Từ điển Tiếng Việt "bính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bính

hd. Ký hiệu thứ 3 trong 10 can. Năm Bính Tuất.nt. Chỉ quần áo giày dép mượn của người khác để dùng tạm. Xúng xính mặc bính của người (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bính

bính
  • noun
    • The third Heaven's Stem
    • adj
      • (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed
        • áo bính: a borrowed dress
        • súng sính mặc bính của người: to sport borrowed plumes

    Từ khóa » đồ Bính Là Gì