Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thường Gặp ieltscaptoc.com.vn › Học IELTS › Từ Vựng Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc · A range of colours: Đủ các màu · A raw edge of cloth: Mép vải không viền · A right line: Một đường thẳng · Accept: Chấp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (112) 24 thg 7, 2022 · Vì thế, JES sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn. Từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC ENGLISH VIETNAMESE A 1 Abb sợi canh ... 438 Inner sleeve tay trong 439 Inner stitch đường may ở trong 440 Inner ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất · 1. Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ · 2. Measurements (): Các thông số sản phẩm · 3. Reject (/ˈmeʒ.ə ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ...
Xem chi tiết »
THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT (TỪ ĐIỂN TRONG LĨNH VỰC NGÀNH MAY MẶC) No 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 ...
Xem chi tiết »
III. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc ; 374, invisible stitch, đường may dấu (khuất) ; 375, invisible zipper 3, dây kéo giọt nước răng 3 ; 376 ...
Xem chi tiết »
garment = garment /'gɑ:mənt/ danh từ áo quần nether garments (đùa cợt) quân ... Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:13 Đã đăng: 21 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Hôm nay, dịch thuật ERA xin giới thiệu đến bạn đọc hệ thống thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhằm hỗ trợ các bạn nâng cao chất lượng bản dịch ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng này có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ngành may mặc của nước ta phát ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) máy viền. Binding. dây trang trí. Bind-stitching machine. máy vắt lai quần. Blazer. hộp. Blind. cuốn viền. Blind seam. đường may giả. Blind stitch. đệm khuy.
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc ; approval (v) approval (n). chấp thuận, bằng lòng ; area. khu vực ; armhole. vòng nách, nách áo ; armhole curve. đường cong ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:14 Đã đăng: 11 thg 8, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh chuyên ngành may hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu