TỪ điển CHUYÊN NGÀNH MAY THÔNG DỤNG NHẤT - 123doc
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
từ điển Anh việt ngành may mặc
THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT (TỪ ĐIỂN TRONG LĨNH VỰC NGÀNH MAY MẶC) No 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 English Vietnamese 1/8" wide 2DNL coverstitch with racking kansai kim đánh bơng 1/8" wide thread serge ( 1/8" oversticth) vắt sổ 1kim A/W bảng hướng dẫn (thêu,in ) absent vắng mặt according to theo achive đạt được/ hòan thành/ hòan tất add…to thêm address địa adjust dđiều chỉnh advise báo cho biết AH: vòng nách align cho thẳng hàng allowance: nẹp anniversary ngày kỉ niệm approve đồng ý, chấp nhận armhole vòng nách armhole: vòng nách arrange xếp attach đính kèm Back body thân sau back open stay dây xẻ lưng sau back yoke sau band & cuff: lai bartack đính bọ baste stitch lược baste: khâu lược big lớn bill hóa đơn binding viền binding: đường viền ẩn blind hem may xăm lai blind stitches mũi vắt lai bottom hem lai breast pocket túi ngực broken bị hở broken thread đứt button nút button closure đóng nút Button hole ( QQ ) khuy center tâm, CF: GIỮA TRC chainstitch back móc xích mặt trái chainstitch face móc xích mặt phải chainstitches may móc xích chalk mark dấu phấn charcoal than chì check kiểm tra clear elastic = mobilon tape = clear band dây chống giãn collar cổ color shade khác màu combo, contrast phối, tương phản combo: phối compare so sánh complain phàn nàn confirmation xác nhận congratulation chúc mừng construction xây dựng consumption định mức contrast thread phối contrast: tương phản corner góc correct xác correction xác counter spl mẫu đối cover lock stitch may xăm bơng, đánh bơng coverstitch with racking kansai đánh bơng coverstitches may kansai coverstitching: đánh bơng crew tòan cuff bo No 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 English missing mock safety muscle nackward nap direction neat needle needle hole net size not round note noted below numbering sticker oil stains on both side once for all open original spl outside face of fabric overall overlock overlock: palate pocket palette panel pants pocket parallel patch patch pocket PFD thread pick up pigment pintuck placket pleat pocket pocket flap pocket: poor pressing position pp pkg (pre-production package) pressing interlining previous print proceed prompt proper mould puckering pulling ratio raw finish raw: rayon recap receive record reduce refer refer spl remain: repair require return reverse side revise: revise: right right side roll: rush supplier Vietnamese thiếu may vắt sổ bt bắp tay chofm sau chiều tuyết tinh xảo kim lỗ kim cỡ thực, kích thước chưa tính độ co khơng tròn ý, ghi chép biết/hiểu bên số dán dính dầu bên chiỉ lần mở áo mẫu gốc mặt phải vải tòan vắt sổ vắt sổ túi hàm ếch baảng màu thân túi quần song song miếng vá, miếng đắp túi đắp nhuộm kiếm được/lấy chất nhuộm gấp đơi, may đường ủi ép sang bên trụ xếp ly túi nắp túi túi ủi xấu vị trí hàng sản xuất ủi keo trước đây, trước hình in tiến lên, lên mau lẹ, cối nhăn hất lên, bị giật tỉ lệ khơng may, để tự thơ tơ nhân tạo bảng liệt kê số lượng nhận hồ sơ/ sổ ghi chép giảm bớt/rút gọn dẫn mẫu tham khảo chừa chỉnh sửa quy định/momg muốn có trả lại, gửi lại mặt trái chỉnh xem lại/duyệt lại bên phải cuộn cung cấp nhanh 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 dart delivery deluxe description detail diagonal different disassemble disconnect discrepancy dispatch info distinguish fab color dog feet double needle down dress tape due to easy tracking edgestitch: elastic: embroidery empire seam enlarge ensure/reliable/reliably even exactly exactly explain exposed extension extra button fab swatch fabric facing fade faggoting FB W/SN felled seam figure fit spl flash pocket flash pocket fold forearm foreign yarn formerly/once fortunately french seam frill Front body front yoke full lined fullness grading H/C H/O( head office ) hang tag have you checked with buyer hem height hi -low hip: hold spl horizontal HPS hue I have no time I will wait your reply improve in according to/ in regarding in regarding to in time include incorrect increase inform insecurity insert ly vận chuyển thuộc lọai sang trọng, xa xỉ mơ tả hình dáng chi tiết đường chéo khác tháo tháo khác nhau, khơng thống thơng tin gửi phân biệt chân vịt máy may kim tape bòng, nhỏ 1/4 lý lài, theo dõi dễ dàng thun hình thêu đường cắt phóng to bảo đảm chiính xác xác giải thích bị xì gia hạn, mở rộng nút phụ mẫu vải vải nẹp phai màu/mờ dần đục lỗ nhỏ lên áo face body with single needle may ép, may tính tóan mẫu thử túi xéo túi xéo nếp gấp cẳng tay, khuỷu tay lỗi sợi trước đây, trước may mắn thay viền, xếp nếp thân trước trước áo có lót tòan bị đùn nhảy size hàng xách tay cơng ty mẹ thẻ cao lai cao thấp hơng giữ mẫu ngang cao vai màu sắc tơi khơng có thời gian tơi đợi câu trả lời bạn cải tiến y theo, liên quan đến thời gian bao gồm khơng xác tăng nói cho biết khơng chắn chèn vào 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 s/b: should be s/off same scratch seam seam allowance seam: semifinished product send send To sequin serge shape shiny mark shiny: shiring short short shortage shorten shouder strap shoulder shrinkage side panel: side seam pocket side seam: sideseam single needle size label sketch slanted( Bias ) sleeve sleeve cap sleeve cuff slightly roped slit: small so much/ so many sooner spec SPI stains status stock straddle : straddle : straight strap length stretching string: stripe submit summary switch board symmetry sympathy T/P tech back tacking tacking: tag gun tag pin temperature thick thin thread thread: tight to get … to to set in tolerance topstitch: topstitches torque: triple needle tuck turtle neck: twisted nên hiình in giống bị xước đường may phần chừa đường may đường nối, đường may bán thành phẩm gửi gửi cho phụ liệu kim lọai vắt sổ hình dáng bng vải bóng nhún ngắn ngắn thiếu ngắn cầu vai vai co rút vải miếng ráp túi dọc sườn áo sườn kim size nhãn vẽ phác thảo bị xéo tay cửa tay bo tay xoắn nhẹ, vặn nhẹ xẻ tà nhỏ nhiều q tranh thủ làm trước thơng số mật độ mũi dơ tình trạng hàng tồn kho đánh bơng đường còng/chia thẳng dài dây bị giãn dây sọc trình, đưa để xem xét tóm lược/tóm tắt bảng chỉnh màu đối xứng sụ đồng cảm tài liệu kĩ thuật đính dây câu đánh bọ súng bắn thẻ đạn nhựa nhiệt độ dày mỏng chỉ gấp/khẩn làm cho, khiến cho tra vào, bắt đầu dung sai diễu đường diễu vặn kim nếp gấp, xếp ply, đính vào cổ lọ bị vặn 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 inside inside face of fabric invoice it will spend time a lot item join joining stitches joy, joyful, joyfully knee: lace layer left side length linen lining long Long since/ for a long time loose thread LPS machine main label maintenance staff mean/mean to mesh fabric messy method mill minus bên mặt trái vải laập đơn hàng gửi nhiều thời gian danh mục nối liền nối vui mừng, hân hoan gối ren lớp vải bên trái chiều dài vải lanh lót dài lâu lỏng đầu vai máy nhãn nhân viên bảo trì muốn nói, có ý định vải lưới buẵ bãi, lung tung cấch thức, phương pháp xưởng, nhà máy thiếu/âm 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 un match underlayer unequal uneven unit unstraight up update to urgent use vertical vintage visible w/o waist seam: waistband waistband: wash fade effect waving weight welt pocket welt pocket width within wrinkle wrong x-date yoke: zipper khơng trùng lớp lót khơng khơng đơn vị tính khơng thẳng cập nhật gấp/ khẩn cấp sử dụng dọc điển hình/ tiêu biểu ra, lộ , thấy khơng có/ thiếu đường may lưng lưng lưng giặt cho phai màu gợn sóng trọng lượng cơi túi cơi túi chiều rộng vòng/trong khỏang thoiừ gian lời gợi ý khơng ngày giao dây kéo THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT (Từ điển ngành may) No 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 English Needle sewing machine Shirt folded table Needle lockstitch machine Needle podstitch Needle lockstitch machine Needle sewing machine Needle stitching Needles threads overlock machine Needles threads overlock machine Needles lockstitch roving machine Above Acceptable Accessory Supplier Accessory, Material Accesssory Adhensive tape Adjust Agreement Armhole Armhole panel Armhole seam Article no Assignment Assorted color & size Attached covered buckle Attention, note Auto close end zipper Auto edge trimmer Auto open end zipper Auto pocket welling machine Auto strip cutter machine Back belt Back board Back body Back card Back dart Back hem facing Back lining Back pleat facing Back pocket Back pocket openning Back seam Back slit Back strap Back vent Back waistband Back yoke Badge Band knife machine Barred Bartack Bartacking machine Beige Bellowed pocket Bellowed pleat Belt Belt loop Belt loops on dart Bias cut Bias cutting Bias tape Bias topstitches Bind Binding Blind hem Blind pocket flap Blind stitching machine Both Bottom hem Bottom of nsap button Box pleat Collar stand pattern Collar stay Collar strap Collar strap facing Collar support Collar tunel Collar stand pattern Color no Color shading Composition label Consumption Contrast Contrast colors Contrast panel Contrast piping Contrast placket Contrast semi-finished garment Contrast thread Cord stopper Cord, string Corner, mitre corner Correct Cotton Cotton string Cover fleece Covered placket Cross topstitches Crotch Cuff Cuff edge Cuff facing Cuff flap Cuff seam Cut against nap direction Cut in Cut with nap direction D-ring Dart pleat Decorative button Decorative tape Decorative topstitching Decorrative tape Defective button Defective button hole Defective zipper Department Detachable Detachable lining Detail/ place Diamond Diesel boiler Distance Dotting/snap button machine Double - breasted Double collar Double fabric Double folding Double piped pocket Double selvage Double selvage pocket Double sleeve Double stand collar Double stand-up collar Downward Dressing , ironning D-ring Edge Edge opening Elastic band Elastic loop Elbow Vietnamese Máy may kim Bàn gấp áo sơ mi Máy may kim Máy may kim có dao cắt Máy thun Máy may kim Diễu kim Máy vắt sổ kim Máy vắt sổ kim Máy vắt sổ kim di động Ở Chấp nhận Nhà cung cấp nguyên phụ liệu Phụ liệu Nguyên phụ liệu Băêng dính Điều chỉnh Sự đồng ý Vòng nách Nẹp vòng nách Đường tra vòng nách Chủng loại, số Phân chia Phối màu, cỡ Ráp khoá cài Chú ý Dây kéo chặn phần cuối Máy cắt tự đôïng Dây kéo mở phần cuối Máy mổ túi tự động Máy cắt viền tự động Dây lưng thân sau Bìa lưng Thân sau Bìa cứng Ly xếp sau lưng Đáp lai sau Lót thân sau Đáp ly thân sau Túi sau Rộâng miệng túi sau Đường đáy sau Sẻ tà lưng Cá lưng Xẻ tà lưng Bo phía sau Đô áo Vẽ theo Máy cắt vòng Có vết kẻ sọc Đánh bọ Máy đóng bọ Màu be Túi hộp Ly hộp Dây lưng, thắt lưng Con đỉa, khuy treo thắt lưng Dây khuy qua ly Cắt nghiêng Cắt xéo Dây xéo Diễu xéo Cuốn viền Dây trang trí Lai giả Nắp túi giả Máy may lai giấu Cả hai Lai áo, lai quần Phần nút bấm Ly hộp Rập chân cổ Con cóc cổ Cá cổ Đáp cá cổ Chêm cổ Ống luồn cổ Rập chân cổ Số mã màu Khác màu Nhãn thành phần Đònh mức Phối Phối màu Nẹp phối Viền phối Nẹp phối Phối bán thành phẩm Chỉ phối Chặn dây luồn Dây luồn Góc, góc rộng Đúng Vải thô Dây cotton Dựng lót Nẹp che nút Diễu ngang Đường đáy Măng séc Cạnh măng séc Đáp măng séc Nắp túi Tra bo tay, tra măng séc Cắt ngược chiều tuyết Cắt vào Cắt chiều tuyết Vòng may chữ D Ly chết, ly triết Nút trang trí Dây trang trí Diễu trang trí Băêng viền trang tri Nút, cúc hỏng Khuy hỏng Dây kéo hỏng Bộ phận Có thể gỡ ra, tháo ra, tách Lót tháo rời Chi tiết Hình thoi Nồi dầu Khoảng cách Máy dập nút đồng Hai hàng Cổ đôi Hai lớp vải Gấp, đôi Túi viền đôi Cơi đôi Túi cơi đôi Tay đôi Cổ đứng đôi Cổ đứng đôi Xuống i Vòng chữ - D Cạnh, mí Cạnh hở Bo thun Dây khuy thun Khuỷu tay Page of No 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 English Braid Braided hanger loop Braided piping Breast pleat Breast pocket Breast pocket Breast point Breast selvage Broken stitches Bubbled Bubby Buckle Buckle pin Buffer pad/wedge Burned mark Bust dart Bustseam Button Button article Button color Button distance Button down collar Button holing machine Button loop Button machine Button pairs Button placement Button placket Button placket facing Button placket seam Button sewing machine Button shank Button stopper Buttonhole Buttonhole placket Buttonhole placket facing Button hole sewing machine Buyer Care label Center back folding Center back length Center back seam Center back to waist Center front body Center place Chalk Change Check, audit, inspect Chest Chest point Clearning gun Clip Clippers Close Closed front edge with clip Closed seam Cloth clamp Coat Coil Collar Collar card Collar corner Collar cuff press machine Collar dividing seam Collar edge Collar fly Collar gusset Collar panel Collar point of spread Collar seam Collar stand End cutter machine End stopper Even Excessive thread ends Exposed zipper tape Eye buttonhole Eyelet Eyelet button holing machine Eyelet button machine Fabric face down Fabric roll end Fabric supplier Face side of fabric Factory Fashion Fastening Febric defect Feed of strousers machine Fiber cutter machine Filler cord, string Finished sewing Finished specification Flap facing Flap seam Flaws Fold Folded & Topstitches hem Folded collar Folded collar button Folded pleat Folded to stitch Foldedstitch hem Folding size For Forward From edge to From waist to bottom Front hem facing Front facing Front facing seam Front fly Front hem facing Front lining Front placket Front pocket openning Front seam Front waist band Fur Fur collar Fusable tape Gauge width Golfpleat Half Handle cutter machine Hanger Hanger loop Hangtag Hem Hem edge Hem facing Hem height Hem length Hem pleat Hem tunnel Hem width High Hip, Bottom Hole Hood Hood center piece Hood center place Vietnamese Khe Dây treo vải Viền vải Ly ngực Túi ngực Túi ngực Điểm ngực Đường cơi ngực Đứt đường may Rộp, phồng Bong bóng Cài khoá thắt lưng, Khoá móc Cài chốt khoá thắt lưng Cái chêm/đệm Vết nám cháy Ly ngực Đừờng may ngực Nút, cúc Chủng loại nút, cúc Màu nút, cúc Khoảng cách nút, cúc Cổ áo có nút hai đầu cổ Máy khuy nút Khuy vòng dây cài nút, cúc Máy đóng nút Nút đôi Vò trí nút Nẹp nút, cúc Đáp nẹp nút, cúc Ráp nẹp nut, cúc Máy đính nút Chân nút, cúc Chặn nút Khuy Cơi khuy,nẹp khuy Đáp nẹp khuy Máy xẻ khuy Khách hàng Nhãn giặt Gấp thân sau Dài áo thân sau từ cổ Đường thân sau Dài áo từ cổ xuống eo Giữa thân trước Bộ phận Phấn Thay đổi Kiểm tra Ngực , kích Điểm ngực Súng bắn tẩy Kẹp đònh hình Kéo bấm cắt Sát, gần, chặt, chốt,… Khoá cạnh Khoá đường may Kẹp vải o măng tô Cuộn, quấn Cổ áo Bìa đệm cổ áo Góc cổ Máy lộn cổ áo sơ mi Đường diễu cổ Cạnh cổ Bướm cổ Lá cổ Nẹp cổ Đầu cổ Đường may cổ Chân cổ Máy cắt đầu bàn Nút chặn Ngang bằng, cân đối, thẳng Chỉ nhiều Viền dây kéo bò lộ Khuy mắt phụng Lỗ xâu, lỗ khuy, mắt cáo Máy khuy mắt phụng Máy thùa khuy tròn May trái vải Đầu vải Nhà cung cấp vải Mặt phải vải Xưởng sản xuất Thời trang Cài nút Lỗi vải Máy sườn quần Máy cắt gòn Dây luồn may gân Cuốn chuyền Thông số thành phẩm Đáp nắp túi Ráp nắp túi Bò rạn Gấp lên, lên Diễu lai Cổ bẻ Khuy cổ bẻ Gấp ly Diễu gấp Lai gấp diễu đương Cỡ, sai gấp Cho Hướng trước Từ cạnh vào Từ eo xuống lai Đáp lai trước Ve áo Đường ráp ve Cửa quần Đáp lai trước Lót thân trước Nẹp áo Rộâng miệng túi trước Đường đáy trước Bo phía trước Lông thú Cổ lông Băng keo dán Khổ vải Gấp trụ áo Gắn phân nửa Máy cắt tay Móc treo Dây treo Thẻ Lai áo Mép lai Đáp lai Cao lai Rộng lai Ly lai Ống luồn dây lai To lai Cao Mông Lỗ thủng, lỗ Mũ, nón Phần nón, mũ Phần mũ No 214 215 216 217 218 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 447 448 449 450 451 452 453 454 455 English Elbow seam Electric band machine Embroider Embroidery label Embroidery thread Hood neckline seam Hood panel Hood side piece Hood strap Hood tunnel Hook Horizontal dividing seam Horizontal panel Horizontal panel facing Horizontal pleat Horizontal pleat as tunel Horizontal pleat facing Horizontal topstitch Hot air sealing machine Imitated leather Imitated Imitated buttonhole Imitated pocket flap Imitated selvage pocket Imitated slit Imitated vent Imitated leather Immediately Implated pocket Incorrect Inner blend Inner body Inner body pleat Inner bust edge Inner hood Inner pocket Inner sleeve Inner stitch Inner waistband Innerlining Inseam Inside collar Inside panel Inside placket Inside saw clode the edge Inspection Inspector Interlining Interlock Inverted pleat Invisible seam Invisible stitches Ironed defect Jacket Jersey Jointed seam Kent collar Kimono sleeve Knee Knitted collar Knitted cuff Knitted waist band Label Label collar Label justitfication Lace f Lapel Lapel buttonhole Lapel corner Large Lay pleat opposite direction Layer Lease Leather piping Leather zigzag piping Left back leg Left body of wearer Left front body Left front leg Lifting sarew up Opened seam Openned stitches Order/Style Orignal sample Out of tolerance Out seam Out side collar Out side sleeve Out side stitched overedge Vietnamese Đường ráp tay phía sau Máy bo điện tử Thêu Nhãn thêu Chỉ thêu Đường ráp nón, mũ Nẹp nón, mũ Phần sườn nón, mũ Cá nón, mũ Ống luồn nón, mũ Khoá móc Đường may ngang Nẹp ngang Đáp nẹp ngang Ly ngang Ly ngang làm ống luồn Đáp ly ngang Đường diễu ngang My ép nhựa đường may Giả da Giả da Khuy giả Nắp túi giả Túi cơi giả Giả sẻ tà Giả xẻ tà Giả da Ngay Túi giả Không Đường may bên Thân Ly thân Đường viền ngực phía Nón, mũ Túi Tay Đường may Bo phía Keo lót Đường sườn phía Cổ Nẹp Nẹp che Đường may bên sát mép Việc kiểm tra Ngời kiểm hàng Keo dựng (lót trong) Khớp vào Ly ngược (ngược ly) Đường may khuất Đường may khuất Lỗi ủi o jacket o nòt len (dệt kim) Nối đường may Cổ áo bẻ thường Tay kimono Đầu gối Cổ bo Măng séc bo thun Bo thun ngang lưng, Bo len Nhãn Cổ lật Canh nhãn Ren, viền Vạt bầu Cổ bẻ Khuy cổ bẻ Mũi nhọn ve Lớn, rộng Xếp ly Lớp vải Lỏng Viền da Da viền kiểu cưa Ống quần sau bên trái Thân trái người mặc Thân trái trước Ống quần trươc bên trái Nhấc chân vòt lên Đường may bò hở Hở mũi Đơn , mã hàng o mẫu gốc Vượt dung sai cho phép Đường sườn phía Cổ Tay Đường may ngoái bò sụp mí Page of No 290 291 292 293 294 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 523 524 525 526 527 528 529 530 531 English Hood center seam Hood depth Hood dividing seam Hood edge Hood height HPS Linen Lining Lining article Lining bias tape Lining pattern Lining seam Lining yoke Lining yoke under loose yoke List of material Lock stitch Locking of eye tape Locking of hook tape Long measurement Long thread ends Loop Loop fastener Loop opening Loose Loose back yoke Loose button Loose sleeve yoke Loose stitch Loose yoke Loose yoke dividing seam Loose yoke facing Loose yoke hem Loose yoke patch Loose yoke pleat Loose yoke tunel Loose yoke vent Lower collar Lower collar stand Lower cup Lower sleeve lining Magic chalk, disappearing chalk Main fabric Main label Main part of shell Maker drill Manufacturer Material Mismatched fabric color Mitre corner Multineedles machine (Kansai) Napped fabric Napped fabric/ Knitted Narrow Neck Neck band Neck facing Neck line Neck opening Neckline facing Needle Needle cut Needle detector machine Needle gauge Needle hole Needle plate/ throat plate Needle punch Nipper Non-woven fabric, interlining Notch Notch cutter Nuder button Nylon bias tape Oil, stain Old brass Old copper Old nickel On both side On center of inside On the side One needle sewing machine One piece Opened in edge Pouch Press Pressing opened seam Pressing table Printing Puche Puckering Puffy Vietnamese Đường nón, mũ Rộng mũ, nón Đường diễu nón, mũ Cạnh nón, mũ Cao mũ, nón Cao vai Vải gai Lót, vải lót Loại vải lót Dây vải lót xéo Rập lót Đường ráp lót Đô vải lót Đô vải lót decoup Bảng nguyên phụ liệu Mũi khâu chằng Khoá nhựa có móc Khoá nhựa móc Thông số dài Đầu dài Dây khuy, khuyết áo Cài dây khuy Lối qua, luồn qua Lỏng, hở, không chặt Decoup thân sau Lỏng nút, cúc Decoup tay Lỏng Decoup Đường may decoup Đáp decoup Lai decoup Miếng đắp decoup Ly decoup Ống luồn decoup Xẻ decoup Cổ Chân cổ Miêng vải núm lót áo ngực Lót bọng tay Phấn bay Vải Nhãõn Phần lớp Khoan sơ đồ Nhà sản xuất Nguyên liệu Màu vải không Góc thu Máy kansai Vải thun Vải thun Mỏng Cổ Bản cổ Đáp vòng cổ Vòng cổ Rộng cổ Đáp vòng cổ Kim khâu, kim may Kim cắt f Khoảng cách hai kim Lỗ kim Mặt nguyệt Kim may Kìm Keo lót, keo dựng Đònh vò Kìm bấm dấu Nút Dây nylon cắt xéo Dính dầu, dơ dầu Thau cũ Đồng cũ Kền cũ Hai bên Ở bên áo Cạnh bên Máy may kim Một phần Cạnh hở Bao nhỏ làm da i Đường may dê bò hở Bàn ủi In Đục lỗ Nhăn, dún Mềm xốp No English 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 751 752 753 Outer body Outer sleeve Outside collar Outside sleeve Over laping Over stitch Over that Overedge seam Overlock machine Overlock stitch Packing Padded collar Padding Pair button Panel Panel facing Paper hangtag Paper pattern Part of waist band Patch Patch on inner body Patch pocket Pattern Pattern no Pattern place cutting Pen pocket Peplum Pin Pipe hem Piped buttonhole Piped pocket Piping Piped button hole Placket Placket facing Placket seam Planning Plastic clip Pleat depth Pleat direction Pleat edge Pleat facing Pleat folding Pleat strap Pleat width Pocket Pocket bag Pocket bop Pocket corner Pocket depth Pocket edge Pocket facing Pocket flap Pocket flap seam Pocket height Pocket lining Pocket loop Pocket opening Pocket panel Pocket seam Pocket strap Point tacking Polybag Polyester plain Polyester print Polypag Position Single shelf Size Size label Sketch Skipped stitches Slashed pocket Sleeve Sleeve pleat Sleeve cuff Sleeve dividing seam Sleeve gusset Sleeve hem F Sleeve hem panel Sleeve hem pleat Sleeve length Sleeve panel Sleeve placket/ Cuff flap Sleeve pocket Sleeve slit facing Sleeve strap Sleeve tunnel Sleeve vent facing Sleeve yoke hem Slit edge Slit overlap Slit pocket Slit underlap Smooth Snap button Special overedging Special overlock Specification Spot Spray gun Spreading cloth machine Stand patch Stayed button Steam boiler and iron Steam iron Steam press machine Sticker Stape sticker Stitched in center Stitched pattern Stitches Per Inch ( SPI) Stitching double folded hem Straight bottom Straight knife machine Straight linear fusing press machine Straight, even Strap Strap edge Strap facing Strap seam Strap stopper Strapping carton machine Stripe Subcon garment Submitted sample Suit Supplier Swatch Symetric Symmetrical Sympatex Tab facing Tack Tafeta Tafeta lining Tafeta piping Tafeta string Tafeta tape Tagging gun Tape (Elastic tape) Under sleeve Underneath Undersew Vietnamese Thân Phần tay, Lớp tay áo Cổ Tay Chồm qua Chỉ may chồm qua Bên kia, đằng Đường ép Máy vắt sổ Đường may vắt sổ Đóng gói Cổ dún Gòn Nút đôi Nẹp Đáp nẹp Thẻ giấy Rập giấy Một phần lưng áo Miếng đáp Miếng đắp thân Túi đắp Rập Số mẫu rập Nơi cắt rập Túi để cài bút Váy ngắn Kim ghim Đường viền gân Khuy viền Viền túi Viền Khuy viền Trụ áo Nẹp đáp cạnh Đường ráp cạnh nẹp Kế hoạch, hoạch đònh Long đen nhựa Độ sâu ly Xếp ly Cạnh ly Đáp ly Gấp ly Cá ly Độ rộng ly Túi Túi lót Bao lưng lót túi Góc túi Độ sâu túi Mép túi Đáp túi Nắp túi Ráp nắp túi Cao túi Lót túi Vòng cài nút túi Miệng túi Nẹp túi Đường may túi Bắt túi Điểm đánh bọ Bòch nylon, túi nylon Vải trơn Vải in Bao nylon Vò trí Một lớp vải Cỡ, vóc Nhãn cỡ Bản vẽ mẫu Đường may bò đứt đoạn Túi có miệng Tay áo Ly tay Bo tay Đường may tay Cá tay Lai tay Đáp lai tay Nẹp lai tay Đường xếp ly lai tay Dài tay Nẹp tay Thép tay Túi tay Đáp sẻ tà tay Bát tay Ống luồn tay Xẻ tà tay Lai decoup tay Cạnh sẻ tà Nẹp sẻ tà Túi mổ Nẹp sẻ tà Êm, Nút bấm, cúc bấm Vắt sổ đặc biệt Vắt sổ đặc biệt Bảng hướng dẫn kỹ thuật Dâu dơ, vêt (do vải) Súng bắn tẩy Máy trải vải Mẫu đóng để cổ áo cứng Cổ đứng Nút đối Nồi bàn ủi Bàn Máy ép ly quần Tích kê, giấy dán lỗi Băng keo dán Diễu Rập diễu Mật độ /inch Diễu gấp lai Vạt ngang Máy cắt đứng Máy ép keo Thẳng hàng Dây luồn, dây áo Mép dây áo Đáp cá Đường ráp cá Chặn dây luồn Máy tăng đai thùng Vải sọc Hàng gia công o đối màu Bộ quần áo Nhà cung cấp Thử vải Đối xứng Đối xứng Dựng nhựa Miếng đáp cá Đường khâu lược Vải trơn Lót vải trơn (bóng lụa) Viền vải lót Dây vải lót Dây vải lót Súng bắn thẻ Dây (dây nhựa) dây giữ đường may Phần tay áo Phía Diễu Page of No 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 797 798 799 English Put tie belt into hanger loop Quality Quantity Quilted lining Raglan seam Raglan shoulder part Raglan sleeve Raglan top Rags Raw edge Ready made belt Ready made piping Ready-made belt Relaed waist band Relaxed length Remark Repair Reverse side of fabric Reverting machine Ribbon Right back leg Right front body Right front leg Ring snap button Rivet Rounded shirt hem Rounded sleeve Ruffle Scarf Scarf edge Scarf edge with lapel edge Scissors Screw, blot Seam Seam allowance Seam allowance Seat hip / Bottom Seat seam Self inspection Selvage Selvage button hole placket Selvage pocket Set on selvage pocket Sewing defect Sewing on the pattern Sewing thread Shape Shaped panel Shawl collar with lapel edge Shearing Shears Shell Shell covered buckle Shell string Shell with nap Shirt Shoulder flap Shoulder pad Shoulder panel Shoulder seam Shoulder slope Shoulder strap Shoulder yoke Side Side part Side seam Side slit Side waistband Tape binding machine Tear Tear off Tension Textile The depth of pleat Thread Thread /yarn direction Thread bare Thread color Three parts sleeve Tight Tissue paper To attach To bartack To be buttoned To button To button hole To close To cover To divide To fold To fuse To gather To insert To iron opera seam To join To join together To knot To lay To line with To load To mix up to pocket inside To reinforce To run out To separate To seperated horizon To set in To sew To sew in To sew on with To shrink To stitch down To stitch on To stitch through To topstitch To trim To turn over To turn up Toggle Top stitch rolled hem Topstitch as pattern Topstitch double folded hem Topstitched cross Topstitches Topstitches triangle Topstitches up to point Total Triangle Triangle seam Trousers Turn over Turn over pocket Turn over with facing Turn up sleeve Twist Two parts, two pieces Two pieces sleeve Unacceptable Uncomponent color Uncreased Under Under button hole Under lap Under part of snap button Waist tunnel Waistband Vietnamese Dây vòng cổ Chất lượng Số lượng Diễu lót Đường raglan Phần vai tay raglan Tay raflan Điểm nhọn raglan Sờn Đường may bò cưa Thắt lưng làm sẵn Viền làm sẵn Dây lưng thành phẩm Dài ngang lưng có thun Dài ngang lưng có thun Chú ý, ghi nhớ Sửa lại Mặt trái vải Máy đóng mắc áo Nơ Ống quần sau bên phải Thân phải trước ỐÂÙng quần trước bên phải Nút bấm vòng không nắp đậy Đinh tán đầu Tròn lai áo Vòng tay Đường viền ăngten, tay cổ Khăn choàng Cạnh khăn Cạnh khăn với góc ve Kéo Tua vít Đường may Đường biên Đường may bò ngậm Rộng mông Đường mông Tự kiểm tra Đường biên vải Cơi nẹp khuy Túi cơi Cơi đáp túi Lỗi may Diễu lên đường vẽ dấu Chỉ may Đònh hình Nẹp đònh hình Cạnh khăn với góc ve Độ kéo lệch Kéo lớn cắt vải Khổå vải Ráp cài khoá, móc Dây vải Gạch chiều tuyết o sơ mi Cầu vai Đệm vai Nẹp vai Đường vai Hạ vai Cầu vai Đô vai Sườn Chi tiết sườn Đường sườn Sẻ tà sườn Bo cạnh bên Máy đánh Xé rách Xé toạc Độ căng đường may Dệt Độ sâu ly Chỉ Canh sợi Sờn mòn xơ Màu Tay phần Chặt, Giấy lụa Gắn liền, nối lại Đánh bọ, đóng bọ Được cài nút Khoá, chốt nút Làm khuy nút Đóng dán Che, phủ, đậy Phân ra, chia Gấp xếp Ép keo Làm nhăn lại, co lại Đính, gắn i rê đường may Nối, gắn lại Nối lại Thắt gút Đặt, nằm Lót Xếp đai thùng Làm lộn xộn Vào túi Làm chắn Chạy lệch đường Phân loại Chi tiết ngang Đặt vào, tra vào, đính vào May May vào May dằn lên Thu lại, co lại, rút lại Diễu rẽ Diễu lên Diễu thấu qua May diễu Xén, gọt, cắt Lộn ngược lại Bẻ gấp lên Nút gỗ Diễu lai Diễu theo dập Diễu lai gấp Diễu chéo Đường may diễu Diễu tam giác Diễu đến điểm đònh vò Tổng cộng Tam giác Đường tam giác Quần Lộn Túi có đáp vải lót May lộn với miêng đáp Tay xắn Xoắn, vặn Hai phần Tay phần Không chấp nhận Phối màu vải không Phẳng, trơn bóng Phía Khuy Nẹp Phần nút bấm Ống lưng để luồn dây Bo No 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 English Uneven edge Uneven hem Unfastened Unpressed pleat Unrelaxed length Unrelaxed waist band Unstitch Unstraight seam Up to front edge Upper Upper arm width Upper collar Upper part of snap button Upper sleeve Upper sleeve back Upper sleeve front Upper sleeve panel Upper sleeve seam Vacuum ironing table Vacuum ironing table machine Veicro fastener Velvet Velvet collar Velvet string Velvet tape Vent facing Vent overlap Vent side Vent underlap Vertical dividing seam Vertical panel Vertical pleat Vertical pleat facing Visible GB Wadding trip Wadding, padding Waist Waist band Waist band seam Waist band string length Waist height Waist strap Vietnamese Mí không Lai không Không cài nút Ly xếp nhăn tự nhiên Dài ngang lưng chưa có thun Dài ngang lưng chưa có thun Không diễu Đường may không thẳng Đến cạnh trước Phía Độ rộng tay Cổ Phần nút bấm Phần tay áo Phần phía sau tay áo Phần phía trước tay áo Nẹp tay Đường sống tay Bàn ủi Bàn máy ủi Khoá dán Vải nhung Cổ nhung Dây nhung Dây nhung Đáp xẻ tà Nẹp xẻ tà Cạnh xẻ tà Nep xẻ tà Đường may dài, dọc Nẹp dài Ly dài Độ dài đáp ly Nhìn thấy Dây chặn tay Dựng Gòn, Eo/ Lưng quần Lưng quần Đường may lưng Dài dải lưng áo Từ lai áo tới lưng Bát lưng Page of No 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 838 839 840 English Waistband biding machine Waistband height Waistband insert Waistband length Waistband seam Wappen Wavy stitching Weak seam Weight Wide Width Wind-cheater Without collar Without lining Without sleeve Wool Wool lining Work instruction chart Workshop Woven fur Wrist Wrist width Yarn direction Yoke Yoke dividing seam Yoke facing Yoke patch Yoke pleat Yoke seam Yoke slit Zigzag sewing machine Zigzag stitch Zipper Zipper length Zipper placket Zipper placket facing Zipper placket opening f Zipper placket seam Zipper pocket Zipper slider Zipper facing on front facing Vietnamese Máy may lưng quần Cao bo quần Phần bo Vòng bo Đường ráp bo Nhãn trang trí Đường may bò dợn sóng Đường may lỏng Trọng lượng Rộng Bề rộng o gió Không có cổ Không lót Không có tay Nỉ, len Lót nỉ Bảng hướng dẫn tác nghiệp Phân xưởng Lông dệt Cổ tay Rộng cổ tay Canh sợi Đô Đường may decoup Đáp đô Miếng đắp decoup Ly đô Đường đô Sẻ decoup Máy may zigzag Đường may cưa Dây kéo, dây khoá Dài dây kéo, dài khoá Nẹp dây kéo Đáp nẹp dây kéo Đáp nẹp dây kéo Túi dây kéo Ráp nẹp dây kéo Dây kéo túi Đầu dây kéo Đáp ve (dây kéo) THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT (TỪ ĐIỂN TRONG LĨNH VỰC NGÀNH MAY MẶC) No 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 English a range of colours a raw edge of cloth a right line accept accessories data accessory accurate Across the back adhesive, adhesiveness adjust (adjustment) agree (agreement) align all together allowance amend (amendment) angle apply appoint (appointment) approval (v) approval (n) area armhole armhole curve armhole panel armhole curve article no assort assort size asymmetric attach auditor auto lock open zipper end available available accessories available fabric average back card back pocket back rise back side part back yoke facing badge balance (v) (n) balance sheet band barre bartack base part of magie tape bead belt beyond bias bias tape bike pad bill binding bindstitch bleach bleeding blind flap block body length body sweep body width both bottom bottom of pleat bound box knife cut box pleat bra braid braided hanger loop breadth width broken stitch buckle bulk bulk fabric Vietnamese đủ màu mép vải khơng viền đường thẳng chấp thuận bảng chi tiết phụ liệu phụ liệu xác ngang sau có chất dính băng keo điều chỉnh, định đồng ý cho thẳng hàng, hàng tất cơng nhận, thừa nhận, cho phép điều chỉnh, cải thiện góc, góc xó ứng dụng, thay định, bầu chấp thuận, lòng khu vực vòng nách, nách áo đường cong vòng nách áo vải đắp nách đường cong vòng nách điều khoản số tỉ lệ tỉ lệ kích cở khơng đối xứng gắn vào kiểm tra viên, thánh giả đầu dây kéo khố mở tự động có sẵn, thay phụ liệu có sẳn, thay vải có sẳn, vải thay trung bình bìa lưng túi sau đáy sau phần hơng sau nẹp sau nhãn hiệu cân cân đối đai nẹp ngang ziczắc đính bọ, bọ phần mền băng dính Hạt cườm dây lưng, thắt lưng, dây đai ngoại trừ đường chéo, xiên, dốc băng xéo quần đua xe đạp nón lưỡi trai, mũi biển, neo đường viền, dây viền đường ngầm chất tẩy trắng màu, lem màu nắp túi bị che (giữa) khối, tảng, rập chữ dài áo ngang lai rộng áo hai lai áo, vạt áo, lai quần, đáy nếp xếp giới hạn, ranh giới dấu dao cắt thùng nếp gấp hộp Mút ngực viền, dải viền, bím tóc dây treo viền khổ vải đường bị đứt khóa cài làm dày hơn, số lượng lớn vải sản xuất, vải thực tế No 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 Page of English bulk production bust button button attach button hole facing button hole panel button hole placket button hole button loop button pair button shank button tab byron collar calf cancel cap care label carton carton contents incorrect carton size catch center center back seam certified chain chain stitch chalk mark charge check chest choose clar wing paper cleanliness clip clock close front edges with clip coat collar collar corner collar edge collar height collar insert collar panel collar pocket collar shape collar stand collar stand seam collar strap collar supporter color contrast color migration color range color shading color/ colour commend comment complain compleat lining body compleat veit face compleat, finish compleat lining body complete comply component concealing place ket condensed stitch condensed stitch conduct consistently + with conspicuous repair construction construction not as specified consumption contract contrast bartack contrast color contrast panel Vietnamese sản xuất đại trà ngực, đường vòng ngực nút đóng nút nẹp khuy miếng đắp lỗ khuy nẹp che có lỗ khuy khuy áo móc gài nút nút bóp, cặp nút trụ nút, ống pat lưng cổ hở bắp chân (bắp chuối) loại bỏ nón lưỡi trai, mỏm, chóp nhãn sườn thùng giấy nội dung thùng khơng kích thước thùng nắm lấy, kẹp lại trung tâm, đường may thân sau cứng nhận, chứng thực dây, xích, dãy chuổi đường may móc xích dấu phấn tiền cơng, giá tiền, tiền phải trả kiểm tra ngực, vòng ngực chọn lựa giấy vẽ sẽ, hợp vệ sinh kẹp, ghim, rút lại, xén, hớt đóng khố gài mép trước với kẹp áo chồng ngồi cổ áo, cổ góc cổ mép cổ cao cổ gài vào cổ, khoanh nhựa cổ miếng đắp cổ túi cổ hình dáng cổ chân cổ đường ráp chân cổ dây cổ dựng cổ tương phản, đổi màu, phối màu màu, di trú màu xếp loại màu sắc khác màu, bóng màu màu khen ngợi, giới thiệu góp ý, bình luận trình bày, khiếu nại, than phiền may hồn chỉnh thân lót làm hồn chỉnh khuy hồn chỉnh, hồn hảo may hồn chỉnh thân lót hồn thành, trọn vẹn, hồn tồn tn theo, lệnh hợp thành, thành phần nẹp dấu cúc đường may bị rối đường may bị rối hướng dẫn, điều khiển phù hợp với,thích hợp, kiên định để lộ dấu vết sữa chữa cấu trúc, giải thích cấu trúc khơng xác định rõ ràng định mức tiêu hao thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại bọ phối khác màu, màu tương phản miếng đắp phối No 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 English contrast thread cord cord stopper cover fleece cracking crease criterion > criteria cross lines cross off (out) crotch crotch seam cuff cuff - link cushion cut too far cut with nap direction damaged or open polybag damaged polypag dart dart back debris decorative tape deduct defeet(v.n)defeetive(a) defeeted fabric delay(v)(n) deliver(delivery) departure depth of pleat deseribe(deseription) design designer desingn issue destination detachable detachable collar detachable fur colla determine development development issue diagonal (adj,n) dirty (adj v) dirt (n) disposition distanee of pleat eges distribute(distribution) diversify (diversification) divide dolman dot dot button double face fabric double fly double fold double stitch down ward down(adv)(n) draw drawing paper drop stitch dye dyeing streaks each ease edge edge stitch elastic elastric string elbow elbow seam eliminate eliminate, exclude embellishment embellishment missing embellishment not as specified embroidery enclose(enclosure) end entire epaulette erase(erasure) even Vietnamese phối dây thừng nhỏ, đường sọc nối nút chặn dây bao phủ tuyết, phủ lơng (cừu…) nứt ra, bể nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn tiêu chuẩn chéo nhau, vắt ngang tẩy xóa, gạch đi, bơi đáy quần, đũng quần, đáy chậu đường ráp đáy quần cửa tay, cổ tay áo khuy măng sét đệm, nệm, gối cắt phạm cắt hướng tuỵết bao rách hay hở miệng bao bị hư nếp gắp pen thân sau mảnh vỡ, mảnh vụn dây (băng) trang trí khấu trừ, trừ thiếu sót, khuyết điểm, lỗi vải bị lỗi hỗn lại,chậm trễ giao hàng, phân phát hàng khởi hành, nơi độ sâu nếp xấp diễn tả, mơ tả thiết kế người thiết kế vấn đề thiết kế nơi đến rời, tách rời cổ rời cổ lơng thú rời xác định, định cải tiến, sửa đổi vấn đề cải tiến sửa đổi chéo, đường chéo dơ khuynh hướng, tâm tính khoảng cách nếp xếp phân phát, phân phối hàng đa loại hóa chia ra, tách áo đơman, áo chồng rộng tay chấm dấu câu, chấm đóng nút vải dệt mặt paget đơi xếp đơi diễu hai kim hướng xuống, xi dòng xuống, lơng vịt nhồi áo kéo, cố gắng, nỗ lực giấy vẽ nhuộm vệt, đường sọc thuốc nhuộm nới lỏng, độ dùn biên, mép, mí, gờ đường may viền thun dây treo nhựa cùi chỏ, khuỷu tay áo đường may cùi chỏ loại ra, trừ ra, rút loại trừ, loại trang điểm, làm đẹp thiếu làm đẹp làm đẹp khơng thích hợp thêu bỏ vào kèm theo đi, kết thúc tồn bộ, tồn thể, ngun chất cầu vai (qn sự) bơi, tẩy xóa êm, phẳng No 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 Page of English Vietnamese exceed vượt q except trừ ra, ngoại trừ, phản đối excessive fraying mòn/sờn/xơ diện rộng excessive pilling dấu hình viên thuốc diện rộng export xuất extend kéo dài extension sleeve phần nối tay exterior bên ngồi, đến từ bên ngồi extra (adj,adv.n) thêm, phụ ,hơn thường lệ eye button hole khuy mắt phụng eyelet mắt cáo fabric vải fabric edge biên vải, mép vải fabric roll end đầu vải fabric run thiếu sợi face, out side mặt phải facing mặt đối fancy stitch đường diểu trang trí fasten cột lại, cột chặt fastening color màu, lem màu fayoured by… kính nhờ chuyển fabric run, misted lỗi sợi feed dog bàn lừa fibre sợi filler cord dây luồn film phủ lớp màng finish hồn tất finished thành phẩm finished size cở thành phẩm finishing streaks vệt sọc cơng đoạn hồn tất fit (v) (a) gắn vào, phù hợp, ăn khớp fit on mặc thử quần áo cho vừa fix (v) lắp đặt ,sửa chữa, ý vào fixed cutting machine máy cắt cố định flap (v) (n) dập, nhồi, nắp túi, cánh flat êm, phẳng fold gấp lại foot bàn chân foot width rộng ống quần forecast (foreasting) dự đốn, tiên đốn foreign objects vật lạ foresee (foresight) dự đốn, tiên đốn forward trước, phía trước frayed seam mép vải, may khơng fraying làm mòn, sờn, xơ, tước mặt đối phía trước front facing front rise đáy trước front side part phần hơng trước fur lơng thú fur collar cổ lơng thú fuse ép keo (tan chảy) fusible interlining dựng ép dính, keo ép garment quần áo garment dye not within color standar nhuộm khơng chuẩn màu, bóng màu garment wash shading giặt bóng màu gather nhăn, dúm, nếp xếp grade (v) (n) xếp, phân loại, mức độ graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại grading paper pattern nhảy rập grafting phần vải may ghép gross weight trọng lượng phủ bì ground colour màu guide (guidance) hướng dẫn gusset miếng vải đệm hand bàn tay hand feel cảm giác sờ handkerchief khăn tay handling cách trình bày hang treo hanger móc treo hangerloop dây treo viền hangtag nhãn treo hard cứng hard-working cần mẫn, chăm máy thắt dây dai thùng heat strapping string hem lai herring-bone (stitching) may ziczắc high (adj) cao high pocket túi cao hip hơng hip width ngang hơng No 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 English hold hole hood hood center piece hood edge hood end hood neckline seam hood panel hook hook part of magic tape hoop marks horizontal (adj) horizontal panel horizontal stitching imitate, imitation, imitative improper backing removal improve in seam in side inconsistent stitch count incorrect carton count incorrect color incorrect fit incorrect information on polybag incorrect placement incorrect polybag size incorrect size incorrect stitch count incorrect tension incorrect UPC lable, hangtags… incorreet color incorreet color combination incorreet fit incorreet stitch count incorreet tension indelible inelude (inelusiveness) infant ink marks inner inner facing inner fold inner sleeve inner stitch inner waist band inseam insecure component insecure label insecure trim insepection report insert insert point inside inside collar inspeet instruct (instruction) intelining interfere (interference) interior interlock invisible invisible stitch invisible zipper jacket jeans join center under collar join stand collar knee knee circle knit knitted waistband knitter knitwear knot know-how lapel lable lace lap lay pleats opposite direetion layer Vietnamese giữ lại, cầm nắm lỗ nón trùm đầu sóng nón vành nón, mép nón vành nón đường ráp cổ với nón vải đắp nón móc phần gai băng dính dấu hình đai vòng ngang chân trrời miếng đắp ngang đường diểu ngang giả, bắt chước, nói theo cách lắp ráp t/điểm khơng cải tiến, cải thiện sườn mặt phần to đường may khơng kích thước thùng khơng màu khơng mặc khơng vừa văn, khơng êm thơng tin khơng bao nylon lắp ráp/sắp đặt khơng cở bao khơng cở khơng to đ/may khơng độ căng khơng nhã giá thùng, thẻ sai màu khơng phối màu khơng mặc khơng vừa vặn to đường may khơng độ căng khơng khơng thể tẩy xóa bao gồm, gồm trẻ sơ sinh tuổi dấu mực mặt ve áo gấp tay đường may diểu dây lưng đường ráp sườn thành phần khơng chắn nhãn khơng chắn vật trang trí khơng chắn biên kiểm hàng chêm vào,nhấn vào điểm chêm vào bên trong cổ kiểm tra hướng dẫn, dạy dỗ keo, dựng can thiệp, xen vào bên trong, bên trong, phía cài vào nhau, khố liên động vơ hình khơng thấy đường may dấu (khuất) dây kéo giọt nước áo khốt quần jeans giáp cổ chân cổ nối chân cổ đấu gối, khuỷu, khớp vòng gói đan, liên kết vải thun bo lưng thun máy dệt kim hàng dệt kim gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt bí cơng nghệ ve áo nhãn vải lưới ,len vạt áo, vạt váy đặt xếp li đối lớp, số lớp No 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 Page of English left front facing leg leg opening like a clock line rolling liner rise lining lining bias tape lining pattern lining yokes lint liquidate logo placement look down loom loop loop pin loose loose sleeve yoke loose yoke low shoulder machine machine cutting made-inlabel magic tape main label make button hole make the numbering mark marker marking master polybag material measurement meed mesh metal metal deteetor metal zipper middle miseellancous fabric defeets missing information on polybag missing label missing trim or label missing UPC lable, pricetikets… misunderstand mixed sizes moire mould move down move up multi stiching multiplied by two nap neck neck base girth neck drop neck hoard neck keeper neck minimum stretch neck opening neck width needle bar needle chew needle detector machine needle hole needle machine net weight network of hy-steam iron non function non-woven non-woven interlining not cured notch number (numbering) nylon zipper, closed obstinate off white offensive odor oil oil stain Vietnamese mặt đối trước trái chân rộng ống quần đặn, chạy đều, trơn tru, trơi chảy chuyền nửa vòng lót quần lót viền xéo vải lót mẫu mềm đồ lót sơ vải lý vị trí nhãn hiệu dễ, xem thường máy dệt khâu, móc, khuyết áo, móc lại đạn treo thẻ ra, tự do, lỏng lẻo de-coup tay bung bung vai thấp máy máy cắt nhản xuất xứ băng dính gỡ nhãn thùa khuy đánh số làm dấu, dấu vết sơ đồ để cắt bàn vải vẽ lấy dấu bao nylon lớn ngun liệu thơng số phần thưởng vải lưới bọc kim loại, kim loại máy dò kim dây kéo kim loại lỗi vải linh tinh thiếu thơng thơng tin bao nylon thiếu nhãn thiếu vật trang trí hay nhãn thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo hiểu lầm lộn cỡ màu xỉn tối khn ,cối dời xuống dời lên nhiều đường diểu nhân đơi theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết cổ vòng cổ hạ cổ khoanh cổ giấy giữ cổ, cầm cổ độ căng họng cổ tối thiểu họng cổ rộng cổ trụ kim lâm nhâm lỗ kim máy rà kim lỗ kim máy kim trọng lượng trừ bì giàn máy ủi khơng phận khơng có dệt chất dựng khơng dệt chưa sữa chữa lấy dấu, bấm ,cắt đánh số (số thứ tự) dây kéo bím,đầu đóng cứng đầu trắng bạch mùi, dấu vết khó chịu vết dầu vết dầu No 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 English open seam opening for the thread operation order order sample original (adj) original sample other ouside sleeve out seam outer outer fold outer sleeve outseam outside over lock overlock together overlocking (overedging) overpacked carton overrun stitch pack (package) pack way padding pair panel pants parallel (adj.n.v) part patch patch on inner body patter paper pattern pearemerrol peeling pen marks pepair peper pattern piece pigiment pile pin pin hole pin tag piped button hole piped pocket piping Piping inside waist piping = piped pivot placement placket placket facing plait (v)(n) plastic ring plastic-clip plate marks pleat pleat edge pleat facing pleat strap pleat with pleating pocker bag pocket pocket bag pocket entry pocket facing pocket height pocket opening pocket welt point point taking pointed collar poly bag polyester propylene ball polyfil poor coverage poor fixing at poor pressing (shine, moire) poor registration position Vietnamese đường may bị hở lỗ xỏ cơng đoạn xếp, lệnh, đơn đặt hàng mẫu đặt hàng gốc, nguồn gốc, ngun mẫu gốc khác ngồi tay sườn ngồi mặt ngồi gấp ngồi tay ngồi đường ráp sườn ngồi bên ngồi vắt sổ vắt sổ chập đường vắt sổ đóng gói q chặt (thùng nhỏ) đường diễu bị lố đóng gói cách đóng thùng gòn lót cặp vải đắp quần song song phần đốm,miếng đắp,miếng vá miếng đắp thân giấy cắt rập rập, kiểu mẫu, khn đúc biên bốc ra, tróc dấu vết sửa hàng rập giấy, rập cứng cái,chiếc, mảnh, miếng chất nhuộm len, hàng dệt len đính ghim lỗ dính ghim đạn bắn thẻ Khuy viền túi viền viền may viền lưng viền điểm then chốt, trục đứng đặt, xếp cơng việc làm nẹp che ve áo dây bện, bím tóc sam khoen nhựa kẹp nhựa dấu hình đĩa nếp gấp, nếp xếp mép (biên), nếp xếp mặt đối nếp xếp dây xếp rộng nếp xấp xếp ly bao túi túi bao túi cơi túi dáp túi cao túi miệng nẹp túi đầu nhọn, điểm, hướng điểm câu dây cổ nhọn bao nylon gòn tròn (pp ball) gòn đệm áo bề ngồi trơng tệ khơng đối xứng ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) trang điểm xấu xí vị trí No 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 Page of English postpone/postponement power-loom predict prepare prepare (preparation) press (pressure) press openseam presser foot pressing prior to (v-ing) process processing charge product production production status propose (proposal) proven claim pucker (puckering) pull push put put aside quality quilt quilting quilted lining raglan seam raglan shoulder part raglan sleeves raw edge rayon ready made belt ready made piping rebate recheck reed refer (v), reference (n) reject relay remake remove repair residual residual debris resin responsible reverse reverse stitch reversible cloth reversible zipper rhombus rib right right angle right angle to bottom hem rivet roll root roping hem row rubber ruffle run off stitch at run out sample(v) (n) schedule scorching screen marks seam (v) (n) seam allowance seam back seam front secure selbing selvage (selvi) separate horizontally separate(v) set set in set on sew sew edge Vietnamese trì hỗn, chậm trễ máy dệt dự đốn, tiên đốn xếp khn chuẩn bị ép, ấn, xuống, ủi ủi rẽ chân vịt ép, ép trước ưu tiên cơng đoạn xử lý, tiến hành, qui trình chi phí sản xuất sản phẩm sản xuất tiến độ sản xuất đề nghị, ngỏ ý khiếu nại có chứng nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát kéo đẩy, thúc đẩy đơm đặt qua bên chất lượng, phẩm chất chần gòn, đường chần lót chần gòn đuường ráp ráp-lăng phâần vai ráp-lăng tay ráp - lăng lồi đường mép vải may tơ nhân tạo dây lưng làm sẳn dây viền làm sẳn giảm, bớt, khấu trừ tiền kiểm tra lại khn khổ, tranh, sậy tham khảo, liên quan, đề cập loại bỏ, phế, từ chối ca làm, kíp thợ làm lại lấy ra, di dời sửa chữa, tu sữa, phục hồi phần lại, dư, vơi mảnh vụn sót lại nhựa, mũ trách nhiệm đổi chiều, quay ngược, đảo lộn lại mũi vải ko có mặt phải, mặt trái dây kéo hai mặt hình thoi, thoi thun đan có gân, bolen bên phải góc vng vng góc với lai đinh tán,đinh ri-ve cuộn lại cội rễ xiết lại, thắt lại theo chuỗi liền (k đứt đoạn) cao su dây bèo sụp mí hết hạn, chấm dứt đưa mẫu, điển hình lịch trình, giấc cháy sém dấu hình vng đường may nối phần vải chừa đường may đường may thân sau đường may thân trước chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại tra mép vải vắt sổ, biên vải tách ngang tách biệt bố trí, để,đặt, đặt lại cho dựng lên đặt may, khâu may mép No 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 English sew in sew on as pattern sewing machine sewing pitch shading shading - within garment shading color shape shawl sheet shell shell string shell with nap shipment sample shipping mark shirring shirt body short sleeve shoulder shoulder lining shoulder pad shoulder yoke show shrink (shrinkage) side side part side seam side slit single breasted single fly size size label size spec sketch skew (adj.v.n) skip stitch skirt slab slant sleeve sleeve dividing seam sleeve gusset sleeve hem pleat sleeve length sleeve opening sleeve panel sleeve seam sleeve slit sleeve strap sleeve tunnel sleeve yoke facing slider slightly creased at slit slow slubs smock snag snap (v.n) soft soft collar soil solid solid colour space spare spare button spee speedup spin-spun-spun spool stable stain stand-up collar staple start step stick sticker stiff collar stirriupstitch (v.n).stitching Vietnamese may vào may mẫu máy may mật độ bóng màu, phai màu khác màu với sản phẩm khác màu hình dáng khăn chồng, tả lót trẻ tấm, miếng, tờ,bản lớp ngồi, vải dây vải vải có sọc tuyết mẫu xuất hàng nhãn hiệu hàng độ nhún thân áo tay ngắn vai lót vai đệm vai cá vai ra, phơi bày co rút (độ co rút) bên hơng, bên cạnh phần hơng đường ráp hơng, đường sườn đường xẻ hơng ngực đơn paget đơn kích cỡ nhãn cỡ thơng số kỹ thuật vẽ, phát thảo lệch khơng đối, nghiêng cách sợi bỏ mũi chỉ, nhảy mũi váy sợi thắt nút độ dốc,làm nghiêng tay áo đường may rời tay áo phần nối tay nếp gấp lai tay dài tay cửa tay vải đắp tay sườn tay khe hở tay,đường xẻ tay dây dai tay đường ngầm tay de-coup tay trước đầu trược dây kéo bị xoắn nhẹ, kẻ, khe hở, đường hở chậm sợi xe trang trí hình tổ ơng, áo khốt, áo trẻ em sạc vải, thủng vải,vết toạc nút đóng (4 hay phần) mềm cổ mềm vết bẩn đồng đồng màu khoảng cách dành cho, dự phòng nút dự phòng thơng số, kỹ thuật đẩy thúc đẩy giăng tơ,đánh thành sợi ống ổn định làm dơ, vết dơ cổ dựng đinh ghim kẹp giấy, sợi bắt đầu bước dán dính, đâm băng keo dán, chất dán cổ đứng may, khâu, đường diễu No 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 Page of English stirrup stitch down stitch on stitching stitching pattern stitchup stock colour stomach stopper straddle strap streak (v.n) stretch stripe(n) stubborn style substitute (v) (n) suggest (suggestion) suit superintedence survey (land) swatch sweat-band symmetry synthetic silk tack taffeta taffeta colour taffeta string taffeta tape taffteta Tailar's chalk take care tap measure tape task technic (n) technical.technicality technician (n) technique (n) teeth-type template temporary thigh circle thong thread thread direction thread ends thread stand thread tension three piece sleeve tie tie front tight to baste toddler together top stitch top stitched cross top stitched triangle torque transparent trim trim bleeding trim broken trim inoperable trim not as specified trousers try on tuck tunnel turn over turn over with facing turned up leg turned up sleeve twist (v.n.a) twisted hem twisted waistband two piece collar tyvex (tyvek) tyvex 30gr/50gr… Vietnamese gài chân bàn đạp diễu xuống diễu trên,1 chút vải may, khâu, đường diễu mầu diễu vá lại màu gốc bụng, dày nút chặn chân dây (da) dai, dây đeo qua vai đường sọc,vệt, tia, thời kỳ giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng sọc, vằn, loại cứng đầu mã hàng thay thế, người hay vật thay đề nghị, ngầm quần áo giám thị, giám sát đo đạt mẫu vải dải vải thấm nước hài hồ,đối xứng,quan tâm vải xoa dính tạm, đường lược tạm vải lụa, sợi lụa, tơ lụa màu óng ả lụa dây lụa băng vải lụa vải lụa, sợi lụa, tơ lụa phấn may săn sóc ,theo dõi thước dây dây dệt, băng cơng đoạn kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật vấn đề, lý chun mơn kỹ thuật kt gia, nghệ nhân, nhân tài kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật kiểu có cưa mẫu cứng tạm thời vòng đùi dây dáy đồ bơi,dáy da may hướng đầu giá mắc sức căng tay áo ba mảnh cột lại, cột chặt thân trước có dây cột chặt may lược bé biết với đường may diễu ngồi đường diễu chéo diễu tam giác xoắn lại suốt, rõ ràng xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí vật trang điểm loan màu vật trang trí bị hư vật trang trí khơng phát huy vật trang trí khơng xác định rõ ràng quần mặc thử nếp gấp, vén, lộn, nhén vào đường hầm , bao luồn dây trở ngược, lật lại, so đo ngược mặt, đối xứng bẻ lơ-vê ống bẻ lơ-vê tay bị vặn, bị xoắn lại lai bị xoắn bo lưng bị vặn cổ rời lót cách lơng vịt loại bao giữ lơng vịt để chần No 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 English tyvex dupon unstitch unattached thread unclean underlap underlay underpacked carton undertake uneven uneven hem uneven stitching unitrade unraveling untrimmed thread untrimmed thread ends unven upper arm width upper front sleeve upper sleeve upper back sleeve upward (upwards of) vecro tape velcro tape vent verticle verticle pocket vest via (pre) visible visylon zipper,opened void (a) (n) void (v) wadding wadding strip waist Vietnamese blv chơng thấm,chg ánh màu thố chỉ khơng chặt vệ sinh khơng viền lai áo lớp lót dười, móng, đóng gói lỏng (thùng lỏng) cam kết, nhận trách nhiệm khơng đều, ko phẳng lai khơng đường diễu khơng giá đơn hàng tháo gỡ khơng cắt gọt khơng gọt cắt đầu khơng đều, gồ ghề, gậnh ghềnh phần rộng nách phần tay trước phần tay phần tay sau hướng lên, phát triển băng dính gỡ loại khóa dán (một nhám, trơn) đường xẻ tà, lỗ dọc, thẳng đứng túi dọc áo khốt khơng tay theo đường (gì) thấy d/kéo phao,dầu mỡ,răng khơng hiệu lực, chỗ trống làm hiệu lực, thải gòn, bơng, len, chèn nhồi bơng co, lưng No 838 839 840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 Page of English waist band waist -deep waist height waist line waisted wash wave (v) (n) wavy wavy of doing wavy stitching way of doing Weave-wove-woven weit wide (a), width (n) with without sleeve work sheet workmanship wrinkle wrist yarn yarn contamination yellowing of white fabric yoke yoke back yoke dividing seam yoke front yoke slit zig-zag sewing machine zipper zipper attachment point zipper slice zipper tape Vietnamese lưng quần, nẹp lưng đến thắt lưng to lưng đường eo thắt eo, thóp lại eo giặt gợn sống, dập dờn, uốn lượn cách làm đường diễu gợn sóng cách làm dệt đan, thêu cơi túi rộng lốn, độ rộng, bế ngang ở, nơi, bằng, với khơng có tay tác nghiệp tay nghề, tài nghệ, khéo léo nấp nhăn,nếp gấp cườm ngực sợi, sợi làm bẩn dơ sợi vải, sợi vải trắng ố vàng ách, cầu vai, áo sau đường ráp rời trước khe đơ, đường xẻ máy may zig-zag dây kéo điểm tra dây kéo phần dây đầu kéo phần vải dây kéo [...]... đoạn) cao su dây bèo sụp mí ở hết hạn, chấm dứt đưa mẫu, điển hình lịch trình, giờ giấc cháy sém dấu hình vuông đường may nối phần vải chừa đường may đường may thân sau đường may thân trước chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại tra mép vải được vắt sổ, biên vải tách ngang tách biệt bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng dựng lên đặt trên may, khâu may mép No 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652... lụa, tơ lụa phấn may săn sóc ,theo dõi thước dây dây dệt, băng công đoạn kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật kt gia, nghệ nhân, nhân tài kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật kiểu có răng cưa mẫu cứng tạm thời vòng đùi dây dáy đồ bơi,dáy da chỉ may hướng chỉ những đầu chỉ giá mắc chỉ sức căng của chỉ tay áo ba mảnh cột lại, cột chặt thân trước có dây cột chặt may lược bé mới... trẻ em sạc vải, thủng vải,vết toạc nút đóng (4 hay 2 phần) mềm cổ mềm vết bẩn đồng nhất đồng màu khoảng cách dành cho, dự phòng nút dự phòng thông số, kỹ thuật đẩy thúc đẩy giăng tơ,đánh thành sợi ống chỉ ổn định làm dơ, vết dơ cổ dựng đinh ghim kẹp giấy, sợi bắt đầu bước dán dính, đâm thoạt băng keo dán, chất dán cổ đứng may, khâu, đường diễu No 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735... solid colour space spare spare button spee speedup spin-spun-spun spool stable stain stand-up collar staple start step stick sticker stiff collar stirriupstitch (v.n).stitching Vietnamese may vào may như mẫu máy may mật độ chỉ bóng màu, phai màu khác màu với sản phẩm khác màu hình dáng khăn choàng, tả lót trẻ tấm, miếng, tờ,bản lớp ngoài, vải chính dây vải chính vải chính có sọc tuyết mẫu xuất hàng... phẩm chất chần gòn, đường chần lót đã chần gòn đuường ráp ráp-lăng phâần vai ráp-lăng những tay ráp - lăng lồi đường mép vải may tơ nhân tạo dây lưng làm sẳn dây viền làm sẳn giảm, bớt, khấu trừ tiền kiểm tra lại khuôn khổ, tranh, sậy tham khảo, liên quan, đề cập loại bỏ, phế, từ chối ca làm, kíp thợ làm lại lấy ra, di dời sửa chữa, tu sữa, phục hồi phần còn lại, còn dư, vôi ra mảnh vở vụn sót lại nhựa,... ra co rút (độ co rút) bên hông, bên cạnh phần hông đường ráp hông, đường sườn đường xẻ hông ngực đơn paget đơn kích cỡ nhãn cỡ thông số kỹ thuật bản vẽ, bản phát thảo lệch không đối, nghiêng cách sợi bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ váy nổi sợi thắt nút độ dốc,làm nghiêng tay áo đường may rời tay áo phần nối tay nếp gấp ở lai tay dài tay cửa tay ô vải đắp trên tay sườn tay khe hở ở tay,đường xẻ tay dây dai tay... pocket opening pocket welt point point taking pointed collar poly bag polyester propylene ball polyfil poor coverage poor fixing at poor pressing (shine, moire) poor registration position Vietnamese đường may bị hở lỗ xỏ chỉ công đoạn sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng mẫu đặt hàng gốc, nguồn gốc, căn nguyên mẫu gốc cái khác ngoài tay sườn ngoài mặt ngoài gấp ngoài tay ngoài đường ráp sườn ngoài bên ngoài vắt... over with facing turned up leg turned up sleeve twist (v.n.a) twisted hem twisted waistband two piece collar tyvex (tyvek) tyvex 30gr/50gr… Vietnamese cái gài chân bàn đạp diễu xuống diễu trên,1 chút vải may, khâu, đường diễu mầu chỉ diễu vá lại màu gốc bụng, dạ dày nút chặn chân dây (da) dai, dây đeo qua vai đường sọc,vệt, tia, thời kỳ giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra sọc, vằn, loại cứng đầu mã hàng... rập, kiểu mẫu, khuôn đúc cuốn biên bốc ra, tróc ra dấu vết sửa hàng rập giấy, rập cứng cái,chiếc, mảnh, miếng chất nhuộm len, hàng dệt len đính ghim lỗ dính ghim đạn bắn thẻ bài Khuy viền túi viền viền may viền lưng viền điểm then chốt, trục đứng sắp đặt, sắp xếp công việc làm nẹp che ve áo dây bện, bím tóc sam khoen nhựa kẹp nhựa dấu hình đĩa nếp gấp, nếp xếp mép (biên), nếp xếp mặt đối nếp xếp dây... tạm thời vòng đùi dây dáy đồ bơi,dáy da chỉ may hướng chỉ những đầu chỉ giá mắc chỉ sức căng của chỉ tay áo ba mảnh cột lại, cột chặt thân trước có dây cột chặt may lược bé mới biết đi với nhau đường may diễu ngoài đường diễu chéo diễu tam giác xoắn lại trong suốt, rõ ràng xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí vật trang điểm loan màu vật trang trí bị hư vật trang trí không phát huy được vật trang trí khôngNgày đăng: 14/07/2016, 12:37
Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May
-
1. Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - .vn
-
[Kho Tài Liệu Ngành May] Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Tổng Hợp Từ Vựng Cần Nhớ
-
Tra Từ Garment - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Cho Bộ Phận QC
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Công Nghiệp: đầy đủ, Chi Tiết
-
1200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
[Website] Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May Online - YouTube