Từ điển Tiếng Việt "băng Ca" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"băng ca" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

băng ca

- băng-ca dt. (Pháp: brancard) Cán dùng để khiêng người ốm hay người bị nạn: Đặt nạn nhân lên băng-ca.

pd. Ghế dài có tay khiêng để di chuyển người bệnh nặng hay bị thương. Cũng gọi Cáng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

băng ca

băng ca
  • noun
    • Stretcher
stretcher

Từ khóa » Ca Băng Là Gì