Ý Nghĩa Của Cos Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- as
- at
- because
- case
- courtesy
- cuz
- dint
- due
- except
- except that idiom
- herein
- inasmuch as
- insofar as
- light
- necessarily
- now
- since
- that
- view
- with a view to doing something idiom
Ngữ pháp
Because, because of and cos, cos of … Because: meaning and useBecause introduces clauses of cause and reason. It is a subordinating conjunction. This means that the clause it introduces is a subordinate clause, which needs a main clause to make it complete. We use a comma when the subordinate clause comes before the main clause: … Because ofBecause of is a two-word preposition meaning ‘as a result of’: … CosCos, a short form of because, is pronounced /kəz/ or /kɒz/ and can also be spelt ’cause. It can be used instead of because (and cos of instead of because of). We often use it in speaking, emails and text messages, especially in informal situations: … Just because, simply becauseWe can emphasise because with just or simply: … cosnoun mathematics specialized written abbreviation for cosine specialized Terms for numbers- -handed
- additive inverse
- aliquot
- common denominator
- common factor
- common multiple
- exponent
- fortyfold
- fourfold
- GCF
- hundredfold
- real number
- reciprocal
- recurring
- recurring number
- remainder
- twelvefold
- twentyfold
- twofold
- weighting
Bản dịch của cos
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (口語)因為, 余弦(cosine的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (口语)因为, 余弦(cosine的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha porque, forma abreviada escrita de “cosine”:, coseno… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha porque, forma abreviada escrita de “cosine”:, cosseno… Xem thêm trong tiếng Việt do… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian parce que… Xem thêm çünkü… Xem thêm omdat… Xem thêm protože… Xem thêm fordi… Xem thêm karena, sebab… Xem thêm เนื่องจาก… Xem thêm ponieważ… Xem thêm därför att… Xem thêm kerana… Xem thêm weil… Xem thêm fordi… Xem thêm скорочення від “because”… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Corvette corybantic corydalis corymb BETA cos cos lettuce cosecant cosh coshed {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của cos
- CO
- cos lettuce
- cos, at cosine
- cos, at cuz
- 'cos, at cuz
- cos lettuce, at romaine
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh ConjunctionNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cos to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cos vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bấm Cos Nghia La Gi
-
Phân Loại, Tác Dụng Và Cách Sử Dụng Kìm Bấm Cos Thủy Lực
-
Cách Chọn Và Sử Dụng Kìm Bấm Cos Dây điện Hiệu Quả. - TOOL JAPAN
-
Hướng Dẫn Chọn đầu Cos Dây điện Và Cách Bấm Cos Cho Người Mới!
-
Cách Bấm đầu Cos Dây điện Và Hướng Dẫn Chọn đầu Cos - Vhcorp
-
Cách Bấm đầu Cos Dây điện Cho Người Không Chuyên. - UNITOOLS
-
Đầu Cốt (Coss) Là Gì? Các Loại đầu Cốt (Coss) Phổ Biến - Hoàng Vina
-
Đầu Cos Là Gì Và Sử Dụng Thế Nào ? - MHD
-
Đầu Cos Tiếng Anh Là Gì? Dịch Các Loại Đầu Cos Điện Trong ...
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Và Bảo Quản Kìm Bấm Cos Dây điện đúng ...
-
Từ điển Tiếng Việt "bấm" - Là Gì?
-
Đây Là Cách để BẤM COS DÂY ĐIỆN Sao Cho CHÍNH XÁC - YouTube
-
Kìm Bấm Cos Knipex – Lựa Chọn đúng Sản Phẩm - G7tools