Từ điển Tiếng Việt "bỗng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bỗng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bỗng
- 1 d. Bã rượu hoặc rau cỏ ủ chua làm thức ăn cho lợn. Bỗng bã rượu. Ủ bỗng chua nuôi lợn. Giấm bỗng (làm bằng bã của rượu nếp).
- 2 t. (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Có thể đưa lên được rất cao trong khoảng không một cách nhẹ nhàng. Nhẹ bỗng*.
- 3 p. (thường dùng phụ trước đg.). (Hành động, quá trình xảy ra) một cách tự nhiên và không ngờ, không lường trước được. Trời bỗng trở lạnh. Bỗng có tiếng kêu cứu.
np. Đột ngột, thình lình.nd. Bã rượu. Bỗng rượu. Giấm bỗng: giấm gạo nếp.xem thêm: bỗng, chợt, thình lình, thoắt, bất ngờ, tình cờ, đột nhiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bỗng
bỗng- noun
- Fermented distiller's grains, fermented fodder
- bỗng bã rượu: fermented distiller's grains
- ủ bỗng chua nuôi lợn: to ferment pig's fodder
- giấm bỗng: vinegar made from distiller's grains
- Fermented distiller's grains, fermented fodder
- adv
- Unexpectedly, all of a sudden
- trời bỗng trở lạnh: It got cold all of a sudden
- Unexpectedly, all of a sudden
Từ khóa » Bỗng Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Bỗng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Bỗng Nhiên - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bỗng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bỗng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bỗng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỗng Nhiên Nghĩa Là Gì?
-
Dấm Bỗng - Bỗng Rượu Là Gì, Có Phải Là Mẻ? Dấm Bỗng Mua ở đâu?
-
Học Bổng Khuyến Khích Học Tập - Phòng CTSV
-
Bỗng Rượu Là Gì? Dấm Bỗng Có Phải Mẻ? Tác Dụng Và Cách Làm ...
-
Chính Sách Học Bổng Tại UEF được áp Dụng Như Thế Nào?
-
Dấm Bỗng Là Gì? Dấm Bỗng Có Phải Là Cơm Mẻ?
-
Một Số Câu Hỏi “tủ” Khi Phỏng Vấn Xin Học Bổng - Hotcourses Vietnam
-
'bỗng Chốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support