bòn rút - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách chúng ta sử dụng tài nguyên đó là bòn rút chúng, biến chúng thành các sản phẩm có vòng đời ngắn, rồi sau đó thải chúng đi. The way we tend to use resources ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bòn rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bòn rút trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to bleed somebody white/dry ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. To squeeze ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ...
Xem chi tiết »
Trong trận chiến đơn vị này có thể bòn rút sinh lực từ các nạn nhân để phục ; During battle this unit can drain life from victims to renew its own health.
Xem chi tiết »
Translation for 'bòn rút' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
bòn rút. bòn rút. verb. To squeeze. military aid. bòn rút (tước đoạt) cổ tức. dividend stripping. bòn rút lợi lớn. milk the market. bòn rút lợi lớn, ...
Xem chi tiết »
Bòn rút tiếng anh là: To squeeze. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
drain /drein/ * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ
Xem chi tiết »
Sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ. a drain on someone's purse — sự bòn rút tiền của ai. (Từ lóng) Hớp nhỏ (rượu).
Xem chi tiết »
You are here: Home / Vietnamese – English / Bị bòn rút hết tiếng Anh là gì? Bị bòn rút hết tiếng Anh là gì? Written By FindZon. bị bòn rút hết: * thngữ|- to ...
Xem chi tiết »
Nghe, nói, đọc và viết là bốn kỹ năng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần phát triển. ... Tuy nhiên nếu rút gọn lại chỉ có thể là: Thực hành!
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: bòn rút · đgt. Bòn lấy của người khác một cách thậm tệ: bòn rút sức lao động của người đi ở, làm thuê. · đgt Dùng thủ đoạn để thu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bòn rút - Từ điển Việt - Việt: bòn lấy của người khác một cách quá đáng.
Xem chi tiết »
'drain' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bòn Rút Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bòn rút tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu