Từ điển Tiếng Việt "bàn đãi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bàn đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bàn đãi

thiết bị rửa có dạng bàn nghiêng, dùng để tuyển sa khoáng (chứa vàng, bạc, bạch kim, quặng thiếc, vonframit, vv.). Nguyên lí tuyển bằng BĐ là dùng dòng nước chảy tách nguyên liệu ra thành quặng tinh nặng (có chứa kim loại) đọng lại ở lớp dưới và các phần nhẹ hơn (tức quặng đuôi) ở lớp trên thì bị dòng nước cuốn đi. Có nhiều loại: BĐ mặt lắc, BĐ mặt đảo, BĐ cố định.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bàn đãi

concentrating table
bàn đãi quặng
round buddle
bàn đãi quặng vàng
cradle

Từ khóa » Bàn đãi Quặng