Từ điển Tiếng Việt "bổ Cứu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bổ cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bổ cứu
hđg. Tra cứu và thêm vào cho đủ. Bổ cứu những tài liệu cũ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bổ cứu
bổ cứu- verb
- To amend
- phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời: to spot mistakes and omissions to promptly amend them
- phương pháp bổ cứu: amending measures
- To amend
Từ khóa » Bổ Cứu Là Gì
-
'bổ Cứu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bổ Cứu Là Gì
-
Bổ Cứu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bổ Cứu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bổ Cứu Là Gì, Nghĩa Của Từ Bổ Cứu | Từ điển Việt - Pháp
-
Tra Từ: Bổ Cứu - Từ điển Hán Nôm
-
Bổ Cứu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bổ Cứu - Từ điển Việt - Anh
-
Bổ Túc, Bổ Sung, Bổ Khuyết, Bổ Cứu, Bổ Di, Bổ Trợ, Bổ Nhiệm, Bổ Dụng
-
Di Truyền Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dự Báo Là Gì? Hướng Dẫn Về Dự Báo Dữ Liệu Dành Cho Người ... - AWS
-
Tra Cứu Các Giá Trị Trong Danh Sách Dữ Liệu - Microsoft Support
-
Giới Thiệu Về Hướng đào Tạo (Hướng Nghiên Cứu Và Hướng ứng Dụng)
-
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT _ Tra Cứu, Nắm Bắt Pháp Luật Việt Nam
-
Trang Hợp đồng Của Tôi ManuConnect - Manulife