Abrasive /ə'breisiv/: Chất liệu mài. Abrasive belt /ə'breisiv/ /belt/: Băng tải gắn bột mài. Abrasive slurry /ə'breisiv/ /'slʌri/: Bùn sệt. Axonometric View /aksənōˈmetrik/: Hình chiếu trục đo. Abrasive stick /ə'breisiv/ /stick/: Đá mài. Accumulator battery /ə'kju:mjuleitə/: Acqui.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các dụng cụ máy móc · Mechanical: Cơ khí · Mechanical Engineering: Ngành cơ khí · Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng ... Từ vựng về các loại máy móc · Một số thuật ngữ tiếng Anh...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí · center : n.Mũi tâm tĩnh · : lệch tâm eccentric clamp : kẹp lệch tâm · conveyer : băng chuyền. Face lathe : n. · : đệm lót
Xem chi tiết »
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp Xếp Theo Alphabet [Cực Hot] ; Abrasive stick, stone. đá mài ; accummulator battery. acqui ; adapter. khâu ...
Xem chi tiết »
kỹ thuật cơ khí = mechanical engineering. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). kỹ thuật cơ khí. [kỹ thuật cơ khí]. mechanical engineering ...
Xem chi tiết »
Kho từ vựng của website này lên tới 400.000 từ, cụm từ. Cách Tra Cứu Từ Điển Tiếng Anh Chuyên ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí · Abrasive machine: máy gia công mài · Abrasive wear: sự mòn do mài · Arc weld: hàn hồ quang · Assembly jigs: đồ gá lắp ráp ...
Xem chi tiết »
112 từ vựng chuyên ngành CƠ KHÍ · 1. Workpiece : phôi · 2. Chip : Phoi · 3. Chief angles : các góc chính · 4. Rake angle : góc trước · 5. Face : mặt trước · 6. Flank ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2017 · Các ngữ nghĩa quan trọng chuyên ngành để có bảng tiếng Anh hoàn chỉnh cho các khách hàng nước ngoài xem.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2020 · 12. Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản. 13. Chip : Phoi 14. Chief angles : các góc chính 15. Clearance angle: góc sau 16. Cutting angle ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2018 · Tổng hợp 110 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, ô tô, chế tạo máy · 1. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ · 2. Flank : mặt ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí ... Profile turning tool : dao tiện định hình ... -Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
Xem chi tiết »
FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số · AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều · DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều · FCO _ Fuse Cut Out: Cầu ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2016 · Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để nhận được những tài liệu hữu ích cùng các thuật ngữ thông dụng với bộ tu dien anh viet chuyen nganh co khi ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2018 · Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – thuật ngữ M,N,O,P (P6) ; Machine pulse generator: máy phát xung ; Machining: gia công ; Machining centre: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu