Từ điển Tiếng Việt "bòn Rút" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bòn rút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bòn rút
nđg. Thu nhặt, rúc rỉa từng chút. Bòn rút của cha mẹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbòn rút
bòn rút- verb
- To squeeze
military aid |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bòn Rút Là Từ Gì
-
Bòn Rút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bòn Rút - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bòn Rút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bòn Rút
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì?
-
BÒN RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bòn Rút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì ? - Hoc24
-
Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bòn Rút Của Người Nghèo - Báo Người Lao động
-
Bòn Rút/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số