Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa

국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
  • Tìm theo phạm trù
  • Từ điển thu nhỏ
Từ điển tiếng Hàn cơ sở Tìm kiếm Tìm kiếm chi tiết Xóa Xóa
Phụ âm
  1. b
  2. c
  3. d
  4. đ
  5. g
  6. h
  7. k
  8. l
  9. m
  10. n
  11. p
  12. q
  13. r
  14. s
  15. t
  16. v
  17. x
  18. f
  19. j
  20. w
  21. z
Nguyên âm
  1. a
  2. á
  3. à
  4. ã
  5. ă
  6. â
  7. o
  8. ó
  9. ò
  10. õ
  11. ô
  12. ơ
  13. e
  14. é
  15. è
  16. ê
  17. ế
  18. u
  19. ú
  20. ù
  21. ũ
  22. ư
  23. i
  24. í
  25. ì
  26. ĩ
  27. y
  28. ý
  • Tìm theo phạm trù chủ đề và tình huống
  • Tìm theo phạm trù ngữ nghĩa
Phạm trù ngữ nghĩa
Phân loại lớn
  • Con người
  • Cuộc sống
  • Sinh hoạt ăn uống
  • Sinh hoạt ăn mặc
  • Sinh hoạt nhà ở
  • Đời sống xã hội
  • Đời sống kinh tế
  • Giáo dục
  • Tôn giáo
  • Văn hóa
  • Chính trị và hành chính
  • Thiên nhiên
  • Động thực vật
  • Khái niệm
Phân loại nhỏ
  • Lựa chọn toàn bộ
  • Miêu tả về con người
  • Bộ phận cơ thể
  • Tình trạng thể lực
  • Hiện tượng sinh lí
  • Cảm giác
  • Tình cảm
  • Tính cách
  • Thái độ
  • Dung mạo
  • Năng lực
  • Sự thay đổi của cơ thể
  • Hành động của cơ thể
  • Hành vi tác động đến cơ thể
  • Hành vi nhận thức
  • Tiếng (do con người tạo ra)
  • Cấu tạo bên trong cơ thể
Tìm kiếm Kết quả tìm kiếm chi tiếtTổng1,625từ 가 가 Xem một lúc 10 từ Xem một lúc 20 từ Xem một lúc 30 từ Xem một lúc 50 từ Xem một lúc 100 từ 민망하다 (憫惘하다) 「형용사」 Tính từ [민망하다듣기] Xem toàn bộ 1. trắc ẩn 딱하고 안타깝다. Ái ngại và đáng tiếc. 2. ngại ngùng 사람을 대하거나 보기가 부끄럽다. Đối xử hay nhìn ai ngượng ngùng. 민첩하다 (敏捷하다) 「형용사」 Tính từ [민처파다듣기] Xem toàn bộ nhạy bén, nhanh nhạy 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌔다. Động tác, hành động, phán đoán... nhanh nhẹn và nhạy bén. 믿다 「동사」 Động từ [믿따듣기] Xem toàn bộ 1. tin 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다. Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. 2. tin tưởng 무엇에 의지하며 기대를 저버리지 않을 것이라고 여기다. Dựa vào điều gì đó và cho rằng sẽ không đi ngược lại sự kì vọng. 3. tin sùng, tin theo 신이나 종교 등을 받들고 따르다. Tiếp nhận và theo thần thánh hoặc tôn giáo... 4. tin chắc, tin rằng 무엇을 의심 없이 다른 어떤 것이라고 여기다. Cho rằng cái gì đó là cái nào đó khác một cách không nghi ngờ. 믿음 「명사」 Danh từ [미듬듣기] Xem toàn bộ 1. niềm tin 어떤 일이나 사람을 믿는 마음. Lòng tin vào việc hay người nào đó. 2. đức tin, lòng tin 종교적인 신앙. Tín ngưỡng mang tính tôn giáo. 밀다 「동사」 Động từ [밀ː다듣기] Xem toàn bộ 1. đẩy 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다. Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. 2. tẩy rửa, chùi rửa 바닥이나 겉 부분의 지저분한 것을 문질러서 깎거나 닦아 내다. Lau dọn hay tẩy đi thứ bẩn thỉu của phần nền hay phần phía ngoài. 3. kéo đổ, đẽo gọt 허물어 옮기거나 깎아서 없애다. Phá hủy chuyển đi hay cắt gọt cho hết. 4. hậu thuẫn, ủng hộ 뒤에서 보살피고 도와주다. Coi sóc và giúp đỡ từ phía sau. 5. ủi bằng, san phẳng 바닥이 평평해지도록 도구를 누르면서 문지르다. Ấn dụng cụ đè xuống để nền trở nên bằng phẳng. 6. ủi 눌러서 얇게 펴다. Đè và trải mỏng. 7. in 등사기로 인쇄하다. In bằng máy in rô-nê-ô. 8. thúc đẩy 어떤 일을 주장하거나 추진하다. Chủ trương hay xúc tiến việc nào đó. 9. tiến cử 무엇이 특정한 지위를 차지하도록 내세우거나 지지하다. Đề bạt hay ủng hộ để cái gì đó nắm giữ một vị trí đặc biệt. 밉다 「형용사」 Tính từ [밉따듣기] Xem toàn bộ 1. ghét 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다. Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu. 2. đáng ghét 생김새가 예쁘지 않고 못생기다. Hình dáng không được đẹp mà xấu xí. 바라다 「동사」 Động từ [바라다듣기] Xem toàn bộ 1. mong, mong cầu 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다. Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ. 2. mong muốn 무엇을 가지고 싶다고 생각하다. Có suy nghĩ muốn có được cái gì đó. 3. mong mỏi 어떤 것을 향해 보다. Nhìn hướng về cái nào đó. 바라다보다 「동사」 Động từ [바라다보다듣기] Xem toàn bộ nhìn chằm chằm, nhìn đăm đăm, nhìn thẳng 얼굴을 바로 향하고 쳐다보다. Hướng thẳng vào mặt và ngước nhìn. 바라보다 「동사」 Động từ [바라보다듣기] Xem toàn bộ 1. nhìn thẳng 바로 향해 보다. Nhìn theo hướng thẳng. 2. quan sát, theo dõi 어떤 사건이나 현상을 살피고 관찰하다. Xem xét và quan sát sự kiện hay hiện tượng nào đó. 3. trông mong, trông chờ 무엇에 대한 기대나 희망을 가지다. Có hy vọng hay kì vọng về điều gì đó. 4. sắp đến 어떤 나이에 가까이 이르다. Gần đạt đến độ tuổi nào đó. 5. quan sát, theo dõi 간섭하거나 끼어들지 않고 지켜보다. Theo dõi mà không can thiệp hay xen vào. 6. xem như, coi như 무엇을 특정한 어떤 것으로 여기다. Xem cái gì đó như là điều đặc biệt nào đó. 바람 2 「명사」 Danh từ [바람듣기] Xem toàn bộ lòng mong muốn, lòng mong ước 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음. Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình. 첫페이지 이전게시물 10개 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 다음게시물 10개 마지막페이지 Từ tôi đã tìm kiếm Một phần dịch vụ nghe phát âm tiếng Hàn được hỗ trợ bởi Quỹ Văn hóa Naver NAVER downloadHướng dẫn download từ điển Viện Quốc ngữ Quốc gia Hàn Quốc
  • Trợ giúp
  • Chiến lược biên dịch
  • Chính sách về bản quyền
  • Thông báo
  • Góp ý
Từ điển tiếng Hàn cơ sở Viện Quốc ngữ Quốc gia Hàn Quốc Di chuyển

Hướng dẫn download từ điển

Trong Từ điển tiếng Hàn cơ sở nếu nhập địa chỉ email, bạn có thể tải về file kết quả tìm kiếm. Di chuyển sang từ điển tiếng Hàn cơ sở Đóng Xoá từ vựng đã chọn?

Từ khóa » Khóc Tiếng Hàn Là Gì