Từ điển Tiếng Việt "bẹt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bẹt
nt. Bề mặt rộng và sát phẳng xuống. Giày mũi bẹt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbẹt
bẹt- Flop
- rơi đánh bẹt một cái: to fall with a flop
- adj
- Flat
- giày mũi bẹt: shoes with a flat toecap
- bàn chân bẹt: a flat foot
- đập bẹt ra: to flatten
- Elongated
- hình chữ nhật bẹt: an elongated rectangle
- Flat
flat |
flattened |
oblate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đinh đầu Bẹt Là Gì
-
Chứng đầu Bẹt ở Trẻ Em Và Cách Xử Trí - Báo Tuổi Trẻ
-
Hội Chứng đầu Phẳng ở Trẻ Em | BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1
-
Hội Chứng đầu Phẳng ở Trẻ Em Có Nguy Hiểm Không?
-
Chứng Bẹt đầu (chứng đầu Lép) ở Trẻ - Suckhoe123
-
Chứng đầu Bẹp ở Trẻ Sơ Sinh - Lời Khuyên Cho Cha Mẹ
-
Hội Chứng đầu Phẳng (Bệnh đầu Dẹp) ở Trẻ Sơ Sinh - POH Thai Giáo
-
Phòng Tránh đầu Bẹt ở Trẻ Sơ Sinh để Bé Có đầu Tròn Và đẹp
-
Đầu Lép – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phòng Tránh đầu Bẹt ở Trẻ Sơ Sinh để Bé Có đầu Tròn Và đẹp
-
Hội Chứng đầu Phẳng ở Trẻ Em - Vinmec
-
[Phân Biệt] Trẻ Bị Méo đầu Dị Tất Và Méo đầu Do Tư Thế - FaGoMom
-
[Trả Lời Từ Bác Sỹ] Trẻ Bị Méo đầu Lớn Lên Có Hết Không - FaGoMom
-
Nguyên Nhân Gây Hội Chứng đầu Phẳng ở Trẻ - Vinmec