Từ điển Tiếng Việt "bỗ Bã" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bỗ bã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bỗ bã
nđg. Vụng về, thô lỗ. Ăn nói bỗ bã.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bỗ bã
bỗ bã- adj
- Coarse
- ăn nói bỗ bã: to have a coarse manner of speaking
- nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse
- bữa cơm bỗ bã: an abundant but coarse meal
- Coarse
Từ khóa » Nói Chuyện Bỗ Bã
-
Nghĩa Của Từ Bỗ Bã - Từ điển Việt
-
Ăn Nói Bỗ Bã: Coi Chừng Vi Phạm Hành Vi Quấy Rối Tình Dục - Vietnamnet
-
Bỗ Bã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bỗ Bã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Muối Mặt" Vì Vợ... Bỗ Bã - Gia đình
-
'bỗ Bã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộc Nói Chuyện Giữa Thủ Tướng Chính... - Đài Á Châu Tự Do
-
Video Thủ Tướng Chính “chửi Thề” Không Còn Trên YouTube Của Bộ ...
-
Thủ Tướng Việt Nam ăn Nói Thô Tục Bị Chiếu Trực Tiếp - Little Saigon TV
-
Bỗ Bã Cũng Là… Viagra | Tin Tức Online
-
Thành Công Và Phản ứng Từ Chuyến Thăm Hoa Kỳ Của Thủ Tướng ...
-
Một Câu Nói đùa Cũng Dễ… Xa Nhau
-
Xôn Xao đoạn Video đoàn Lãnh đạo CSVN ăn Nói Bỗ Bã Trước Lúc ...
-
Phạm Minh Chính Xảo Ngôn Khi Nói Về Người Việt ở Mỹ - Viet Studies