Từ điển Tiếng Việt "bốc Dỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bốc dỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bốc dỡ

nđg. Bốc và dỡ để đem ra nơi khác. Công nhân bốc dỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bốc dỡ

bốc dỡ
  • To load and unload
    • bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means
    • công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group
discharge
  • cảng bốc dỡ hàng: discharge port
  • miễn phí bốc dỡ: free discharge
  • disembark
    unship
    bốc dỡ (tàu thủy)
    unload
    bốc dỡ hàng
    debark
    bộ bốc dỡ
    skid
    cảng bốc dỡ
    loading port
    chi phí bốc dỡ
    discharging expenses
    công nhân bốc dỡ
    handling operator
    công nhân bốc dỡ
    track loader
    đã bốc dỡ
    unshipped
    giá cước bốc dỡ hàng
    unloading charge
    khung bốc dỡ
    skid
    máy bốc dỡ
    loading elevator
    máy bốc dỡ
    log elevator
    máy bốc dỡ gỗ
    log elevator
    máy bốc dỡ kiểu cần
    boom truck loader
    máy bốc dỡ than
    bunkering elevator
    miễn phí bốc dỡ hàng
    free in and out
    ô tô bốc dỡ
    lorry loader
    phí tổn bốc dỡ (hàng)
    terminals
    phương tiện bốc dỡ hàng
    unloading installation
    sân bốc dỡ hàng
    unloading yield
    sàn thang máy bốc dỡ hàng
    elevator freight landing
    sự bốc dỡ
    debarking
    sự bốc dỡ
    peeling
    sự bốc dỡ
    rossing
    tàu bốc dỡ
    bulk boat
    thao tác bốc dỡ hàng ở ga đầu (hay ga cuối)
    terminalling
    thiết bị bốc dỡ
    unloading machinery
    thiết bị bốc dỡ hàng
    unloading installation

    Từ khóa » Bốc Dỡ Là Gì