BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÒN RÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbòn rútdrainedcốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráosiphoned offhollowing outrỗnghollow radraincốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráodrainingcốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráodrainscốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráosiphoning off

Ví dụ về việc sử dụng Bòn rút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong trận chiến, đơn vị này có thể bòn rút sinh lực từ các nạn nhân để phục hồi máu của nó.During battle, this unit can drain life from victims to renew its own health.TomTom có túi tiền lép, xét tương đối so với Microsoft,cái túi mà đã bị bòn rút bởi các vụ kiện khác.TomTom has shallow pockets, relative to Microsoft,pockets that have already been drained by other lawsuits.Các đơn vịma quái miễn nhiễm với độc, bòn rút và bệnh dịch cũng không có tác dụng với chúng.Undead units are immune to poison, also drain and plague doesn't work on them.Hacker đã ngừng bòn rút The DAO vì những lý do nào đó dù hắn có thể tiếp tục làm vậy.The hacker stopped draining the DAO for unknown reasons, even though he could have continued to do so.Theo bài báo cáo,gia đình Liu đã bị cáo buộc bòn rút tiền từ các quỹ Zhongwang kể từ năm 2011.According to the report,the Liu family has allegedly been siphoning off funds from Zhongwang since 2011.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvi rútchạy nước rútdây rútkế hoạch rútquyền rútchiến lược rút lui số tiền rúttrump rútrút kinh nghiệm rút máu HơnSử dụng với trạng từrút ra rút khỏi rút ngắn rút lại rút đi rút cạn rút xuống rút hết rút vốn rút ra nhiều HơnSử dụng với động từrút lui khỏi quyết định rútbắt đầu rútbuộc phải rút lui rút thăm trúng thưởng bị chuột rútmuốn rút tiền rút tiền ra khỏi bắt đầu rút lui quyết định rút lui HơnĐất nước bị bòn rút, làm hạn chế nghiêm trọng khả năng chi tiêu công và đầu tư tư nhân.The country was decapitalised, severely limiting the capacity for public spending and private investments.Ghi chú đặc biệt: Trong trận chiến,đơn vị này có thể bòn rút sinh lực từ các nạn nhân để phục hồi máu của nó.Special Notes: During battle, this unit can drain life from victims to renew its own health.Bòn rút tiền tiết kiệm của mình để giúp một người bạn có thể khiến bạn rơi vào thực trạng như họ trong tương lai.Draining your savings to help out a friend could leave you in the same position as them in the near future.Nếu cấp trên thường phải tiêu tốn nguồn lực vào việc quản lý bạn,bạn sẽ bị xem là kẻ bòn rút thời gian và năng lượng của họ.If your leader must continually expend energy managing you,then you will be perceived as someone who drains time and energy.Sửa chữa xe có thể bòn rút túi tiền của bạn nhanh chóng, nhưng thực tế bạn có thể làm tự mình sửa chữa một số lỗi hỏng trên xe….Car repairs can drain your wallet quickly, but there are a lot of repairs that you can actually do yourself.Cuộc khủng hoảng giá dầu trong những năm 1980, cùng với việc các tiểu vương bòn rút doanh thu dầu mỏ, đã khiến nền kinh tế Qatar bị đình trệ.The crash of oil prices in the 1980s, along with the emir siphoning off oil revenues, stalled the Qatari economy.Tất nhiên, cứ để mặc cho Erdogan bòn rút từng giá trị của quyền lực phương Tây để phục vụ cho nghị trình riêng của ông ta.Leave it, of course, to Erdogan to drain every ounce of blood from Western powers to serve his personal agenda.Cầu lửa bắn vào pháo đài và khói đen từ ma pháp hắc ám khuếch tánmỗi khi chạm vào một Furgol, bòn rút sinh lực của chúng.Fireballs struck the fortress and dark smokes of dark magic arosegetting bigger every time it touched a Furgol, draining their essences.Khi chúng ta có một cuộc sống mà chỉ bòn rút năng lượng thì chẳng có gì nhiều còn lại trong“ chiếc thùng năng lượng” của bạn vào buổi tối và những ngày cuối tuần.When you have a life that only drains energy, there's not much left in your tank during the evenings and weekends.Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ có một thỏa thuận tuyệt vời với Trung Quốc,và nó phải như thế bởi bọn họ đã bòn rút của chúng ta quá nhiều”, ông Trump nói.I think we will make a great deal with China,and it has to be great because they have drained our country," Trump said.Chúng tôi hoàn toàn nhận thức rằng điều này làm tăng nguy cơ bòn rút khí thiên nhiên đi qua lãnh thổ của Ukraina và ảnh hưởng tới người tiêu dùng Châu Âu.We fully realize that this increases the risk of siphoning off natural gas passing through Ukraine's territory and heading to European consumers.Tới đây, nhóm thú cưng của The Secret Life of Pets 2 và biệt đội X-Men trong Dark Phoenix lại tiếp tục bòn rút cơ hội kiếm tiền của Endgame.Here, The Secret Life of Pets 2's pet group andthe X-Men team in Dark Phoenix continue to drain Endgame's chance to make money.Điều tra viên của Nashi Groshi lưu ý:“ việc chuyển số tiền 1,8 tỉ USD ra nước ngoài với trợ giúp của các hợp đồng ảo đơn giảnchỉ là một hoạt động bòn rút tài sản”.As a Nashi Groshi investigator noted,"this transaction of $1.8 billion abroad with the help offake contracts was simply an asset siphoning operation.".Tầng lớp trung lưu đang bị bòn rút, và những cuộc phiêu lưu nước ngoài thất bại đã làm nản lòng“ quốc gia không thể thiếu” trong việc gánh vác vai trò lãnh đạo toàn cầu.The middle class is being hollowed out, and failed overseas adventures have discouraged the once“indispensable nation” from bearing the burden of global leadership.Hồi tháng trước, ông Yameen đã bị cảnh sát quản thúc trong hơn một tháng liên quan đến vụ bê bốitham nhũng nhằm mục đích bòn rút tiền từ ủy ban du lịch của quần đảo.Last month, Yameen spent more than a month inpolice custody over a graft scandal aimed at syphoning money from the islands' tourism board.Hơn nữa, Daigo giải thích rằng Devius đang bòn rút năng lượng thiết bị đầu cuối của Galaxy Line và đội mình có một cơ hội để ngăn chặn anh ta trước khi anh đạt đầy sức mạnh để tiêu diệt Trái Đất.Furthermore, Daigo explains that Devius is siphoning the Galaxy Line terminal's energy and that his team have a chance to stop him before he reaches full power to destroy Earth.Điều tra viên của Nashi Groshi lưu ý:“ việc chuyển số tiền 1,8 tỉ USD ra nước ngoài với trợ giúp của các hợp đồng ảo đơn giảnchỉ là một hoạt động bòn rút tài sản”.According to the Ukrainian anticorruption watchdog Nashi Groshi,"This transaction of $1.8 billion… with the help offake contracts was simply an asset siphoning operation.".Ngoài ra, Apple tuyên bố ứng dụng sẽ“ giúp xây dựng lại thư viện ứng dụng của bạn,quá,” bòn rút thông qua bất kỳ ứng dụng miễn phí sử dụng trên Android và gợi ý cho họ như tải trên iOS App Store.In addition, Apple claims the app will"help rebuild your app library,too," siphoning through any free apps used on Android and suggesting them as downloads on the iOS App Store.Phương Tây hy vọng số tiền này sẽ không bị bòn rút bởi các viên chức tham nhũng, hoặc bị chiếm đoạt và trao cho gia đình của những kẻ khủng bố, vốn là chiến thuật được sử dụng công khai bởi người Palestine.The hope is that the money can't be siphoned off by corrupt politicians or be misappropriated and given to the families of terrorists- a tactic used openly by the Palestinians.Thật vậy, có một sự thật đã biết từ lâu rằng các quốc gia phát triển cóthói quen lấy đi những gì họ muốn từ những quốc gia yếu hơn, bòn rút dầu, khoáng sản, cây trồng và các nguồn tài nguyên khác theo ý muốn.Indeed, it's a long-known fact that developed countries have ahabit of taking what they want from softer targets, draining oil, minerals, crops, and other resources at will.Nhưng bạn sẽ không trở thành một người giàu có được như Bill Gates hoặc Paul Allen,bằng cách bòn rút người dùng quá đáng để hốt lợi nhuận như các công ty phần mềm thương mại đã được hưởng trong rất nhiều năm qua.But you won't become Bill Gates rich,or Paul Allen rich, by siphoning away the exorbitant profit margins commercial software vendors have enjoyed for so many years.Bà Choi cũng bị tình nghi bòn rút quỹ hai tổ chức phi lợi nhuận số tiền hàng chục tỷ won, được đóng góp để hỗ trợ nhiều dự án văn hóa và thể thao.Choi is also accused of siphoning off funds from two nonprofit organizations that received some tensof billions of won in donations from local companies in the name of supporting various cultural and sports projects.Trong Ngân Hà, có hàng triệu lỗ đen chưa được khám phá đang tiêu thụvật chất từ không gian giữa các sao, bòn rút bụi và chất khí trôi nổi trong các khoảng trống giữa các sao trong thiên hà của chúng ta.Across the Milky Way, there are millions of undiscovered black holes thatare consuming matter from interstellar space, draining our galaxy of dust and gas floating in the voids between stars.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0316

Từng chữ dịch

bòna hollowingto skimstealing itbòndanh từmoochbònđộng từmilkedrútđộng từwithdrawdrawunplugretractrútdanh từdrain bón phânbọn ta

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bòn rút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bòn Rút Tiếng Anh Là Gì