Từ điển Tiếng Việt "bợt Bạt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bợt bạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bợt bạt
nt. Có màu kém tươi, vẻ kém tươi. Mặt mày bợt bạt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Bợt Bạt Là Gì
-
Từ Bợt Bạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bợt Bạt
-
Nghĩa Của Từ Bợt Bạt - Từ điển Việt
-
Bợt Bạt Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bợt Bạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bạt Bánh Là Gì? - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Bạt Bánh | Baobinhbep's Blog
-
Hardener Là Gì ? Đặc Tính Và Tác Dụng Của Hardener ? - SunCo Group
-
Cây Tất Bạt Có Tác Dụng Gì? - Vinmec
-
Công Tử Bột - Báo Đà Nẵng
-
Điểm Khác Nhau Giữa Bạt PVC Và Bạt PE Là Gì? - Đạt Phát Nguyên