Từ điển Tiếng Việt "biển" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

biển

- 1 dt. 1. Vùng nước mặn rộng lớn trên bề mặt Trái Đất: rộng như biển cá biển biển bạc rừng vàng. 2. Phần đại dương ven lục địa được ngăn cách bởi đảo hay đất liền: biển Đông biển Đen. 3. Khối lượng nhiều, đông đảo, ví như biển: chìm trong biển lửa Biển người dự mít tinh chiến lược biển người.

- 2 dt. 1. Tấm gỗ, sắt hay bằng vật liệu nào đó, trên có chữ hoặc hình vẽ, đặt ở chỗ mọi người dễ thấy: biển quảng cáo biển xe thuê kẻ biển. 2. Phiến gỗ mỏng hình chữ nhật, có khắc chữ do vua ban: cờ biển cân đai.

phần đại dương ít nhiều bị ngăn cách bởi lục địa, các đảo hoặc vùng cao của đáy, có chế độ thuỷ văn riêng biệt. Tuỳ theo mức độ ngăn cách với đại dương và đặc điểm chế độ thuỷ văn, B có thể được phân thành ba nhóm: B nội địa (còn gọi: B kín), B ven bờ và B được bao quanh bởi các đảo. B nội địa có chế độ thuỷ văn khác nhiều so với đại dương; B ven bờ có chế độ thuỷ văn khác rất ít so với đại dương. Đôi khi B nội địa lại phân thành B nội lục (Biển Trắng, B Bantich, Biển Đen) và B giữa các lục địa (B Địa Trung Hải, B Caribê).

nd. Tấm bảng. Biển số. Biển hiệu cửa hàng.nd. Bể, khoảng rộng có nước mặn: Gió theo trăng từ biển thổi qua non (X. Diệu). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

biển

biển
  • noun
    • Sea
      • cá biển: sea fish
      • tàu biển: a sea-going ship
      • biển người dự mít tinh: a sea of people was attending the meeting
      • biển lúa: a sea of rice plants
      • vùng biển, hải phận: territorial waters
    • Escutcheon (do vua ban)
    • Signboard, poster, plate, post
      • biển quảng cáo: an advertising poster
      • biển chỉ đường
marine
  • bán bình nguyên biển: marine peneplane
  • bến cảng biển: marine terminal
  • maritime
    nautical
  • bản đồ biển: nautical chart
  • navigable
    sea
  • Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển: International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
  • âu biển: sea lock
  • âu tàu biển: sea lock
  • băng biển: sea ice
  • bản đồ biển: sea chart
  • bê tông chịu nước biển: sea waterproof concrete
  • bến cảng biển: sea terminal
  • bình ngưng làm mát bằng nước biển: sea water cooled condenser
  • bình ngưng làm mát bằng nước biển: sea water cooler condenser
  • Các tỉnh ven biển miền Trung
    Central coastal provinces
    Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
    Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
    Mã nhận dạng trạm tầu biển (Inmarsat)
    Ship Station Identifier (Inmarsat) (SSI)
    Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
    Sea-Viewing of Wide Field Sensor (aka SeaWiFS) (SEAWIFS)
    Vùng ven biển phía Nam
    Northern Coastal Region
    ám ảnh sợ biển
    thalassophobia
    sea
    Bờ biển Đông Bắc Mỹ
    East Coast of North America
    Bờ biển Đông Châu phi
    East Coast of Africa
    Bờ biển Đông Nam Mỹ
    East Coast of South America
    Bờ biển Nga
    itinerary
    Bờ biển Tây (nước Mỹ)
    West coast
    Bờ biển Tây (nước Mỹ)
    West Coat
    Bờ biển Tây Bắc Mỹ
    West coast of North America
    Bờ biển Tây Bắc Mỹ
    West Coat of North America
    Bờ biển Tây Châu Phi
    West coast of Africa
    Bờ biển Tây Nam Mỹ
    West coast of South America
    Bờ biển Tây Nam Mỹ
    West Coat of South America
    Bờ biển Tây châu Phi
    West Coat of African
    Bờ biển phía Đông
    East Coast
    Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ)
    East Coast
    Cảng chỉ định ven biển Anh
    united kingdom for orders
    Công ty Liên hợp Vận tải biển (của Chân Úc)
    Associated Shipping Pty
    Công ty Vận tải biển Viễn Đông
    Far East Shipping Company
    Công ty vận tải biển liên hợp Ả rập
    united Arab Shipping Company
    Hiệp hội Vận tải biển Bắc đại Tây Dương
    North Atlantic conference
    Khu Mậu dịch Tự do Vùng biển Ca-ri-bê
    Caribbean Free Trade Area
    Luật bảo hiểm đường biển (Anh Quốc)
    Marine Insurance Act
    Sở giao dịch Vận tải biển
    marine Exchange
    Tổng cục Đăng kiểm tàu biển (Anh)
    Registrar-General of Shipping
    báo cáo đi biển hàng ngày
    daily shipping report
    bằng đường bộ và đường biển
    by land and sea

    Từ khóa » Nghĩa Của Biển Là Gì