Từ điển Tiếng Việt "bản Mặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bản mặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bản mặt
nd. Vẻ mặt, bộ mặt (hàm ý khinh thường). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbản mặt
face slab |
faceplate |
Giải thích VN: Bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy tiện. |
Giải thích EN: A perforated plate that is mounted on the spindle of a lathe. |
facing slab |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Bản Mặt Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bản Mặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bản Mặt - Từ điển Việt
-
Bản Mặt Là Gì, Nghĩa Của Từ Bản Mặt | Từ điển Việt
-
Bản Mặt Nghĩa Là Gì?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Song Thị, Bệnh Nhìn Một Hóa Hai Và Cách điều Trị
-
Cấu Tạo Mắt Và Cơ Chế Hoạt động Của Mắt
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?