Từ điển Tiếng Việt "bi đát" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bi đát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bi đát
- tt. ở tình trạng hết sức đáng buồn: Tình hình thật là bi đát Hoàn cảnh của nó vô cùng bi đát.
ht. Buồn thảm, đau xót. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbi đát
bi đát- adj
- Lamentable
- lâm vào tình thế bi đát: to be driven into a lamentable position
- Lamentable
Từ khóa » đát Là Gì
-
Đát Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đát - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đát Là Gì, Nghĩa Của Từ Đát | Từ điển Việt
-
Chữ Và Nghĩa: 'Quá đát', 'hết đát'… Vẫn Dùng đấy Thôi! | TTVH Online
-
Đất Là Gì? Khái Niệm Về đất, Bản Chất Và Thành Phần Của đất
-
Đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đất Là Gì? Khái Niệm Và Các Thành Phần Của đất
-
đất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Hỏi: Đất Là Gì? Đất Hình Thành Như Thế Nào?
-
Đất Là Gì? Cấu Trúc Tự Nhiên Của đất Trồng - Sfarm
-
Đất Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Đất Là Gì? Hướng Dẫn Cách Cải Tạo đất Hiệu Quả Không Phải Ai Cũng ...
-
Bi đát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quỹ đất Là Gì Và Những Vấn đề Pháp Lý Liên Quan