Từ điển Tiếng Việt "trù Liệu" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"trù liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trù liệu
- Lo toan sắp đặt trước: Trù liệu công tác.
hdg. Tính toán lo liệu. Bữa tiệc được trù liệu cho hai mươi khách. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trù Liệu Nghĩa Là Gì
-
Trù Liệu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trù Liệu - Từ điển Việt
-
Trù Liệu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trù Liệu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'trù Liệu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trù Liệu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trù Liệu
-
Trù Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kế Hoạch – Wikipedia Tiếng Việt
-
âm Dương
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa