Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ Angry /'æŋgri/ tức giận. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng. Arrogant /'ærəgənt/ kiêu ngạo. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Xem chi tiết »
Từ vựng về cảm xúc tích cực · Amused: vui vẻ · Delighted: rất hạnh phúc · Enthusiastic: nhiệt tình · Excited: phấn khích, hứng thú · Ecstatic: vô cùng hạnh phúc ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực · Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú · Amused (ə'mju:zd) : vui vẻ · Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô ...
Xem chi tiết »
Top 62 từ vựng diễn tả cảm xúc tiếng Anh thông dụng · 1. Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ · 2. Angry /'æŋgri/ tức giận · 3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng · 4. Annoyed / ...
Xem chi tiết »
Sầu khổ, buồn rầu, đau khổ, buồn bã, không vui, chán nản, căm ghét, trách mắng, hối tiếc, đau đớn, oán giận, đe dọa, phản đối, tức giận, thịnh nộ, thù địch, căm ...
Xem chi tiết »
Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy học ngay 60 từ vựng chỉ cảm xúc cùng Oxford! 60 từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng anh. Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Những cảm xúc không thể diễn tả bằng từ. David Robson; BBC Future. 2 tháng 2 2017.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2012 · Các từ ngữ diễn tả cảm xúc · baohiemcamxuc Vui, phấn khởi, lâng lâng – buồn, lo lắng, giận, bực tức. Yêu, thích – ghét
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Cảm xúc của chúng ta những lúc vui vẻ, lạc quan thì hay dùng “happy” nhưng ngoài happy ra, vẫn còn rất nhiều tính từ khác diễn đạt như:.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2020 · Việc tích lũy số lượng những từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy. Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu từ vựng miêu ...
Xem chi tiết »
Có lẽ việc tích lũy số lượng một số từ vựng theo chủ đề diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh nhất định sẽ giúp ích rất ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách tính từ diễn tả cảm nhận trong tiếng anh: Tính từ miêu tả cảm nhận (Feelings).
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · 1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng · 2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết · 3. to live in a fool's paradise: ...
Xem chi tiết »
62 từ vựng diễn tả cảm xúc. tu vung cam xuc tieng anh. Hôm nay của bạn thế nào? Ngoài BUỒN và VUI thì còn rất nhiều thể loại cảm xúc mà con người có thể thể ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực · Wonderful: tuyệt vời · Terrific: tuyệt vời · Surprised: ngạc nhiên · Relaxed: thư giãn, thoải mái · Positive: lạc quan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Diễn Tả Cảm Xúc
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ diễn tả cảm xúc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu