Từ điển Tiếng Việt "ang" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ang
nd. Đồ dùng bằng đất hoặc bằng đồng hình dáng như cái nồi, thường dùng chứa nước, trộn rau hoặc để cau trầu, cũng gọi cái ô trầu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ang
ang- noun
- crock; container for areca-nuts and betel
Từ khóa » Cái Ang
-
Ang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái ảng Nước Ngày Xưa
-
Ang Là Gì, Nghĩa Của Từ Ang | Từ điển Việt
-
The Symbol Of Ang Cai - YouTube
-
Cái Bang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ang Cai - Postdoctoral Researcher - University Of Rhode Island
-
Cái ảng Nước Nhà Ngoại Tôi. Ai Còn... - Đại Lộc - Quảng Nam
-
Ảng Nước Ngày Xưa - Báo Đà Nẵng
-
Chinese Traditional Pom Pom Red Banner / Ang Cai - Carousell