Từ điển Tiếng Việt "cửa Biển" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cửa biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cửa biển

nd. 1. Chỗ sông chảy ra biển. Cửa biển Bãi Ngao các sách xưa gọi là Ngao Châu. 2. Nơi tàu thuyền ra vào, ở bờ biển hay gần bờ biển. Cửa biển Hải Phòng. Cũng gọi Cửa bể. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cửa biển

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
embouchure
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sea gate
chỗ đầu vào cửa biển
sea passage
dự án vùng cửa biển
estuary project
phao cửa biển
sea buoy
xuyên đầu vào cửa biển
sea passage

Từ khóa » Nghĩa Của Biển Là Gì