Từ điển Pháp Việt "sans-culotte" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Pháp Việt"sans-culotte" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sans-culotte

sans-culotte
  • danh từ giống đực
    • (sử học) người cách mạng (Cách mạng Pháp thế kỷ 18)
    • tính từ
      • (sử học) cách mạng
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    sans-culotte

    n. m.Nom que se donnaient les révolutionnaires de 1793, qui portaient le pantalon au lieu de la culotte courte. Des sans-culottes.

    Từ khóa » Culottes Phát âm Thế Nào