Từ điển Tiếng Việt "bòn Rút" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bòn rút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bòn rút

nđg. Thu nhặt, rúc rỉa từng chút. Bòn rút của cha mẹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bòn rút

bòn rút
  • verb
    • To squeeze
military aid
bòn rút (tước đoạt) cổ tức
dividend stripping
bòn rút lợi lớn
milk the market
bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường
milk the market (to..)
bòn rút lợi nhuận
milk profits
bòn rút lợi nhuận
milk the profits

Từ khóa » Bòn Rút