Từ điển Tiếng Việt "bẹt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bẹt

nt. Bề mặt rộng và sát phẳng xuống. Giày mũi bẹt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bẹt

bẹt
  • Flop
    • rơi đánh bẹt một cái: to fall with a flop
  • adj
    • Flat
      • giày mũi bẹt: shoes with a flat toecap
      • bàn chân bẹt: a flat foot
      • đập bẹt ra: to flatten
    • Elongated
      • hình chữ nhật bẹt: an elongated rectangle
flat
  • cái đục bẹt: flat chisel
  • dây bẹt: flat wire
  • đầu bẹt: flat end
  • đục bẹt: flat chisel
  • đynamô vòng bẹt: flat ring dynamo
  • giũa bẹt: flat file
  • góc bẹt: flat angle
  • góc bẹt (180 độ): flat angle
  • kìm đầu bẹt: flat nosed pliers
  • lớp đệm bẹt: flat gasket
  • lưỡi choòng bẹt: flat drill
  • sàn vòm bẹt: flat vaulted ceiling
  • flattened
    oblate
  • hình phỏng cầu bẹt: oblate spheroid
  • bàn chân bẹt
    pes planus
    bàn tay bẹt
    manus plana
    bẹt ra
    flatten
    bộ nan hoa bẹt
    spider
    cuốn bẹt
    scheme arch
    cuốn bẹt
    segment arch
    đinh đầu bẹt
    finger
    đinh đầu bẹt
    peg
    đinh đầu bẹt
    pin
    đinh đầu bẹt
    spike
    đinh đầu bẹt
    tack
    đinh đầu bẹt
    wire tack
    đinh đầu to bẹt
    clout nail
    đinh đầu to bẹt
    lath nail
    đinh đầu to bẹt
    plaster nail
    góc bẹt
    straight angle
    góc bẹt (1800)
    straight angle
    làm bẹt
    flatten
    làm bẹt
    flatting
    làm bẹt ra
    flatten

    Từ khóa » đinh đầu Bẹt Là Gì