Từ điển Tiếng Việt "bán Dạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bán dạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bán dạo
- Nh. Bán rong.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bán dạo
bán dạo- verb
- to hawk; to peddle
- người bán dạo: pedlar; hawker
- to hawk; to peddle
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dạo Hay Rạo
-
Nghĩa Của Từ Dạo - Từ điển Việt
-
Dạo Nhạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rạo Rực - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dạo Này' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dạo Này' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Rạo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rạo Rực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Dạo đầu Cho Chàng Và Nàng Trước Khi Quan Hệ
-
Nghĩa Của "dạo Này" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cứ Rạo Rực Hoài Thì Chịu Sao Thấu!
-
Tổng Hợp Cách Làm Tình Cho Chàng Yêu Bạn Nhiều Hơn [Nên Biết]