
Từ điển Tiếng Việt"bào"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
bào
- 1 dt. Đồ dùng của thợ mộc có lưỡi thép đặt ngang để nạo nhẵn mặt gỗ: Có nhiều thứ bào có lưỡi to nhỏ khác nhau. // đgt. 1. Dùng bào để cho mặt gỗ được nhẵn: Mặt bàn này chưa bào được thực nhẵn 2. Làm cho đau xót: Sinh càng thảm thiết khát khao, như nung gan sắt như bào lòng son (K).
- 2 dt. áo dài có tay rộng (cũ): Giọt châu thánh thót thấm bào (K).
nd. Dụng cụ của thợ mộc để làm trơn, bóng tấm gỗ.nđg. Làm trơn láng mặt gỗ bằng cái bào.hd. Áo dài tay rộng. Giọt châu thánh thót thấm bào (Ng. Du).xem thêm: đẽo, gọt, gọt giũa, vót, bào, giũa

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bào
bào- verb
- To smooth with a plane
- bào một tấm ván: to smooth a plank
- ruột như bào: to feel a wrench in one's heart
chip |
| máy nghiền vỏ bào: chip breaker |
flat |
peel |
plane |
| bào hai lưỡi: double plane |
| bào khí nén: pneumatic plane |
| bào lòng máng: gouging plane |
| bào miệng liếp: bevel plane |
| bào móc rãnh: fluting plane |
| bào ngắn cầm tay: block plane |
| bào ngang thớ: plane timber across the grain |
| bào phẳng: plane smoothing |
| bào soi rãnh hẹp: plough plane |
| bào soi rãnh hẹp: plow plane |
| bào soi rãnh hẹp vuông góc: square rabbet plane |
| bào soi rãnh vuông: router plane |
| bào thông dụng: universal plane |
| bào xoi mộng: grooving plane |
| bào xoi mộng: tongue plane |
| bào xoi mộng: tonguing plane |
| bào xoi mộng: matching plane |
| bào xoi rãnh (hẹp): rebate plane |
| bào xoi rãnh hẹp: rabbet plane |
| bào xoi rãnh hẹp: grooving plane |
| bào xoi rãnh hẹp: rebate plane |
| bào xoi rãnh hẹp cạnh: side rabbet plane |
| cái bào ba lưỡi: three-cutter plane |
| cái bào cong: compass plane |
| cái bào cuốn ngang: spokeshave plane |
| cái bào lồi: compass plane |
| cái bào mặt cong: compass plane |
| cái bào mặt cong: bead plane |
| cái bào nhẵn: toothing plane |
| cái bào phác hình: edging plane |
| cái bào rãnh: badger plane |
| cái bào rãnh: fluting plane |
| cái bào rãnh góc: beveling plane |
| cái bào sâu: hollowing plane |
| cái bào soi: rabbet plane |
| cái bào thẳm (dài) lau: smoothing plane |
| cái bào thăm: jointing plane |
| cái bào thảm: jointer plane |
| cái bào thô (phá): joiner's long plane |
| cái bào xoi: badger plane |
| cái bào xoi: dovetail plane |
| cái bào xoi: jointer plane |
| cái bào xoi: molding plane |
| cái bào xoi: matching plane |
| cái bào xoi (rãnh hẹp): rabbet plane |
| cái bào xoi bào rãnh: plough plane |
| cái bào xoi bào rãnh: plow plane |
| cài bào ngang: recutter plane |
| gỗ bào nhẵn: plane lumber |
| máy bào (chạy) điện: electric plane |
| máy bào tường: jointer plane |
scrape |
shave |
| Các tế bào trong các khung (diễn đàn ATM) |
Cells In Frames (ATM Forum) (CIF) |
|
| Hệ thống mạng tế bào của Nhật Bản |
Japanese Digital Cellular System (JDSC) |
|
| Mạng tế bào số Mỹ ( thông tin di động ) |
American Digital Cellular (ADC) |
|
| Mã nhận dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa) |
Payload Type Identifier (ATM X25) (PTI) |
|
| Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu) |
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System |
|
BECN Cell (BN) |
|
Multilevel Cell (Internet) (MLC) |
|
| Tốc độ tế bào nhỏ nhất (ATM) |
Minimum Cell Rate (ATM) (MCR) |
|
| Ty lạp thể có chứa ATP và các enzyme liên quan đến các hoạt động chuyển hóa tế bào |
Mitochondrion |
|
| axit nhân ở tế bào (ADN hay ARN) |
nucleic acid |
|
legal pleading |
|
cell protection |
|
shooting board |
|
planer table |
|
planer table |
|
| bàn trượt đứng của máy bào |
vertical planer slide |
|
to shoot off |
|
plane, scraper |
|
| bào chất trong xanh (của tiểu cầu) |
hyalomere |
|
chemist |
|
pharmacopedia |
|
| bào chế, pha chế và phân phối thuốc |
pharmacy |
|
justification |
|
justifying text |
|
plane, block |
|
rabbet |
|
angular milling |
|
plane, scraper |
|