Từ điển Tiếng Việt "ái Phi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ái phi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ái phi

- d. Vợ lẽ yêu quý của vua chúa (thường dùng để xưng gọi).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ái phi

ái phi
  • noun
    • favorite queen

Từ khóa » Từ ái Phi Là Gì