Từ điển Tiếng Việt "bái Tạ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bái tạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bái tạ
- đg. (cũ). Cảm ơn một cách cung kính; lạy tạ.
hđg. Tạ ơn một cách cung kính.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bái tạ
bái tạ- verb
- To thank with a kowtow
Từ khóa » Bái Tạ
-
Bái Tạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bái Tạ - Từ điển Việt
-
'bái Tạ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bái Tạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bái Tạ Là Gì
-
Bái Tạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bái Tạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Văn Khấn Tạ đất 2022 - Bài Cúng Tạ đất
-
Văn Khấn Lễ Tạ Tổ Tiên ❤️ Bài Khấn, Cách Cúng, Sắm Lễ Vật
-
BÁI TẠ - Translation In English
-
Văn Khấn Cúng Lễ Tạ Mộ