Từ điển Tiếng Việt "bóp Cổ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bóp cổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bóp cổ

nđg. Lấy hai tay ấn cổ cho nghẹt; hiểu rộng chỉ việc hà hiếp bóc lột thái quá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bóp cổ

bóp cổ
  • verb
    • To oppress ruthlessly
    • To fleece, to sting
      • bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng: the hoarders and speculators fleece the consumers

Từ khóa » Bóp Cổ Là Gì