Nghĩa Của Từ : Drain | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: drain Best translation match:
English Vietnamese
drain * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai - (từ lóng) hớp nhỏ (rượu) * ngoại động từ - ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) =to drain off the water+ tháo nước - uống cạn (nước, rượu) =to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn - (y học) dẫn lưu - rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ =to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước =to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai * nội động từ - ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...) - ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) - (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Probably related with:
English Vietnamese
drain cạn ; cống ; giết chết ; hao ; hút hết ; hút ; nước ; rút hết ; rút ; sự tiêu hao ; t ; thoát nước ; tháo nước ; xóa ; xả hết ; ống nước ; ống xả ;
drain cạn ; giếng ; giết chết ; hao ; hút hết ; hút ; nước ; rút hết ; rút ; sự tiêu hao ; thoát nước ; tháo nước ; xóa ; xả hết ; ống nước ; ống xả ;
May be synonymous with:
English English
drain; drainage emptying something accomplished by allowing liquid to run out of it
drain; drainpipe; waste pipe a pipe through which liquid is carried away
drain; run out flow off gradually
drain; debilitate; enfeeble make weak
May related with:
English Vietnamese
brain-drain * danh từ - sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)
drain-ditch * danh từ - rãnh thoát nước, mương, máng
drain-pipe * danh từ - ống thoát nước (của một toà nhà...) - (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)
drain-pipes * danh từ số nhiều - (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp
spray-drain * danh từ - mương, máng (ở cánh đồng)
drain current - (Tech) dòng (cực) máng
gate-to-drain impedance - (Tech) trở kháng từ cổng đến thoát
brain drain - (Econ) (Hiện tượng) chảy máu chất xám + Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
internal drain - (Econ) Sự xả tiền trong nước. + Sự vận động của tiền mặt, tức là một phương tiện lưu thông, từ các ngân hàng vào lưu thông trong nước.
air-drain * danh từ - đường thông khí
gully-drain * danh từ - rãnh thoát nước
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bòn Rút Tiếng Anh Là Gì