Từ điển Tiếng Việt "bán đứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bán đứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bán đứng

nđg. Bán cái quý giá một cách không e ngại, thương tiếc. Bán đứng danh dự. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bán đứng

bán đứng
  • verb
    • To sell someone down the river

Từ khóa » Bán đứng Có Nghĩa Là Gì