mane - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › mane
Xem chi tiết »
Nhưng họ không chỉ cung cấp để bện ngựa bờm hoặc chọn hoa cho phù hợp với tay · But they not only offer to braid horse mane or pick flowers for her magnificent ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh lông bờm ngựa tịnh tiến thành: horsehair . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy lông bờm ngựa ít nhất 7 lần.
Xem chi tiết »
Sable Island horses have very shaggy coats, manes and tails, especially during the winter. WikiMatrix. Hình thù gồ ghề của các đảo với một ...
Xem chi tiết »
bờm ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bờm ngựa. horse's mane.
Xem chi tiết »
His horse had 40 scalps hung in its mane. 3. Điều này là rất MAB Đó plats bờm ngựa trong đêm;. This is that very Mab That plats the manes of horses in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bờm ngựa trong Từ điển Tiếng Việt bờm ngựa [bờm ngựa] horses mane. ... nơi mà các hình thức núi được so sánh với các bờm ngựa.).
Xem chi tiết »
mane - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bờm (ngựa, sư tử) ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Dịch câu này giúp em "Con ngựa quăng bờm." tiếng anh dịch như thế nào? Em cảm ơn nha. ... câu này tiếng anh dịch: The horse tossed his mane.
Xem chi tiết »
bờm. - dt. 1. Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa bờm sư tử. 2. Mớ tóc dài, rậm mọc nhô lên cao: tóc để bờm. 3.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của horsehair trong tiếng Anh. horsehair có nghĩa là: horsehair /'hɔ:sheə/* danh từ- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa- vải lông ngựa ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2017 · Để chỉ con ngựa trong tiếng Anh, người ta dùng từ horse. ... Một số từ vựng liên quan: saddle (yên ngựa, yên xe), forlock (bờm ngựa), ...
Xem chi tiết »
There is a short mane of brownish hair, as well as tufts of black hair above the hooves, at the end of the tail, and on the ears. Dành ...
Xem chi tiết »
danh từ. bờm (ngựa, sư tử). (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên). Từ gần giống. permanent maneuver humane inhumane humaneness ...
Xem chi tiết »
tóc bờm ngựa Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Nhà nghiên cứu miễn dịch nổi tiếng, Tiến sỹ Karl Skriner đã phát minh ra kẹo cao su bạc ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh. Chọn: Việt - Anh, Anh - Việt. bờm ngựa, - horse's mane ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bờm ngựa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bờm Ngựa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờm ngựa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu