt
-
âm Dương