Từ điển Tiếng Việt - Từ Bán đứng Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bán đứng | đt. ép đi ở đợ: Bán đứng vợ con. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bán đứng | đgt. Bán, đánh đổi một cách không ngại ngần cái có giá trị cao quý để mưu cầu lợi ích bản thân: Bọn tay sai đã bán đứng Tổ quốc o bán đứng danh dự để giành lấy quyền lợi. bán đứt đgt. Bán một cách dứt khoát với đầy đủ thủ tục bàn giao sang người mua và trao nhận tiền sòng phẳng: bán đứt mảnh đất. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bán đứng | đgt Bán ngay không ngại ngần, không thương tiếc: Vì có sự bất hoà trong gia đình, ông ấy đã bán đứng ngôi nhà. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- bán gà cho cáo
- bán gà kiêng ngày trời gió, bán chó kiêng ngày trời mưa
- bán gạo tháng tám, mua vải tháng ba
- bán hạ
- bán hàng
- bán hàng trắng
* Tham khảo ngữ cảnh
Mỹ cố đấm ăn xôi Sau Hiệp định Paris , Tổng thống Việt Nam Cộng hòa (VNCH) Nguyễn Văn Thiệu đã từng phát biểu trước đại chúng rằng , người Mỹ đã bbán đứng, bỏ rơi đồng minh. |
Không lâu sau quãng thời gian hoạt động cách mạng , ông bị chính người học trò tham danh lợi bbán đứng. |
Đừng để người khác cơ cơ hội kìm hãm năng lực của mình , cũng đừng quá tin tường người khác mà dốc hết ruột gan nếu không bạn sẽ bị bbán đứng. |
Thương cười cười nhưng trong lòng nghĩ : Thằng quỷ mày dám bbán đứnghình ảnh của tao saỏ |
Lỗ Tông Đạo một lòng trung thành , chân thật , không bao giờ bbán đứnglương tâm của mình. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bán đứng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bán đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bán đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bán đứng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bán đứng - Từ điển Việt
-
Bán đứng
-
Bán đứng Nghĩa Là Gì?
-
'bán đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Bán đứng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bán đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÁN ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Các Loại "buôn Bán" Thì "BÁN ĐỨNG" Bạn Bè Chính Là Loại ...
-
'bán đứng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bán đứng Là Gì? định Nghĩa
-
Bán đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bán đứng Tiếng Trung Là Gì?