I. Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Tội Phạm - DIỄN ĐÀN NGHỀ LUẬT
Có thể bạn quan tâm
Arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí
A fine: tiền phạt
A ban: lệnh cấm
Adjourn the trial: tạm hoãn phiên toà
Assault: kẻ tấn công người khác
Assault: kẻ tấn công người khác
Adrug dealer/ pusher: kẻ bán thuốc chui
A drug overdose: sốc thuốc
Be remanded in custody: bị tạm giam
Be released from custody: được phóng thích
Burglary: kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
Crime against humadity: tội ác diệt chủng
Crime of passion: đánh ghen
Commutnity service/ community order: phục vụ, lao động công ích
Criminial law: luật dân sự
Criminal proceedings: quá trình để giáo dục lại tội phạm
Corporal punishment: nhục hình
Crime: chỉ chung các hành động trái pháp luật
Crime wave: làn sóng tội phạm
Declare sth illegal: Khai báo về chuyện gì đó phạm tội
Drug trafficking: hoạt động buôn ma túy
drug traffickers: bọn buôn lậu ma túy
Death penalty / capital punishment / execution/ execute: tử hình
Drug trafficking / drug smuggling: buôn bán thuốc
E-I
Experiment with drugs: tập tọe dùng thử
Extenuating circumstance: tình tiết giảm nhẹ
Felon: kẻ phạm tội
First offender: kẻ phạm pháp lần đầu
Fraud: kẻ lừa đảo
Felony: hành vi vi phạm nghiêm trọng
Homicide: kẻ giết người = muder
Illegal immigrants: nhập cư trái phép
Illegal money-making operation: hoạt động kiếm tiền phi pháp
Imprisonment: thời gian ngồi tù
J-P
Labour abuse or labour exploitation: bóc lột lao động
Larceny: kẻ trộm đồ
Money laundering: rửa tiền
Mugging: cướp có vũ khí
Misdemeanor: tội nhẹ
Murder out of self-defence = murder on purpose = wilful murder : giết ng có chủ đích
Phishing: kẻ lừa đảo
Put someone in jail/ imprison: tống vào tù
Put sb on probation: xử ai án treo
Pickpocketing: kẻ móc túi
Q-Z
Receive a caution: bị cảnh cáo
Rampant: sự “lạm phát” hành vi xấu
Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt
Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt
Robbery: kẻ trộm tiền hoặc đồ vật từ cửa hàng
Serve out a sentence/ keep in prison for life: tù chung thân
Shopliffting: kẻ ăn cắp ở shop, kẻ cắp vặt
Tax invaders: tội phạm trốn thuế
To be open to conviction: nghe bào chữa tại tòa
The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự
The culprit/ offender / felon /criminal: kẻ phạm tội, phạm pháp
Theft: kẻ trộm đồ nói chung
Technically illegal: phạm tội về lí thuyết
The scence of the crime: hiện trường vụ án
Young offender: tội phạm vị thành niên
II. Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật về các loại luật
A-D
Adjective law: Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
Act: Đạo luật
Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
By-law: Luật địa phương
Bill: Dự luật
Civil law: Luật dân sự/ luật hộ
Case law: Luật án lệ
Criminal law: Luật hình sự
Consumer law: Luật tiêu dùng
Commercial law: Luật thương mại
Constitution: Hiến pháp
Code: Bộ luật
Circular: Thông tư
Decree: Nghị định, sắc lệnh
E-P
Environment law: Luật môi trường
Family law: Luật gia đình
Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
Immigration law: Luật di trú
Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
International law: Luật quốc tế
Land law: Luật ruộng đất
Law: Luật, luật lệ
Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
Patent law: Luật bằng sáng chế
Q-Z
Real estate law: Luật bất động sản
Rule: Quy tắc
Regulation: Quy định
Statute: Đạo luật
Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
Substantive law: Luật hiện hành
Tort law: Luật về tổn hại
Tax(ation) law: Luật thuế
III. Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh về cơ quan hành pháp, tòa án
A-E
Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
Attorney: Luật sư
Attorney at law: Luật sư hành nghề
Attorney general: Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
Barrister: Luật sư tranh tụng
Court, law court, court of law: Tòa án
Criminal court: Tòa hình sự
Civil court: Tòa dân sự
County court: Tòa án quận
Court of appeal / Appellate court : Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
Crown court: Tòa án đại hình
Court-martial: Tòa án quân sự
Court of military review: Tòa phá án quân sự
Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
Court of claims: Tòa án khiếu nại
County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
Counsel for the defence/ defence counsel: Luật sư bào chữa
Counsel: Luật sư
District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
Executive power: Quyền hành pháp
Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
F-Z
High court of justice: Tòa án tối cao
Judicial power: Quyền tư pháp
Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
Judge: Chánh án, quan tòa
Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ
Lawyer: Luật sư
Legislative power: Quyền lập pháp
Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
Legal practitioner: Người hành nghề luật
Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
Man of the court: Người hành nghề luật
Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
Police court: Tòa vi cảnh
Queen’s counsel/ King’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
Solicitor: Luật sư tư vấn
Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
IV. Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật về việc kiện tụng, tố tụng
(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
(Legal) proceedings: Vụ kiện
Case: Vụ kiện
Accusation: Buộc tội
Charge: Buộc tội
(Court) injunction: Lệnh tòa
Writ [rit]: Trát, lệnh
Plea: Lời bào chữa, biện hộ
Verdict of guilty/ not guilty: Tuyên án có tội/ không có tội
Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
To bring a legal action against s.e: Kiện ai
To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
To bring/ start/ take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
To go to law (against s.e): Ra tòa
To appear in court: hầu tòa
To take s.e to court: Kiện ai
V. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
A-C
Agreement (n) thỏa thuận, khế ước
Abide by (v) : tuân theo, dựa theo
Affidavit (n): bản khai
Argument (n): lập luận, lý lẽ
Accredit(v) : ủy quyền
Arbitration (n): trọng tài,sự phân xử
Ad hoc arbitration (n) : trọng tài đặc biệt
Business law (n): luật kinh tế
Business contract (n): hợp đồng kinh tế
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
Be convicted of : bị kết tội
Civil Law : luật dân sự
Common Law: thông luật
Contract (v): hợp đồng
Commit (v):phạm tội
Court (n) : tòa án
Commercial arbitration (n) : trọng tài thương mại
D-Z
Dispute (v): tranh chấp
disputation (n): sự tranh chấp
Decision (v): quyết định,phán quyết
Enhance (v) xử lý
Guarantee(v): bảo lãnh
International commercial contract (n): hợp đồng thương mại quốc tế
International payment : thanh toán quốc tế
Lawyer(n): luật sư
Party(n): các bên (trong hợp đồng)
Permission (n) sự cho phép, sự chấp thuận, giấy phép
permit (v) :cho phép
Regulation (n): quy tắc, quy định
Term(n): điều khoản
Transaction (n): giao dịch
Unfair business : kinh doanh gian lận
Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
Phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật Kinh tế không có nhiều, tuy nhiên các bạn cần phải học thật kỹ cùng với những thuật ngữ khác của ngành luật nhé!
VI. Các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh khác
A-C
Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án
Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật
Article: Điều/Điều khoản
Approve: Phê duyệt
Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
Bill: dự luật
By-law document: Văn bản dưới luật
Bail: Tiền bảo lãnh
Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Circular: Thông tư
Convention/Covenant: Công ước
Code (of Law): Bộ luật
Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương
Constitution: Hiến pháp
Convention/Covenant: Công ước
Come into full force/Come into effect/ Take effect : Có hiệu lực
Class action : Vụ khởi kiện tập thể
Complaint: Khiếu kiện
Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
Common law: Thông luật
Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
Court of appeals: Tòa phúc thẩm
D-I
Decision : Quyết định
Directive : Chỉ thị
Deposition: Lời khai
Decision: Quyết định
Directive: Chỉ thị
Equity: Luật công bình
Felony: Trọng tội
For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện
Habeas corpus: Luật bảo thân
Impeachment: Luận tội
Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
Item/Point: Điểm
Issue/ Promulgate: Ban hành
J-Z
Joint Circular: Thông tư liên tịch
Joint Committee : Ủy ban Liên hợp
Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
Legislature : Khóa
Master Plan: Kế hoạch tổng thể
Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
Moot: Vụ việc có thể tranh luận
National Assembly: Quốc hội
(Public) Notary : Công chứng viên
Ordinance : Pháp lệnh
Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
Oral argument Tranh luận miệng
Ordinance: Pháp lệnh
Protocol: Nghị định thư
Paragraph: Khoản
Resolution: Nghị quyết
Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi
Submit: Đệ trình
Sign and Seal: Ký và đóng dấu
Session : Kỳ họp thứ
Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước
To be invalidated /to be invalid/to be annulled : Mất hiệu lực
...................................................................................................................................
CONTACT US
Lawyers in Da Nang:
99 Nguyen Huu Tho, Quan Hai Chau, Da Nang city
Lawyers in Hue:
336 Phan Chu Trinh, Hue City, Thua Thien Hue
Lawyers in Phu Quoc:
65 Hung Vuong, Duong Dong town, Phu Quoc island district
Lawyers in Quang Ngai:
359 Nguyen Du, Quang Ngai City, Quang Ngai Province.
Website: www.fdvn.vn www.fdvnlawfirm.vn và www.diendanngheluat.vn
Email: fdvnlawfirm@gmail.com luatsulecao@gmail.com
Phone: 0935 643 666 - 0906 499 446
Fanpage: https://www.facebook.com/fdvnlawfirmvietnam
Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hình Sự
-
41 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hình Sự - Aroma
-
[PDF] Từ điển Pháp Luật Anh – Việt (Legal Dictionary English
-
523+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành LUẬT Theo Bảng Chữ Cái
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
VOCA For Law: 1200 Thuật Ngữ, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
Top 7 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hữu ích Nhất
-
220+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật - IELTS Vietop
-
41 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Hình Sự – THI THỬ IELTS ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Tội Phạm Và Công Lý
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Luật | Từ điển Chuyên Ngành (P5)