Từ điển Tiếng Việt "bằng Chứng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bằng chứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bằng chứng
- dt. Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật: tìm bằng chứng có bằng chứng cụ thể.
hd. Sự việc, giấy tờ làm chứng cho người ta tin là thực. Những bằng chứng của sự lường gạt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbằng chứng
bằng chứng- noun
- Evidence, proof, exhibit
- những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố: exhibits of the terrorists' crimes
- Evidence, proof, exhibit
evidence |
proof |
proof (vs) |
evidence |
proof |
token |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bằng Chứng Nghĩa Là Gì
-
Bằng Chứng Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Bằng Chứng Là Gì ? Các Thuộc Tính Của Bằng Chứng ?
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Bằng Chứng Là Gì? Bằng Chứng để Chứng Minh Ngoại Tình Bao Gồm ...
-
Nghĩa Của Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Bằng Chứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Bằng Chứng
-
Từ điển Tiếng Việt - Bằng Chứng Là Gì?
-
Bằng Chứng Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Bằng Chứng Là Gì? Phân Loại Bằng Chứng - Vntlas
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? Bản Chất, Chủng Loại Và Phương Pháp Chứng Minh