Từ điển Tiếng Việt "bàn Giấy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bàn giấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bàn giấy
nd. Bàn để ngồi viết ; giấy tờ ở cơ quan, xí nghiệp. Công việc bàn giấy.xem thêm: bàn, án, yên, án thư, bàn thờ, bàn giấy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bàn giấy
bàn giấy- noun
- Writing table, desk
- Office, secretariat..
- công việc bàn giấy, công việc giấy tờ: clerical work, paperwork
- lối làm việc quan liêu bàn giấy: bureaucracy, red tape
- các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu: procedures hedged about with red tape
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
Từ khóa » Bàn Giấy Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bàn Giấy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bàn Giấy Là Gì, Nghĩa Của Từ Bàn Giấy
-
Bàn Giấy Nghĩa Là Gì?
-
'bàn Giấy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Công Việc Bàn Giấy Tưởng Chừng Như Nhàn Hạ Nhưng Lại đang Tàn ...
-
BÀN GIẤY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Việc 'bàn Giấy' ảnh Hưởng đến Sức Khỏe Như Thế Nào?
-
Thông Lệ Hành Chính Và Các Công Việc Bàn Giấy - Business Plan
-
BÀN GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"công Việc Bàn Giấy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuyết Quản Lí Quan Liêu Bàn Giấy Của MaxWeber - TaiLieu.VN
-
Bàn Giấy - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Những Công Việc Không Ngồi “bàn Giấy” | Talent Community