Từ điển Tiếng Việt "bỏ Xó" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bỏ xó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bỏ xó
đt. Để vào một góc một xó, không ngó ngàng tới, coi như vô dụng. Đồ bỏ xó: người, vật không giá trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbỏ xó
bỏ xó- khẩu ngữ
- To lay up (in a napkin)
- đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ: to lay up in a napkin what cannot be used any longer
- dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off
- của bỏ xó: a worthless thing; trash; rubbish
- To lay up (in a napkin)
scrap |
|
Từ khóa » Bỏ Xó
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Xó - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Đồ Bỏ Xó - Truyện Cổ Grimm
-
Đồ Bỏ Xó | The Rumpelstiltskin In Vietnam | Vietnamese Fairy Tales
-
Đồ Bỏ Xó | Truyện Cổ Tích Việt Nam - YouTube
-
Đồ Bỏ Xó Chuyen Co Tich | Truyện Cổ Tích Việt Nam - YouTube
-
Đồ Bỏ Xó - Kho Tàng Truyện Cổ Tích Chọn Lọc
-
Từ Bỏ Xó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bỏ Xó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đồ Bỏ Xó - Song And Lyrics By Urban Fu$e, Hani, OBC | Spotify
-
Bỏ Xó - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bỏ Xó
-
Đồ Bỏ Xó - Urban Fu$e - NhacCuaTui
-
Sách - Những Chuyến Phiêu Lưu Nhất Quả đất - Đồ Bỏ Xó