Từ điển Tiếng Việt "bờm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bờm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bờm
- dt. 1. Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa bờm sư tử. 2. Mớ tóc dài, rậm mọc nhô lên cao: tóc để bờm. 3. Vật dùng để ngăn tóc lại cho khỏi tràn xuống trán (thường ở phụ nữ).
nd. Thằng bé có bờm tóc hay có vẻ khờ khạo. Thằng bờm có cái quạt mo, Phú ông xin đổi ba bò chìn trâu... (c.d).nd. 1. Chòm lông dài trên cổ thú vật. Bờm ngựa. Bờm sư tử. 2. Mớ tóc dài và rậm mọc nhô cao lên. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbờm
bờm- noun
- Mane
- bờm sư tử: a lion's mane
- tóc để bờm: to have a mane (for hair)
- Mane
Từ khóa » Bờm Ngựa Là Gì
-
Bờm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bờm Ngựa: Dùng để Làm Gì, Cách Tết Và Cắt, Quy Tắc Chăm Sóc
-
'bờm Ngựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nematomorpha – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Chăm Sóc Bờm Ngựa
-
Bờm Ngựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đâu Là Tóc Người, đâu Là Bờm Ngựa? - VnExpress
-
Bờm Ngựa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
BỜM NGỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Cỏ Bờm Ngựa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tóc Bờm Ngựa
-
Tóc Bờm Ngựa
-
Túi Xách Bờm Ngựa Dệt Nhật Bản, Phong Thuỷ “Mã đáo Thành Công”
-
Bản Dịch Của Mane – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cỏ Bờm Ngựa Là Cây Gì? Tác Dụng Của Cây Cỏ Bờm Ngựa Trong Y ...