Từ điển Thời Trang: Cách Phát âm Chuẩn ... - Harper's Bazaar Vietnam
Có thể bạn quan tâm
Atelier: uh-tel-yay
Workshop hoặc studio – nơi làm công việc sáng tạo của một nghệ sỹ hoặc nhà thiết kế
Argyle: ar-guy-el
Hoa văn hình kim cương từ hai hay nhiều màu trở lên, thường thấy trên áo len.

Bandeau: ban-doh
Loại áo ngực làm từ một mảnh vải liền quấn vòng quanh ngực.

Beau monde: boh-mondh
Thế giới thời trang, giới thượng lưu
Beret: burr-ay
Mũ bê-rê
Chambray: sham-bray
Loại vải nhìn tương tự như denim nhưng có cách dệt chéo chặt chẽ hơn. Nhìn bề ngoài bạn sẽ thấy denim có mặt sau sáng hơn mặt trước trong khi chambray có hai mặt gần như nhau.

Chemise: shez-meez
Áo sơ-mi
Crêpe: craype
Một loại vải mỏng, có gân (xớ) dọc

Couturier: coo-turr-ee-yay
Nhà thiết kế chuyên làm thời trang cao cấp (haute couture) trong một nhà mốt couture.
Culottes: koo-lots
Quần tây của phụ nữ, lửng ngang bắp chân hoặc đầu gối, ống rộng trông như váy.

Diamante: dee-uh-mahn-tay
Những chi tiết trang trí bằng sequin, đá quý hay bất cứ loại hạt lấp lánh nào trên trang phục.
Empire waist: ahm-peer waste
Kiểu đầm suôn thắt ngay dưới ngực, xuất hiện vào cuối thế kỷ XVIII nhưng thịnh hành vào đầu thế kỷ XX. Từ “empire” chỉ giai đoạn trị vì của hoàng đế Napoleon của Pháp nên có cách phát âm theo tiếng Pháp.

Epaulet: ep-uh-let
Đồ trang trí trên cầu vai của đồng phục sỹ quan trong quân đội.
Faux: foh
Từ chỉ đồ giả, đồ nhái.
Gilet: zhih-lay
Loai áo khoác nhẹ không tay.
Haute Couture: oat koo-ture
Thời trang cao cấp được làm bởi nhà thiết kế thuộc nhà mốt đạt tiêu chuẩn couture do Hội đồng Couture của Pháp công nhận.
Ikat: ee-kaht
Loại vải in họa tiết mà sợi chỉ được nhuộm trước khi dệt.
Maillot: may-oh
Bộ đồ bơi một mảnh của phụ nữ hoặc loại quần áo nịt bó sát dành cho diễn viên múa ba-lê hoặc vận động viên thể dục.
Minaudière: me-no-dee-air
Loại ví cầm tay nhỏ dạng hộp bằng vật liệu cứng, không có quai đeo và được trang trí đẹp mắt như một món trang sức sang trọng.

Ombré: ahm-bray
Từ chỉ hiện tượng màu sắc loang, chuyển tông màu từ đậm sang nhạt (hoặc ngược lại)
Bài: harpersbazaar.com Harper’s Bazaar Việt Nam
Từ khóa » Culottes Phát âm Tiếng Anh
-
CULOTTES | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Culottes - Forvo
-
Culottes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Culottes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Culottes Là Gì, Nghĩa Của Từ Culottes | Từ điển Anh - Việt
-
Culottes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Tại Sao Phát âm Khó?
-
Từ điển Thời Trang: Cách Phát âm Chuẩn Các Thuật ...
-
Jacobin (chính Trị) Wikipedia Updit.
-
Underskirt Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt ...
-
Jacobin (chính Trị) - Wiko
-
Lịch Sử Giá Sách - Rèn Kỹ Năng Làm Bài Trọng âm Ngữ âm Môn Tiếng ...
-
Tassel Tiếng Anh Là Gì? - SHOP ĐỖ THẮNG
