Từ điển Tiếng Việt "bấm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bấm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bấm

- đg. 1 Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì. Bấm nút điện. Bấm phím đàn. Bấm chân cho khỏi trượt. 2 Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Bấm nhau cười khúc khích.

nđg. 1. Ấn móng tay hoặc ngón tay vào vật gì: Bấm trái tai. Bấm chuông. 2. Đếm bằng đốt ngón tay. Bấm tay mười mấy năm trường (Nh. Đ. Mai). 3. Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Chúng bấm nhau cười khúc khích.

xem thêm: ấn, đè, bấm, nén, chặn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bấm

bấm
  • Press, touch, feel
    • Bấm nút điện: To press an electric button
    • Bấm phím đàn: To touch a key (on a musical instrument)
    • Bấm quả ổi xem đã chín chưa: To feel a guava to make sure whether it is ripe or not
    • Bấm đèn pin: To press the button of a torch, to flash a torch
    • Bấm nhau cười khúc khích: To signal to each other by a touch of the finger anf giggle
  • Cling with
    • Bấm chân cho khỏi trượt: To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
    • Bấm ra sữa (nói về người): Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken
Lĩnh vực: xây dựng
click
  • thủ tục bấm biến cố: click event procedure
  • tack
  • đinh bấm: tack
  • đinh bấm (có mũ lớn): thumb tack
  • đinh bấm có mũ lớn: thumb tack
  • nút bấm: tack
  • bảng điều khiển bấm nút
    push-button control board
    bảng điều khiển có nút bấm
    push-button control panel
    bảng nút bấm
    key board
    bảng nút bấm
    punchbutton panel
    bấm (máy ảnh)
    cock
    bấm (phím)
    hit
    bấm giờ
    clock
    bấm kép
    double-click
    bấm manip
    key
    bấm một lần
    single-click
    bấm nút
    press button
    bấm phím
    key in
    bấm phím
    keyboard
    bấm phím
    push
    bấm phím (số hiệu)
    key in
    bộ bấm giờ kiểm tra
    supervisory timer
    bộ bấm giờ nghỉ
    idler timer
    bộ bấm giờ quản đốc
    supervisory timer
    bộ chuyển mạch kiểu núm bấm
    pedestrian push button
    bộ khởi động bấm nút
    push button starter
    cái bấm
    button
    cái móc bấm
    snap clarifier
    chốt rivê bấm bằng súng
    pop rivet
    chuột ba núm bấm
    three-button mouse
    chuột hai nút bấm
    two-button mouse
    công tắc kiểu nút bấm
    finger contact
    công tắc phím bấm
    key switch
    dao bấm
    switchblade
    điện thoại bấm phím
    key-operated telephone
    điều khiển bằng nút bấm
    push-button control

    Từ khóa » Bấm Cos Nghia La Gi