1.Criminal Law: luật hình sự Arraignment: sự luận tội. Accountable: có trách nhiệm. Arrest: bắt giữ Activism: tính tích cực của thẩm phán. Actus reus: khách quan của tội phạm. Adversarial process: quá trình tranh tụng. Amicus curiae: thân hữu của tòa án.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (8.615) Thuật ngữ pháp lý tiếng anh chuyên ngành luật: [Download Ebook] Từ điển ... Criminal law = Luật hình sự ... Fiscal Impact = Ảnh hưởng đến ngân sách công
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (19) Lawyer : Luật Sư. · Act as amended : luật sửa đổi. · Habeas corpus : Luật bảo thân. · Civil law : Luật dân sự. · Corpus juris: Luật đoàn thể. · Business law: Luật ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật. ... Criminal law == Luật hình sự ... Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Xem chi tiết »
Capacity in civil procedure law means the capability to have law-prescribed rights and obligations in civil proceedings. Năng lực hành vi tố tụng dân sự. Năng ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Capacity in civil procedure law means the capability to have law-prescribed rights and obligations in civil proceedings. Năng lực hành vi tố tụng dân sự. Năng ...
Xem chi tiết »
A: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật ; 19. Insurance Consultant / Actuary, Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm ; 20. Private law, Tư pháp ; 21. Original jurisdiction ...
Xem chi tiết »
Bao gồm 1200 từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật được tổng hợp từ giáo trình Check Your English Vocabulary For Law của tác giả Rawdon Wyatt.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Top 7 Từ điển tiếng anh chuyên ngành luật hữu ích nhất · Từ điển Luật của Merriam-Webster · Từ điển Black's Law của Bryan A. · Từ điển thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Chính bởi vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đầy đủ nhất ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác. Y án: uphold; Vụ án dân sự: Civil case; Viện kiểm sát: Procuracy; Thừa kế ...
Xem chi tiết »
41 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật hình sự · Arraignment: sự luận tội · Accountable: có trách nhiệm · Arrest: bắt giữ · Activism: tính tích cực của thẩm phán ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp · Tổng hợp những lời ... Case law: Luật án lệ; Civil law: Luật dân sự/ luật hộ; Criminal law: Luật hình sự ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Corporal punishment: nhục hình ... The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự ... Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật về các loại luật.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật | Từ điển chuyên ngành (P5). June 22, 2020 ... Phần 5: Từ vựng ngành LUẬT ... Criminal law: Luật hình sự.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hình Sự
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh chuyên ngành luật hình sự hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu