Từ điển Tiếng Việt "bần Bật" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bần bật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bần bật

np. Nói về run mạnh giật nẩy lên. Nó run bần bật như đang cơn sốt rét. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bần bật

bần bật
  • adj
    • Tremulous
      • chân tay run bần bật như lên cơn sốt: his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
      • bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật: at the bomb explosion, the house quivered tremulously

Từ khóa » Bần Bật Là Sao