Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - .vn

Search logo Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
  • Học tiếng Anh
  • Từ Vựng Tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, JES sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn.

STT Từ Vựng Nghĩa
1 a range of colours đủ các màu
2 a raw edge of cloth mép vải không viền
3 a right line một đường thẳng
4 accept chấp thuận
5 accessories data bảng chi tiết phụ liệu
6 accessory phụ liệu
7 accurate chính xác
8 Across the back ngang sau
9 all together tất cả cùng nhau
10 allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép
11 amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện
12 angle góc, góc xó
13 apply ứng dụng, thay thế
14 appoint (appointment) chỉ định, bầu
15 adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo
16 adjust ( điều chỉnh, quyết định
17 agree (agreement) đồng ý
18 align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
19 article no điều khoản số
20 assort tỉ lệ
21 assort size tỉ lệ kích cở
22 asymmetric không đối xứng
23 attach gắn vào
24 auditor kiểm tra viên, thánh giả
25 auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động
26 approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng
27 area khu vực
28 armhole vòng nách, nách áo
29 armhole curve đường cong vòng nách áo
30 armhole panel ô vải đắp ở nách
31 armhole curve đường cong vòng nách
32 back pocket túi sau
33 back rise đáy sau
34 back side part phần hông sau
35 back yoke facing nẹp đô sau
36 badge nhãn hiệu
37 available có sẵn, có thể thay thế
38 available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế
39 available fabric vải có sẳn, vải thay thế
40 average trung bình
41 back card bìa lưng
42 bartack đính bọ, con chỉ bọ
43 base part of magie tape phần mền của băng dính
44 bead Hạt cườm
45 belt dây lưng, thắt lưng, dây đai
46 beyond ngoại trừ
47 balance (v) (n) cân bằng
48 balance sheet bản cân đối
49 band đai nẹp
50 barre nổi thanh ngang như ziczắc
51 bleach chất tẩy trắng
52 bleeding ra màu, lem màu
53 blind flap nắp túi bị che (giữa)
54 block khối, tảng, rập chữ nổi
55 body length dài áo
56 bias đường chéo, xiên, dốc
57 bias tape băng xéo
58 bike pad quần đua xe đạp
59 bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo
60 binding đường viền, dây viền
61 bindstitch đường chỉ ngầm
62 box knife cut dấu dao cắt thùng
63 box pleat nếp gấp hộp
64 bra Mút ngực
65 braid viền, dải viền, bím tóc
66 braided hanger loop dây treo viền
67 breadth width khổ vải
68 broken stitch đường chỉ bị đứt
69 body sweep ngang lai
70 body width rộng áo
71 both cả hai
72 bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
73 bottom of pleat đáy nếp xếp
74 bound giới hạn, ranh giới
75 button nút
76 button attach đóng nút
77 button hole facing nẹp khuy
78 button hole panel miếng đắp lỗ khuy
79 button hole placket nẹp che có lỗ khuy
80 button hole khuy áo
81 buckle khóa cài
82 bulk làm dày hơn, số lượng lớn
83 bulk fabric vải sản xuất, vải thực tế
84 bulk production sản xuất đại trà
85 bust ngực, đường vòng ngực
86 calf bắp chân (bắp chuối)
87 cancel loại bỏ
88 cap nón lưỡi trai, mỏm, chóp
89 care label nhãn sườn
90 button loop móc gài nút
91 button pair nút bóp, cặp nút
92 button shank trụ nút, ống
93 button tab pat lưng
94 byron collar cổ hở
95 carton thùng giấy
96 carton contents incorrect nội dung trên thùng không đúng
97 carton size kích thước thùng
98 catch nắm lấy, kẹp lại
99 center trung tâm, giữa
100 center back seam đường may giữa thân sau
101 certified được cứng nhận, chứng thực
102 chain dây, xích, dãy chuổi
103 check kiểm tra
104 chest ngực, vòng ngực
105 choose sự chọn lựa
106 chain stitch đường may móc xích
107 chalk mark dấu phấn
108 charge tiền công, giá tiền, tiền phải trả
109 collar corner góc cổ
110 collar edge mép cổ
111 collar height cao cổ
112 collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
113 collar panel miếng đắp cổ
114 collar pocket túi cổ
115 clar wing paper giấy vẽ
116 cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh
117 clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
118 clock đóng khoá
119 close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp
120 coat áo choàng ngoài
121 collar cổ áo, lá cổ
122 color contrast tương phản, đổi màu, phối màu
123 color migration ra màu, di trú màu
124 color range xếp loại màu sắc
125 color shading khác màu, bóng màu
126 collar shape hình dáng cổ
127 collar stand chân cổ
128 collar stand seam đường ráp chân cổ
129 collar strap dây cổ
130 collar supporter dựng cổ
131 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
132 compleat veit face làm hoàn chỉnh khuy
133 compleat, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo
134 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
135 color/ colour màu
136 commend khen ngợi, giới thiệu
137 comment góp ý, bình luận
138 complain trình bày, khiếu nại, than phiền
139 condensed stitch đường may bị rối chỉ
140 conduct hướng dẫn, điều khiển
141 consistently + with phù hợp với,thích hợp, kiên định
142 conspicuous repair để lộ dấu vết sữa chữa
143 complete hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
144 comply tuân theo, vâng lệnh
145 component hợp thành, thành phần
146 concealing place ket nẹp dấu cúc
147 condensed stitch đường may bị rối chỉ
148 contrast color khác màu, màu tương phản
149 contrast panel miếng đắp phối
150 contrast thread chỉ phối
151 cord dây thừng nhỏ, đường sọc nối
152 construction cấu trúc, sự giải thích
153 construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng
154 consumption định mức tiêu hao
155 contract thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
156 contrast bartack bọ chỉ phối
157 cord stopper nút chặn dây
158 cover fleece bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)
159 cracking nứt ra, bể ra
160 crease nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
161 cuff cửa tay, cổ tay áo
162 cuff – link khuy măng sét
163 cushion cái đệm, cái nệm, cái gối
164 cut too far cắt phạm
165 damaged or open polybag bao rách hay hở miệng
166 damaged polypag bao bị hư
167 criterion –> criteria tiêu chuẩn
168 cross lines chéo nhau, vắt ngang
169 cross off (out) tẩy xóa, gạch đi, bôi
170 crotch đáy quần, đũng quần, đáy chậu
171 crotch seam đường ráp đáy quần
172 deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng
173 departure sự khởi hành, nơi đi
174 depth of pleat độ sâu nếp xấp
175 deseribe(deseription) diễn tả, mô tả
176 design thiết kế
177 designer người thiết kế
178 dart nếp gắp
179 dart back pen thân sau
180 debris mảnh vỡ, mảnh vụn
181 decorative tape dây (băng) trang trí
182 deduct khấu trừ, trừ đi
183 defeet(v.n)defeetive(a) thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
184 defeeted fabric vải bị lỗi
185 delay(v)(n) hoãn lại,chậm trễ
186 desingn issue vấn đề về thiết kế
187 destination nơi đến
188 detachable rời, tách rời
189 detachable collar cổ rời
190 detachable fur colla cổ lông thú rời
191 determine xác định, quyết định
192 development cải tiến, sửa đổi
193 development issue vấn đề về cải tiến sửa đổi
194 diagonal (adj,n) chéo, đường chéo
195 dirty (adj..v) dirt (n)
196 disposition khuynh hướng, tâm tính
197 dot button đóng nút
198 double face fabric vải dệt 2 mặt như nhau
199 double fly paget đôi
200 double fold xếp đôi
201 double stitch diễu hai kim
202 down ward hướng xuống, xuôi dòng
203 distanee of pleat eges khoảng cách những nếp xếp
204 distribute(distribution) phân phát, phân phối hàng
205 diversify (diversification) đa loại hóa
206 divide chia ra, tách ra
207 dolman áo đôman, áo choàng rộng tay
208 dot chấm dấu câu, chấm
209 dyeing streaks
210 vệt, đường sọc thuốc nhuộm
211 each mỗi
212 ease nới lỏng, độ dùn
213 edge biên, mép, mí, gờ
214 edge stitch đường may viền
215 elastic thun
216 down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo
217 draw sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
218 drawing paper giấy vẽ
219 drop stitch nổi chỉ
220 dye nhuộm
221 elastric string dây treo nhựa
222 elbow cùi chỏ, khuỷu tay áo
223 elbow seam đường may cùi chỏ
224 eliminate loại ra, trừ ra, rút ra
225 eliminate, exclude loại trừ, loại ra
226 embellishment sự trang điểm, làm đẹp
227 embellishment missing thiếu sự làm đẹp
228 embellishment not as specified sự làm đẹp không thích hợp
229 embroidery thêu
230 enclose(enclosure) bỏ vào trong kèm theo
231 end đuôi, kết thúc
232 entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
233 epaulette cầu vai (quân sự)
234 erase(erasure) bôi, tẩy xóa
235 even êm, bằng phẳng
236 exceed vượt quá
237 except trừ ra, ngoại trừ, phản đối
238 excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng
239 excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng
240 export xuất khẩu
241 eyelet mắt cáo
242 fabric vải
243 fabric edge biên vải, mép vải
244 fabric roll end đầu cây vải
245 fabric run thiếu sợi
246 face, out side mặt phải
247 extend kéo dài ra
248 extension sleeve phần nối tay
249 exterior ở bên ngoài, đến từ bên ngoài
250 extra (adj,adv.n) thêm, phụ ,hơn thường lệ
251 eye button hole khuy mắt phụng
252 facing mặt đối
253 fancy stitch đường diểu trang trí
254 fasten cột lại, cột chặt
255 film phủ một lớp màng
256 finish hoàn tất
257 finished thành phẩm
258 finished size cở thành phẩm
259 finishing streaks vệt sọc do công đoạn hoàn tất
260 fit (v) (a) gắn vào, phù hợp, ăn khớp
261 fit on mặc thử quần áo cho vừa
262 fastening color ra màu, lem màu
263 fayoured by… kính nhờ chuyển
264 fabric run, misted lỗi sợi
265 feed dog bàn lừa
266 fibre sợi
267 filler cord dây luồn trong
268 fix (v) lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
269 fixed cutting machine máy cắt cố định
270 flap (v) (n) dập, nhồi, nắp túi, cánh
271 flat êm, bằng phẳng
272 fold gấp lại
273 foot width rộng ống quần
274 forecast (foreasting) dự đoán, tiên đoán
275 foreign objects những vật lạ
276 forward trước, phía trước
277 frayed seam mép vải, may không sạch
278 fraying làm mòn, sờn, xơ, tước
279 front facing mặt đối phía trước
280 front rise đáy trước
281 front side part phần hông trước
282 fur lông thú;
283 garment quần áo
284 garment dye not within color standard nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
285 garment wash shading giặt bóng màu
286 gather nhăn, dúm, nếp xếp
287 grade (v) (n) sắp xếp, phân loại, mức độ
288 graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
289 grading paper pattern nhảy rập
290 fur collar cổ lông thú
291 fuse ép keo (tan chảy)
292 fusible interlining dựng ép dính, keo ép
293 grafting phần vải may ghép
294 gross weight trọng lượng phủ bì
295 ground colour màu nền
296 guide (guidance) hướng dẫn
297 hangtag nhãn treo
298 hard cứng
299 hard-working cần mẫn, chăm chỉ
300 heat strapping string máy thắt dây dai thùng
301 hem lai
302 herring-bone (stitching) may ziczắc
303 high (adj) cao
304 high pocket túi cao
305 hip hông
306 hip  width ngang hông
307 gusset miếng vải đệm
308 hand bàn tay
309 hand feel cảm giác khi sờ
310 handkerchief khăn tay
311 handling cách trình bày
312 hang treo
313 hanger móc treo
314 hangerloop dây treo viền
315 hold giữ lại, cầm nắm
316 hood panel ô vải đắp nón
317 hook móc
318 hook part of magic tape phần gai của băng dính
319 hoop marks dấu hình đai vòng
320 horizontal (adj) ngang chân trrời
321 horizontal panel miếng đắp ngang
322 horizontal stitching đường diểu ngang
323 improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng
324 in seam sườn trong
325 in side mặt trong phần giữa
326 inconsistent stitch count to bản đường may không đều
327 hole lỗ
328 hood nón trùm đầu
329 hood center piece sóng nón
330 hood edge vành nón, mép nón
331 hood end vành nón
332 hood neckline seam đường ráp cổ với nón
333 incorrect carton count kích thước thùng không đúng
334 incorrect color màu không đúng
335 incorrect fit mặc không vừa văn, không êm
336 incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon
337 incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng
338 incorrect polybag size cở bao không đúng
339 incorrect size cở không đúng
340 incorrect stitch count to bản đ/may không đúng
341 incorreet stitch count to bản đường may không đúng
342 incorreet tension độ căng chỉ không đúng
343 indelible không thể tẩy xóa được
344 inelude (inelusiveness) bao gồm, gồm cả
345 infant trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
346 ink marks dấu mực
347 inner mặt trong
348 inner facing ve áo
349 incorrect tension độ căng chỉ không đúng
350 incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai
351 incorreet color màu không đúng
352 incorreet color combination phối màu không đúng
353 incorreet fit mặc không vừa vặn
354 inner fold gấp trong
355 inner sleeve tay trong
356 inner stitch đường may diểu trong
357 inner waist band dây lưng trong
358 inseam đường ráp sườn trong
359 insecure component các thành phần không chắc chắn
360 insecure label nhãn không chắc chắn
361 insecure trim vật trang trí không chắc chắn
362 inspeet kiểm tra
363 instruct (instruction) hướng dẫn, dạy dỗ
364 intelining keo, dựng
365 interfere (interference) can thiệp, xen vào
366 interior bên trong, ở bên trong, phía trong
367 interlock cài vào nhau, khoá liên động
368 invisible vô hình không thấy được
369 invisible stitch đường may dấu (khuất)
370 insepection report biên bản kiểm hàng
371 insert chêm vào,nhấn vào
372 insert point điểm chêm vào
373 inside bên trong
374 inside collar trong cổ
375 knitter máy dệt kim
376 knitwear hàng dệt kim
377 knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
378 know-how bí quyết công nghệ
379 lapel ve áo
380 lable nhãn
381 lace vải lưới ,len
382 lap vạt áo, vạt váy
383 lay pleats opposite direetion đặt các xếp li đối nhau
384 layer sắp từng lớp, số lớp
385 left front facing mặt đối trước trái
386 leg chân
387 leg opening rộng ống quần
388 invisible zipper 3 dây kéo giọt nước răng 3
389 jacket áo khoát
390 jeans quần jeans
391 join center under collar giáp giữa cổ chân cổ
392 join stand collar nối chân lá cổ
393 knee đấu gối, khuỷu, khớp
394 knee circle vòng gói
395 knit đan, liên kết vải thun
396 knitted waistband bo lưng thun
397 like a clock đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
398 line rolling cuốn chuyền
399 loop cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
400 loop pin đạn treo thẻ bài
401 loose thoát ra, tự do, lỏng lẻo
402 loose sleeve yoke de-coup tay bung
403 loose yoke đô bung
404 machine máy
405 machine cutting máy cắt
406 made-inlabel nhản xuất xứ
407 magic tape băng dính gỡ ra được
408 main label nhãn chính
409 make button hole thùa khuy
410 liner rise nửa vòng đấy lót quần
411 lining lót
412 lining bias tape viền xéo bằng vải lót
413 lining pattern mẫu mềm
414 lining yokes đồ lót
415 lint sơ vải
416 liquidate thanh lý
417 logo placement vị trí của nhãn hiệu
418 look down khi dễ, xem thường
419 loom máy dệt
420 make the numbering đánh số
421 metal zipper dây kéo răng kim loại
422 middle ở giữa
423 miseellancous fabric defeets lỗi vải linh tinh
424 missing information on polybag thiếu thông thông tin trên bao nylon
425 missing label thiếu nhãn
426 missing trim or label thiếu vật trang trí hay nhãn
427 missing UPC lable, pricetikets… thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
428 misunderstand hiểu lầm
429 mixed sizes lộn cỡ
430 moire màu xỉn tối
431 mould khuôn ,cối
432 mark làm dấu, dấu vết
433 marker sơ đồ để cắt bàn vải
434 marking vẽ lấy dấu
435 master polybag bao nylon lớn
436 material nguyên liệu
437 measurement thông số
438 meed phần thưởng
439 mesh vải lưới
440 metal bọc kim loại, kim loại
441 metal deteetor máy dò kim
442 move down dời xuống
443 move up dời lên
444 multi stiching nhiều đường diểu
445 multiplied by two nhân đôi
446 nap theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
447 neck cổ
448 neck base girth vòng cổ
449 neck drop hạ cổ
450 neck hoard khoanh cổ giấy
451 neck keeper giữ cổ, cầm cổ
452 neck minimum stretch độ căng họng cổ tối thiểu
453 needle hole lỗ kim
454 needle machine máy một kim
455 net weight trọng lượng trừ bì
456 network of hy-steam iron giàn máy ủi hơi
457 non function không phận sự
458 non-woven không có dệt
459 non-woven interlining chất dựng không dệt
460 not cured chưa được sữa chữa
461 notch lấy dấu, bấm ,cắt
462 number (numbering) đánh số (số thứ tự)
463 neck opening họng cổ
464 neck width rộng cổ
465 needle bar trụ kim
466 needle chew lâm nhâm lỗ kim
467 needle detector machine máy rà kim
468 nylon zipper, closed 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3
469 obstinate cứng đầu
470 off white trắng bạch
471 order sample mẫu đặt hàng
472 original (adj) gốc, nguồn gốc, căn nguyên
473 original sample mẫu gốc
474 other cái khác
475 ouside sleeve ngoài tay
476 out seam sườn ngoài
477 outer mặt ngoài
478 outer fold gấp ngoài
479 outer sleeve tay ngoài
480 offensive odor mùi, dấu vết khó chịu
481 oil vết dầu
482 oil stain vết dầu
483 open seam đường may bị hở
484 opening for the thread lỗ xỏ chỉ
485 operation công đoạn
486 order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
487 pack way cách đóng thùng
488 padding gòn lót
489 pair cặp
490 panel ô vải đắp
491 pants quần
492 parallel (adj.n.v) song song
493 part phần
494 patch đốm,miếng đắp,miếng vá
495 patch on inner body miếng đắp thân trong
496 patter paper giấy cắt rập
497 outseam đường ráp sườn ngoài
498 outside bên ngoài
499 over lock vắt sổ
500 overlock together vắt sổ chập
501 overlocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ
502 overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
503 overrun stitch đường diễu bị lố
504 pack (package) đóng gói
505 pattern rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
506 pin hole lỗ dính ghim
507 pin tag đạn bắn thẻ bài
508 piped button hole Khuy viền
509 piped pocket túi viền
510 piping viền
511 Piping inside waist may viền lưng
512 piping = piped viền
513 pivot điểm then chốt, trục đứng
514 placement sắp đặt, sắp xếp công việc làm
515 placket nẹp che
516 placket facing ve áo
517 pearemerrol cuốn biên
518 peeling bốc ra, tróc ra
519 pen marks dấu vết
520 pepair sửa hàng
521 peper pattern rập giấy, rập cứng
522 piece cái,chiếc, mảnh, miếng
523 pigiment chất nhuộm
524 pile len, hàng dệt len
525 pin đính ghim
526 pleat with rộng nếp xấp
527 pleating xếp ly
528 pocker bag bao túi
529 pocket túi
530 pocket entry cơi túi
531 pocket facing đáp túi
532 pocket height cao túi
533 pocket opening miệng úi
534 pocket welt nẹp túi
535 plait (v)(n) dây bện, bím tóc sam
536 plastic ring khoen nhựa
537 plastic-clip kẹp nhựa
538 plate marks dấu hình đĩa
539 pleat nếp gấp, nếp xếp
540 pleat edge mép (biên), nếp xếp
541 pleat facing mặt đối nếp xếp
542 pleat strap dây xếp
543 point đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
544 point taking điểm câu dây
545 pointed collar cổ nhọn
546 poly bag bao nylon
547 polyester propylene ball gòn tròn (pp ball)
548 polyfil gòn đệm áo
549 poor coverage bề ngoài trông rất tệ
550 poor fixing at không đối xứng
551 poor pressing (shine, moire) ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)
552 poor registration sự trang điểm xấu xí
553 position vị trí
554 postpone/postponement trì hoãn, chậm trễ
555 power-loom máy dệt
556 predict dự đoán, tiên đoán
557 prepare xếp khuôn
558 prepare (preparation) chuẩn bị
559 press (pressure) ép, ấn, xuống, ủi
560 proven claim khiếu nại có bằng chứng
561 pucker (puckering) nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
562 pull kéo
563 push đẩy, thúc đẩy
564 put đơm
565 put aside đặt qua một bên
566 quality chất lượng, phẩm chất
567 quilt quilting chần gòn, đường chần
568 quilted lining lót đã chần gòn
569 raglan seam đuường ráp ráp-lăng
570 press openseam ủi rẽ
571 presser foot chân vịt
572 pressing ép, đang ép
573 prior to (v-ing) trước ưu tiên
574 process công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình
575 processing charge chi phí sản xuất
576 product sản phẩm
577 production status bản tiến độ sản xuất
578 raglan shoulder part phần vai ráp-lăng
579 raglan sleeves những tay ráp – lăng
580 raw edge lồi đường mép vải may
581 rayon tơ nhân tạo
582 ready made belt dây lưng làm sẳn
583 ready made piping dây viền làm sẳn
584 rebate giảm, bớt, khấu trừ tiền
585 recheck kiểm tra lại
586 reed khuôn khổ, tranh, sậy
587 loại bỏ, phế, từ chối
588 relay ca làm, kíp thợ
589 reversible zipper dây kéo hai mặt
590 rhombus hình thoi, con thoi
591 rib thun đan có gân, bolen
592 right angle góc vuông
593 right angle to bottom hem vuông góc với lai
594 rivet đinh tán,đinh ri-ve
595 roll cuộn lại
596 root cội rễ
597 roping hem xiết lại, thắt lại
598 row theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)
599 remake làm lại
600 remove lấy ra, di dời
601 repair sửa chữa, tu sữa, phục hồi
602 residual phần còn lại, còn dư, vôi ra
603 residual debris mảnh vở vụn sót lại
604 resin nhựa, mũ cây
605 reverse sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn
606 reverse stitch lại mũi
607 reversible cloth vải ko có mặt phải, mặt trái
608 seam back đường may thân sau
609 seam front đường may thân trước
610 secure chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại
611 selbing tra
612 selvage (selvi) mép vải được vắt sổ, biên vải
613 separate horizontally tách ngang
614 separate(v) tách biệt
615 set bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng
616 set in dựng lên
617 set on đặt trên
618 sew may, khâu
619 sew edge may mép
620 rubber cao su
621 ruffle dây bèo
622 run off stitch at sụp mí ở
623 run out hết hạn, chấm dứt
624 sample(v) (n) đưa mẫu, điển hình
625 schedule lịch trình, giờ giấc
626 scorching cháy sém
627 screen marks dấu hình vuông
628 seam (v) (n) đường may nối
629 seam allowance phần vải chừa đường may
630 shipment sample mẫu xuất hàng
631 shipping mark nhãn hiệu hàng
632 shirring độ nhún
633 shirt body thân áo
634 short sleeve tay ngắn
635 shoulder vai
636 shoulder lining lót vai
637 shoulder pad đệm vai
638 shoulder yoke cá vai
639 show chỉ ra, phơi bày ra
640 shrink (shrinkage) co rút (độ co rút)
641 side bên hông, bên cạnh
642 sew in may vào
643 sew on as pattern may như mẫu
644 sewing machine máy may
645 sewing pitch mật độ chỉ
646 shading bóng màu, phai màu
647 shading – within garment khác màu với sản phẩm
648 shading color khác màu
649 shape hình dáng
650 shawl khăn choàng, tả lót trẻ
651 sheet tấm, miếng, tờ,bản
652 shell lớp ngoài, vải chính
653 shell string dây vải chính
654 shell with nap vải chính có sọc tuyết
655 slant độ dốc,làm nghiêng
656 sleeve tay áo
657 sleeve dividing seam đường may rời tay áo
658 sleeve gusset phần nối tay
659 sleeve hem pleat nếp gấp ở lai tay
660 sleeve length dài tay
661 sleeve opening cửa tay
662 sleeve panel ô vải đắp trên tay
663 sleeve seam sườn tay
664 sleeve slit khe hở ở tay,đường xẻ tay
665 sleeve strap dây dai tay
666 sleeve tunnel đường ngầm ở tay
667 side part phần hông
668 side seam đường ráp hông, đường sườn
669 side slit đường xẻ hông
670 single breasted ngực đơn
671 single fly paget đơn
672 size kích cỡ
673 size label nhãn cỡ
674 size spec thông số kỹ thuật
675 sketch bản vẽ, bản phát thảo
676 skew (adj.v.n) lệch không đối, nghiêng cách sợi
677 skip stitch bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ
678 skirt váy
679 slab nổi sợi thắt nút
680 sleeve yoke facing de-coup tay trước
681 slider đầu trược của dây kéo
682 slightly creased at bị xoắn nhẹ,
683 slit kẻ, khe hở, đường hở
684 slubs sợi xe
685 smock trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em
686 snag sạc vải, thủng vải,vết toạc
687 snap (v.n) nút đóng (4 hay 2 phần)
688 soft mềm
689 soft collar cổ mềm
690 soil vết bẩn
691 spin-spun-spun giăng tơ,đánh thành sợi
692 spool ống chỉ
693 stable ổn định
694 stain làm dơ, vết dơ
695 stand-up collar cổ dựng
696 staple đinh ghim kẹp giấy, sợi
697 start bắt đầu
698 step bước
699 stick dán dính, đâm thoạt
700 sticker băng keo dán, chất dán
701 stiff collar cổ đứng
702 stirriupstitch (v.n).stitching may, khâu, đường diễu
703 stirrup cái gài chân bàn đạp
704 stitch down diễu xuống
705 solid đồng nhất
706 solid colour đồng màu
707 space khoảng cách
708 spare dành cho, dự phòng
709 spare button nút dự phòng
710 spee thông số, kỹ thuật
711 speedup đẩy thúc đẩy
712 stitch on diễu trên,1 chút vải
713 stitching may, khâu, đường diễu
714 stitching pattern mầu chỉ diễu
715 stitchup vá lại
716 stock  colour màu gốc
717 stomach bụng, dạ dày
718 stopper nút chặn
719 straddle chân
720 swatch mẫu vải
721 sweat-band dải vải thấm nước
722 symmetry hài hoà,đối xứng,quan tâm
723 synthetic silk vải xoa
724 tack dính tạm, đường lược tạm
725 taffeta vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
726 taffeta colour màu óng ả như lụa
727 taffeta string dây lụa
728 taffeta tape băng vải lụa
729 taffteta vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
730 Tailar’s chalk phấn may
731 strap dây (da) dai, dây đeo qua vai
732 streak (v.n) đường sọc,vệt, tia, thời kỳ
733 stretch giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra
734 stripe(n) sọc, vằn, loại
735 stubborn cứng đầu
736 style mã hàng
737 substitute (v) (n) thay thế, người hay vật thay thế
738 suit bộ quần áo
739 superintedence sự giám thị, giám sát
740 survey (land) đo đạt
741 thigh circle vòng đùi
742 thong dây dáy đồ bơi,dáy da
743 thread chỉ may
744 thread direction hướng chỉ
745 thread ends những đầu chỉ
746 thread stand giá mắc chỉ
747 thread tension sức căng của chỉ
748 three piece sleeve tay áo ba mảnh
749 tie cột lại, cột chặt
750 take care săn sóc ,theo dõi
751 tap measure thước dây
752 tape dây dệt, băng
753 task công đoạn
754 technic (n) kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật
755 technical.technicality vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật
756 technician (n) kt gia, nghệ nhân, nhân tài
757 technique (n) kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật
758 teeth-type kiểu có răng cưa
759 template mẫu cứng
760 temporary tạm thời
761 trim bleeding vật trang điểm loan màu
762 trim broken vật trang trí bị hư
763 trim inoperable vật trang trí không phát huy được
764 trim not as specified vật trang trí không xác định rõ ràng
765 trousers quần
766 try on mặc thử
767 tuck nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
768 tunnel đường hầm , bao luồn dây
769 turn over trở ngược, lật lại, so đo
770 turn over with facing ngược mặt, đối xứng
771 turned up leg bẻ lơ-vê ống
772 turned up sleeve bẻ lơ-vê tay
773 tie front thân trước có dây cột
774 tight chặt
775 to baste may lược
776 toddler bé mới biết đi
777 together với nhau
778 top stitch đường may diễu ngoài
779 top stitched cross đường diễu chéo
780 top stitched triangle diễu tam giác
781 torque xoắn lại
782 transparent trong suốt, rõ ràng
783 trim xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
784 unclean vệ sinh không sạch
785 underlap viền lai áo
786 underlay lớp lót ở dười, nền móng, nền
787 underpacked carton đóng gói lỏng (thùng lỏng)
788 undertake cam kết, nhận trách nhiệm
789 uneven không đều, ko bằng phẳng
790 uneven hem lai không đều
791 uneven stitching đường diễu không đều
792 unitrade giá đơn hàng
793 twist (v.n.a) bị vặn, bị xoắn lại
794 twisted hem lai bị xoắn
795 twisted waistband bo lưng bị vặn
796 two piece collar cổ rời
797 tyvex (tyvek) lót cách lông vịt
798 tyvex 30gr/50gr… loại bao giữ lông vịt để chần
799 tyvex dupon blv chông thấm,chg ánh màu
800 unstitch thoá chỉ
801 unattached thread chỉ  không chặt
802 verticle dọc, thẳng đứng
803 verticle pocket túi dọc
804 vest áo khoát không tay
805 via (pre) theo đường (gì)
806 visible có thể thấy được
807 visylon zipper,opened 5 d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5
808 void (a) (n) không hiệu lực, chỗ trống
809 void (v) làm mất hiệu lực, thải ra
810 wadding gòn, bông, len, chèn
811 unraveling tháo gỡ
812 untrimmed thread chỉ không được cắt gọt
813 untrimmed thread ends không gọt cắt những đầu chỉ
814 unven không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh
815 upper arm width phần rộng nách trên
816 upper front sleeve phần tay trước trên
817 upper sleeve phần tay trên
818 upper back sleeve phần tay sau trên
819 upward (upwards of) hướng lên, phát triển
820 vecro tape băng dính gỡ ra được
821 velcro tape loại khóa dán (một nhám, một trơn)
822 vent đường xẻ tà, lỗ thoát
823 wadding strip nhồi bông
824 waist co, lưng
825 waist band lưng quần, nẹp lưng
826 way of doing cách làm
827 Weave-wove-woven dệt đan, thêu
828 Weit cơi túi
829 wide (a), width (n) rộng lốn, độ rộng, bế ngang
830 with ở, ở nơi, bằng, với
831 without sleeve không có tay
832 work sheet bản tác nghiệp
833 workmanship tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
834 wrinkle nấp nhăn,nếp gấp
835 wrist cườm ngực
836 yarn sợi, chỉ sợi
837 waist –deep đến thắt lưng
838 waist height to bản lưng
839 waist line đường eo
840 waisted thắt eo, thóp lại ở eo
841 wash giặt
842 wave (v) (n) wavy gợn sống, dập dờn, uốn lượn
843 wavy of doing cách làm
844 wavy stitching đường diễu gợn sóng
845 zig-zag sewing machine máy may zig-zag
846 zipper dây kéo
847 zipper attachment point điểm tra dây kéo
848 zipper slice phần dây đầu kéo
849 zipper tape phần vải nền của dây kéo
850 yarn contamination làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ
851 yellowing of white fabric vải trắng ố vàng
852 yoke cái ách, cầu vai, đô áo
853 yoke back đô sau
854 yoke dividing seam đường ráp đô rời
855 yoke front đô trước
856 yoke slit khe đô, đường xẻ đô

XEM THÊM: Từ vựng chuyên dụng ngành Điện tử Viễn Thông

    Cùng chuyên mục “Từ Vựng Tiếng Anh”
  • Giới từ trong tiếng anh: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
  • Sự khác biệt ở cách xưng hô Mr- Mrs- Ms- Miss- Madam và Sir trong tiếng Anh
  • Phân biệt “should”, “ought to” và “had better” trong tiếng Anh
  • Từ vựng Tiếng Anh ngành Balo – Túi xách
  • Phân biệt like, alike, similar to và the same
  • Phân biệt “gift” và “present” trong tiếng Anh
  • Phân biệt “afraid” và “scared” trong tiếng Anh
  • Phân biệt Put on, Wear, Dress trong tiếng Anh chuẩn xác
  • Phân biệt Close, Near và Nearby
  • Phân biệt “opportunity” và “chance” trong tiếng Anh
©2017-2023 Jes.edu.vn

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May